Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/EDG
Lịch sử thay đổi trong HUF/EDG tỷ giá
HUF/EDG tỷ giá
06 03, 2024
1 HUF = 8.606141 EDG
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 31.1% (6.564364 EDG — 8.606141 EDG)
Thay đổi trong HUF/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (8.512778 EDG — 8.606141 EDG)
Thay đổi trong HUF/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -5.04% (9.062456 EDG — 8.606141 EDG)
Thay đổi trong HUF/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2083.77% (0.39409488 EDG — 8.606141 EDG)
forint Hungary/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 8.874376 EDG | ▲ 3.12 % |
05/06 | 9.192194 EDG | ▲ 3.58 % |
06/06 | 9.087807 EDG | ▼ -1.14 % |
07/06 | 9.15721 EDG | ▲ 0.76 % |
08/06 | 9.379395 EDG | ▲ 2.43 % |
09/06 | 10.2345 EDG | ▲ 9.12 % |
10/06 | 10.6305 EDG | ▲ 3.87 % |
11/06 | 10.8156 EDG | ▲ 1.74 % |
12/06 | 11.2363 EDG | ▲ 3.89 % |
13/06 | 11.0019 EDG | ▼ -2.09 % |
14/06 | 10.8921 EDG | ▼ -1 % |
15/06 | 10.8076 EDG | ▼ -0.78 % |
16/06 | 10.5243 EDG | ▼ -2.62 % |
17/06 | 10.6991 EDG | ▲ 1.66 % |
18/06 | 10.6965 EDG | ▼ -0.02 % |
19/06 | 10.5629 EDG | ▼ -1.25 % |
20/06 | 10.9903 EDG | ▲ 4.05 % |
21/06 | 11.225 EDG | ▲ 2.14 % |
22/06 | 11.0151 EDG | ▼ -1.87 % |
23/06 | 10.6928 EDG | ▼ -2.93 % |
24/06 | 11.3024 EDG | ▲ 5.7 % |
25/06 | 11.2923 EDG | ▼ -0.09 % |
26/06 | 11.1551 EDG | ▼ -1.21 % |
27/06 | 11.193 EDG | ▲ 0.34 % |
28/06 | 10.8472 EDG | ▼ -3.09 % |
29/06 | 11.2947 EDG | ▲ 4.13 % |
30/06 | 11.8472 EDG | ▲ 4.89 % |
01/07 | 11.9713 EDG | ▲ 1.05 % |
02/07 | 11.1672 EDG | ▼ -6.72 % |
03/07 | 10.7527 EDG | ▼ -3.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.933859 EDG | ▲ 3.81 % |
17/06 — 23/06 | 7.053045 EDG | ▼ -21.05 % |
24/06 — 30/06 | 6.325529 EDG | ▼ -10.31 % |
01/07 — 07/07 | 5.708001 EDG | ▼ -9.76 % |
08/07 — 14/07 | 5.591156 EDG | ▼ -2.05 % |
15/07 — 21/07 | 6.024814 EDG | ▲ 7.76 % |
22/07 — 28/07 | 6.344918 EDG | ▲ 5.31 % |
29/07 — 04/08 | 6.494386 EDG | ▲ 2.36 % |
05/08 — 11/08 | 7.792125 EDG | ▲ 19.98 % |
12/08 — 18/08 | 7.357057 EDG | ▼ -5.58 % |
19/08 — 25/08 | 7.675267 EDG | ▲ 4.33 % |
26/08 — 01/09 | 7.361912 EDG | ▼ -4.08 % |
forint Hungary/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.531118 EDG | ▼ -0.87 % |
08/2024 | 17.2182 EDG | ▲ 101.83 % |
09/2024 | 12.4888 EDG | ▼ -27.47 % |
10/2024 | 10.5871 EDG | ▼ -15.23 % |
10/2024 | 6.501542 EDG | ▼ -38.59 % |
11/2024 | 4.25327 EDG | ▼ -34.58 % |
12/2024 | 5.359969 EDG | ▲ 26.02 % |
01/2025 | 5.074768 EDG | ▼ -5.32 % |
02/2025 | 4.351776 EDG | ▼ -14.25 % |
03/2025 | 4.571076 EDG | ▲ 5.04 % |
04/2025 | 6.532972 EDG | ▲ 42.92 % |
05/2025 | 6.017097 EDG | ▼ -7.9 % |
forint Hungary/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.192772 EDG |
Tối đa | 9.358489 EDG |
Bình quân gia quyền | 8.533025 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.255535 EDG |
Tối đa | 9.358489 EDG |
Bình quân gia quyền | 7.580464 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.264438 EDG |
Tối đa | 24.5304 EDG |
Bình quân gia quyền | 10.8627 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: