Tỷ giá hối đoái gourde Haiti chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HTG/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong HTG/YOYOW tỷ giá
HTG/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 HTG = 96.8452 YOYOW
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ gourde Haiti/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 gourde Haiti chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HTG/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HTG/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái gourde Haiti/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HTG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3570.62% (2.638389 YOYOW — 96.8452 YOYOW)
Thay đổi trong HTG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3498.57% (2.691215 YOYOW — 96.8452 YOYOW)
Thay đổi trong HTG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3498.57% (2.691215 YOYOW — 96.8452 YOYOW)
Thay đổi trong HTG/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 6742.08% (1.415435 YOYOW — 96.8452 YOYOW)
gourde Haiti/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
gourde Haiti/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 109.94 YOYOW | ▲ 13.52 % |
19/05 | 118.92 YOYOW | ▲ 8.17 % |
20/05 | 126.09 YOYOW | ▲ 6.03 % |
21/05 | 117.68 YOYOW | ▼ -6.67 % |
22/05 | 123.88 YOYOW | ▲ 5.27 % |
23/05 | 126.93 YOYOW | ▲ 2.46 % |
24/05 | 133.25 YOYOW | ▲ 4.98 % |
25/05 | 143.79 YOYOW | ▲ 7.91 % |
26/05 | 145.19 YOYOW | ▲ 0.97 % |
27/05 | 155.97 YOYOW | ▲ 7.42 % |
28/05 | 174.02 YOYOW | ▲ 11.58 % |
29/05 | 180.01 YOYOW | ▲ 3.44 % |
30/05 | 162.88 YOYOW | ▼ -9.51 % |
31/05 | 160.35 YOYOW | ▼ -1.56 % |
01/06 | 162.86 YOYOW | ▲ 1.57 % |
02/06 | 161.49 YOYOW | ▼ -0.84 % |
03/06 | 640.13 YOYOW | ▲ 296.39 % |
04/06 | 1,266 YOYOW | ▲ 97.73 % |
05/06 | 1,396 YOYOW | ▲ 10.33 % |
06/06 | 1,774 YOYOW | ▲ 27 % |
07/06 | 1,827 YOYOW | ▲ 3.02 % |
08/06 | 2,035 YOYOW | ▲ 11.37 % |
09/06 | 2,299 YOYOW | ▲ 12.99 % |
10/06 | 3,571 YOYOW | ▲ 55.3 % |
11/06 | 5,233 YOYOW | ▲ 46.54 % |
12/06 | 5,243 YOYOW | ▲ 0.2 % |
13/06 | 5,258 YOYOW | ▲ 0.28 % |
14/06 | 5,201 YOYOW | ▼ -1.09 % |
15/06 | 5,198 YOYOW | ▼ -0.05 % |
16/06 | 5,206 YOYOW | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của gourde Haiti/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
gourde Haiti/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 100.32 YOYOW | ▲ 3.58 % |
27/05 — 02/06 | 109.67 YOYOW | ▲ 9.32 % |
03/06 — 09/06 | 95.232 YOYOW | ▼ -13.16 % |
10/06 — 16/06 | 99.8881 YOYOW | ▲ 4.89 % |
17/06 — 23/06 | 114.15 YOYOW | ▲ 14.27 % |
24/06 — 30/06 | 85.4558 YOYOW | ▼ -25.13 % |
01/07 — 07/07 | 71.2211 YOYOW | ▼ -16.66 % |
08/07 — 14/07 | 97.9511 YOYOW | ▲ 37.53 % |
15/07 — 21/07 | 121.26 YOYOW | ▲ 23.8 % |
22/07 — 28/07 | 1,142 YOYOW | ▲ 841.5 % |
29/07 — 04/08 | 3,019 YOYOW | ▲ 164.44 % |
05/08 — 11/08 | 3,022 YOYOW | ▲ 0.1 % |
gourde Haiti/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 88.8049 YOYOW | ▼ -8.3 % |
07/2024 | 44.0501 YOYOW | ▼ -50.4 % |
08/2024 | 65.5077 YOYOW | ▲ 48.71 % |
09/2024 | 49.4646 YOYOW | ▼ -24.49 % |
10/2024 | 44.0428 YOYOW | ▼ -10.96 % |
11/2024 | 57.801 YOYOW | ▲ 31.24 % |
12/2024 | 83.6791 YOYOW | ▲ 44.77 % |
01/2025 | 143.72 YOYOW | ▲ 71.76 % |
02/2025 | 338.52 YOYOW | ▲ 135.53 % |
03/2025 | 452.48 YOYOW | ▲ 33.67 % |
04/2025 | 532.75 YOYOW | ▲ 17.74 % |
05/2025 | 10,049 YOYOW | ▲ 1786.26 % |
gourde Haiti/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.761751 YOYOW |
Tối đa | 97.5888 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 30.3641 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.69565 YOYOW |
Tối đa | 97.5888 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 17.3001 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.69565 YOYOW |
Tối đa | 97.5888 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 17.3001 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến HTG/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: