Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/RYO
Lịch sử thay đổi trong HRK/RYO tỷ giá
HRK/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 HRK = 7.312717 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 12.92% (6.476123 RYO — 7.312717 RYO)
Thay đổi trong HRK/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.65% (14.5236 RYO — 7.312717 RYO)
Thay đổi trong HRK/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.17% (13.8414 RYO — 7.312717 RYO)
Thay đổi trong HRK/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -60.82% (18.6654 RYO — 7.312717 RYO)
kuna Croatia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7.274427 RYO | ▼ -0.52 % |
19/05 | 7.456238 RYO | ▲ 2.5 % |
20/05 | 7.650411 RYO | ▲ 2.6 % |
21/05 | 7.464303 RYO | ▼ -2.43 % |
22/05 | 8.157347 RYO | ▲ 9.28 % |
23/05 | 8.373717 RYO | ▲ 2.65 % |
24/05 | 8.966579 RYO | ▲ 7.08 % |
25/05 | 10.8814 RYO | ▲ 21.35 % |
26/05 | 10.9612 RYO | ▲ 0.73 % |
27/05 | 9.994758 RYO | ▼ -8.82 % |
28/05 | 9.794092 RYO | ▼ -2.01 % |
29/05 | 9.493952 RYO | ▼ -3.06 % |
30/05 | 9.370277 RYO | ▼ -1.3 % |
31/05 | 3.460979 RYO | ▼ -63.06 % |
01/06 | 3.747529 RYO | ▲ 8.28 % |
02/06 | 3.887038 RYO | ▲ 3.72 % |
03/06 | 2.351451 RYO | ▼ -39.51 % |
04/06 | 2.382371 RYO | ▲ 1.31 % |
05/06 | 3.819581 RYO | ▲ 60.33 % |
06/06 | 3.673003 RYO | ▼ -3.84 % |
07/06 | 3.684262 RYO | ▲ 0.31 % |
08/06 | 3.824798 RYO | ▲ 3.81 % |
09/06 | 3.571368 RYO | ▼ -6.63 % |
10/06 | 3.74321 RYO | ▲ 4.81 % |
11/06 | 3.845574 RYO | ▲ 2.73 % |
12/06 | 3.848127 RYO | ▲ 0.07 % |
13/06 | 4.172354 RYO | ▲ 8.43 % |
14/06 | 3.238684 RYO | ▼ -22.38 % |
15/06 | 3.33279 RYO | ▲ 2.91 % |
16/06 | 3.415835 RYO | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.180033 RYO | ▲ 11.86 % |
27/05 — 02/06 | 6.672708 RYO | ▼ -18.43 % |
03/06 — 09/06 | 6.763852 RYO | ▲ 1.37 % |
10/06 — 16/06 | 8.038836 RYO | ▲ 18.85 % |
17/06 — 23/06 | 8.008221 RYO | ▼ -0.38 % |
24/06 — 30/06 | 10.3243 RYO | ▲ 28.92 % |
01/07 — 07/07 | 4.776204 RYO | ▼ -53.74 % |
08/07 — 14/07 | 4.03964 RYO | ▼ -15.42 % |
15/07 — 21/07 | 6.383863 RYO | ▲ 58.03 % |
22/07 — 28/07 | 7.192249 RYO | ▲ 12.66 % |
29/07 — 04/08 | 6.481977 RYO | ▼ -9.88 % |
05/08 — 11/08 | 45.6548 RYO | ▲ 604.33 % |
kuna Croatia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.130234 RYO | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 7.572618 RYO | ▲ 6.2 % |
08/2024 | 6.540055 RYO | ▼ -13.64 % |
09/2024 | 9.683064 RYO | ▲ 48.06 % |
10/2024 | 3.111034 RYO | ▼ -67.87 % |
11/2024 | 2.806406 RYO | ▼ -9.79 % |
12/2024 | 19.0763 RYO | ▲ 579.74 % |
01/2025 | 18.0306 RYO | ▼ -5.48 % |
02/2025 | 21.4016 RYO | ▲ 18.7 % |
03/2025 | 4.682364 RYO | ▼ -78.12 % |
04/2025 | 3.977255 RYO | ▼ -15.06 % |
05/2025 | 5.234322 RYO | ▲ 31.61 % |
kuna Croatia/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.345478 RYO |
Tối đa | 8.0186 RYO |
Bình quân gia quyền | 7.322712 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.345478 RYO |
Tối đa | 20.2638 RYO |
Bình quân gia quyền | 12.3752 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.345478 RYO |
Tối đa | 20.2638 RYO |
Bình quân gia quyền | 12.8864 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: