Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/NLG
Lịch sử thay đổi trong HRK/NLG tỷ giá
HRK/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 HRK = 61.4141 NLG
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.63% (47.7455 NLG — 61.4141 NLG)
Thay đổi trong HRK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 18.54% (51.8075 NLG — 61.4141 NLG)
Thay đổi trong HRK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 607.76% (8.677304 NLG — 61.4141 NLG)
Thay đổi trong HRK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 373.9% (12.9594 NLG — 61.4141 NLG)
kuna Croatia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 61.3167 NLG | ▼ -0.16 % |
19/05 | 60.9321 NLG | ▼ -0.63 % |
20/05 | 53.5926 NLG | ▼ -12.05 % |
21/05 | 43.895 NLG | ▼ -18.1 % |
22/05 | 44.1694 NLG | ▲ 0.63 % |
23/05 | 43.2007 NLG | ▼ -2.19 % |
24/05 | 53.8831 NLG | ▲ 24.73 % |
25/05 | 66.0767 NLG | ▲ 22.63 % |
26/05 | 66.0482 NLG | ▼ -0.04 % |
27/05 | 66.3439 NLG | ▲ 0.45 % |
28/05 | 66.1169 NLG | ▼ -0.34 % |
29/05 | 64.7266 NLG | ▼ -2.1 % |
30/05 | 63.0637 NLG | ▼ -2.57 % |
31/05 | 63.3948 NLG | ▲ 0.52 % |
01/06 | 64.6554 NLG | ▲ 1.99 % |
02/06 | 69.2047 NLG | ▲ 7.04 % |
03/06 | 83.0864 NLG | ▲ 20.06 % |
04/06 | 83.2246 NLG | ▲ 0.17 % |
05/06 | 84.2931 NLG | ▲ 1.28 % |
06/06 | 86.2474 NLG | ▲ 2.32 % |
07/06 | 87.1387 NLG | ▲ 1.03 % |
08/06 | 88.1004 NLG | ▲ 1.1 % |
09/06 | 86.9099 NLG | ▼ -1.35 % |
10/06 | 87.1678 NLG | ▲ 0.3 % |
11/06 | 87.4848 NLG | ▲ 0.36 % |
12/06 | 83.9989 NLG | ▼ -3.98 % |
13/06 | 87.6912 NLG | ▲ 4.4 % |
14/06 | 89.1611 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 91.5284 NLG | ▲ 2.66 % |
16/06 | 91.8412 NLG | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59.531 NLG | ▼ -3.07 % |
27/05 — 02/06 | 77.4114 NLG | ▲ 30.04 % |
03/06 — 09/06 | 46.8262 NLG | ▼ -39.51 % |
10/06 — 16/06 | 49.2336 NLG | ▲ 5.14 % |
17/06 — 23/06 | 58.9098 NLG | ▲ 19.65 % |
24/06 — 30/06 | 58.9198 NLG | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 59.1972 NLG | ▲ 0.47 % |
08/07 — 14/07 | 56.6044 NLG | ▼ -4.38 % |
15/07 — 21/07 | 56.3476 NLG | ▼ -0.45 % |
22/07 — 28/07 | 76.7583 NLG | ▲ 36.22 % |
29/07 — 04/08 | 78.0502 NLG | ▲ 1.68 % |
05/08 — 11/08 | 78.2887 NLG | ▲ 0.31 % |
kuna Croatia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.2128 NLG | ▼ -1.96 % |
07/2024 | 117.33 NLG | ▲ 94.86 % |
08/2024 | 102.39 NLG | ▼ -12.73 % |
09/2024 | 132.64 NLG | ▲ 29.54 % |
10/2024 | 163.33 NLG | ▲ 23.14 % |
11/2024 | 233.99 NLG | ▲ 43.26 % |
12/2024 | 285.56 NLG | ▲ 22.04 % |
01/2025 | 182.42 NLG | ▼ -36.12 % |
02/2025 | 228.32 NLG | ▲ 25.16 % |
03/2025 | 181.77 NLG | ▼ -20.39 % |
04/2025 | 203.24 NLG | ▲ 11.81 % |
05/2025 | 259.34 NLG | ▲ 27.61 % |
kuna Croatia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.1566 NLG |
Tối đa | 61.4141 NLG |
Bình quân gia quyền | 50.057 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.1566 NLG |
Tối đa | 61.909 NLG |
Bình quân gia quyền | 49.4131 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.98148 NLG |
Tối đa | 61.909 NLG |
Bình quân gia quyền | 35.1425 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: