Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/GNT

Lịch sử thay đổi trong HRK/GNT tỷ giá

HRK/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 HRK = 1.243249 GNT
▲ 2.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -9.68% (1.37649 GNT — 1.243249 GNT)

Thay đổi trong HRK/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -18.74% (1.530036 GNT — 1.243249 GNT)

Thay đổi trong HRK/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -77.26% (5.467293 GNT — 1.243249 GNT)

Thay đổi trong HRK/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 03, 2017 — 01 08, 2021) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -79.93% (6.19372 GNT — 1.243249 GNT)

kuna Croatia/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.189321 GNT ▼ -4.34 %
17/05 1.282957 GNT ▲ 7.87 %
18/05 1.271015 GNT ▼ -0.93 %
19/05 1.265674 GNT ▼ -0.42 %
20/05 1.26501 GNT ▼ -0.05 %
21/05 1.282227 GNT ▲ 1.36 %
22/05 1.295925 GNT ▲ 1.07 %
23/05 1.27829 GNT ▼ -1.36 %
24/05 1.251415 GNT ▼ -2.1 %
25/05 1.182681 GNT ▼ -5.49 %
26/05 1.220057 GNT ▲ 3.16 %
27/05 1.271964 GNT ▲ 4.25 %
28/05 1.326881 GNT ▲ 4.32 %
29/05 1.424302 GNT ▲ 7.34 %
30/05 1.47216 GNT ▲ 3.36 %
31/05 1.44182 GNT ▼ -2.06 %
01/06 1.463877 GNT ▲ 1.53 %
02/06 1.408379 GNT ▼ -3.79 %
03/06 1.253378 GNT ▼ -11.01 %
04/06 1.261151 GNT ▲ 0.62 %
05/06 1.295824 GNT ▲ 2.75 %
06/06 1.329194 GNT ▲ 2.58 %
07/06 1.337315 GNT ▲ 0.61 %
08/06 1.365678 GNT ▲ 2.12 %
09/06 1.395495 GNT ▲ 2.18 %
10/06 1.312542 GNT ▼ -5.94 %
11/06 1.326577 GNT ▲ 1.07 %
12/06 1.227397 GNT ▼ -7.48 %
13/06 1.154608 GNT ▼ -5.93 %
14/06 1.151464 GNT ▼ -0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.107484 GNT ▼ -10.92 %
27/05 — 02/06 1.122094 GNT ▲ 1.32 %
03/06 — 09/06 1.303125 GNT ▲ 16.13 %
10/06 — 16/06 1.030442 GNT ▼ -20.93 %
17/06 — 23/06 0.9215573 GNT ▼ -10.57 %
24/06 — 30/06 0.8740104 GNT ▼ -5.16 %
01/07 — 07/07 0.83604871 GNT ▼ -4.34 %
08/07 — 14/07 0.79017141 GNT ▼ -5.49 %
15/07 — 21/07 0.86672137 GNT ▲ 9.69 %
22/07 — 28/07 0.86150321 GNT ▼ -0.6 %
29/07 — 04/08 0.85364013 GNT ▼ -0.91 %
05/08 — 11/08 0.88799531 GNT ▲ 4.02 %

kuna Croatia/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.282976 GNT ▲ 3.2 %
07/2024 2.14835 GNT ▲ 67.45 %
08/2024 1.503754 GNT ▼ -30 %
09/2024 1.333033 GNT ▼ -11.35 %
10/2024 1.343091 GNT ▲ 0.75 %
11/2024 1.24978 GNT ▼ -6.95 %
12/2024 0.52387008 GNT ▼ -58.08 %
01/2025 0.56093806 GNT ▲ 7.08 %
02/2025 0.75535786 GNT ▲ 34.66 %
03/2025 0.54175976 GNT ▼ -28.28 %
04/2025 0.5676081 GNT ▲ 4.77 %
05/2025 0.49327949 GNT ▼ -13.1 %

kuna Croatia/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.308172 GNT
Tối đa 1.545446 GNT
Bình quân gia quyền 1.422536 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.271435 GNT
Tối đa 2.051805 GNT
Bình quân gia quyền 1.526889 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.271435 GNT
Tối đa 5.058874 GNT
Bình quân gia quyền 2.480034 GNT

Chia sẻ một liên kết đến HRK/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu