Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/ETN
Lịch sử thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá
HRK/ETN tỷ giá
05 13, 2024
1 HRK = 42.5796 ETN
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 43.48% (29.6773 ETN — 42.5796 ETN)
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -26.85% (58.2123 ETN — 42.5796 ETN)
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.14% (62.7446 ETN — 42.5796 ETN)
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -38.91% (69.7006 ETN — 42.5796 ETN)
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 43.3428 ETN | ▲ 1.79 % |
15/05 | 38.4087 ETN | ▼ -11.38 % |
16/05 | 40.5704 ETN | ▲ 5.63 % |
17/05 | 43.8801 ETN | ▲ 8.16 % |
18/05 | 43.4538 ETN | ▼ -0.97 % |
19/05 | 41.1621 ETN | ▼ -5.27 % |
20/05 | 44.4658 ETN | ▲ 8.03 % |
21/05 | 45.0746 ETN | ▲ 1.37 % |
22/05 | 46.6509 ETN | ▲ 3.5 % |
23/05 | 50.8574 ETN | ▲ 9.02 % |
24/05 | 50.8837 ETN | ▲ 0.05 % |
25/05 | 51.2872 ETN | ▲ 0.79 % |
26/05 | 53.7496 ETN | ▲ 4.8 % |
27/05 | 54.8565 ETN | ▲ 2.06 % |
28/05 | 56.8847 ETN | ▲ 3.7 % |
29/05 | 60.0316 ETN | ▲ 5.53 % |
30/05 | 67.3227 ETN | ▲ 12.15 % |
31/05 | 68.1488 ETN | ▲ 1.23 % |
01/06 | 67.9164 ETN | ▼ -0.34 % |
02/06 | 56.5538 ETN | ▼ -16.73 % |
03/06 | 58.9049 ETN | ▲ 4.16 % |
04/06 | 59.7321 ETN | ▲ 1.4 % |
05/06 | 59.9575 ETN | ▲ 0.38 % |
06/06 | 60.7182 ETN | ▲ 1.27 % |
07/06 | 66.4745 ETN | ▲ 9.48 % |
08/06 | 69.2957 ETN | ▲ 4.24 % |
09/06 | 61.9465 ETN | ▼ -10.61 % |
10/06 | 64.8925 ETN | ▲ 4.76 % |
11/06 | 70.1085 ETN | ▲ 8.04 % |
12/06 | 70.1 ETN | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.2652 ETN | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 17.2773 ETN | ▼ -59.12 % |
03/06 — 09/06 | 16.7955 ETN | ▼ -2.79 % |
10/06 — 16/06 | 22.0829 ETN | ▲ 31.48 % |
17/06 — 23/06 | 14.6164 ETN | ▼ -33.81 % |
24/06 — 30/06 | 15.5281 ETN | ▲ 6.24 % |
01/07 — 07/07 | 13.0497 ETN | ▼ -15.96 % |
08/07 — 14/07 | 17.4877 ETN | ▲ 34.01 % |
15/07 — 21/07 | 21.1694 ETN | ▲ 21.05 % |
22/07 — 28/07 | 25.0646 ETN | ▲ 18.4 % |
29/07 — 04/08 | 25.1141 ETN | ▲ 0.2 % |
05/08 — 11/08 | 28.0614 ETN | ▲ 11.74 % |
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.105 ETN | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 41.2358 ETN | ▼ -2.06 % |
08/2024 | 47.546 ETN | ▲ 15.3 % |
09/2024 | 40.4901 ETN | ▼ -14.84 % |
10/2024 | 55.3832 ETN | ▲ 36.78 % |
11/2024 | 53.7555 ETN | ▼ -2.94 % |
12/2024 | 30.3403 ETN | ▼ -43.56 % |
01/2025 | 38.376 ETN | ▲ 26.49 % |
02/2025 | 25.4659 ETN | ▼ -33.64 % |
03/2025 | 15.7575 ETN | ▼ -38.12 % |
04/2025 | 28.8416 ETN | ▲ 83.03 % |
05/2025 | 30.4102 ETN | ▲ 5.44 % |
kuna Croatia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.0874 ETN |
Tối đa | 42.9726 ETN |
Bình quân gia quyền | 35.5414 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.9201 ETN |
Tối đa | 55.279 ETN |
Bình quân gia quyền | 32.8959 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.9201 ETN |
Tối đa | 87.4874 ETN |
Bình quân gia quyền | 59.8134 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: