Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/ELLA

Lịch sử thay đổi trong HRK/ELLA tỷ giá

HRK/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 HRK = 21.7366 ELLA
▲ 2.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.58% (28.4442 ELLA — 21.7366 ELLA)

Thay đổi trong HRK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.18% (49.6065 ELLA — 21.7366 ELLA)

Thay đổi trong HRK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.52% (174.17 ELLA — 21.7366 ELLA)

Thay đổi trong HRK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.52% (174.17 ELLA — 21.7366 ELLA)

kuna Croatia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 23.2131 ELLA ▲ 6.79 %
19/05 23.1119 ELLA ▼ -0.44 %
20/05 22.7418 ELLA ▼ -1.6 %
21/05 22.6259 ELLA ▼ -0.51 %
22/05 23.2482 ELLA ▲ 2.75 %
23/05 23.019 ELLA ▼ -0.99 %
24/05 22.0875 ELLA ▼ -4.05 %
25/05 21.7287 ELLA ▼ -1.62 %
26/05 21.8347 ELLA ▲ 0.49 %
27/05 21.7117 ELLA ▼ -0.56 %
28/05 21.5911 ELLA ▼ -0.56 %
29/05 20.0454 ELLA ▼ -7.16 %
30/05 19.2979 ELLA ▼ -3.73 %
31/05 21.1045 ELLA ▲ 9.36 %
01/06 22.5102 ELLA ▲ 6.66 %
02/06 22.0783 ELLA ▼ -1.92 %
03/06 26.5621 ELLA ▲ 20.31 %
04/06 30.6807 ELLA ▲ 15.51 %
05/06 29.4018 ELLA ▼ -4.17 %
06/06 31.4801 ELLA ▲ 7.07 %
07/06 23.3898 ELLA ▼ -25.7 %
08/06 28.1264 ELLA ▲ 20.25 %
09/06 24.6617 ELLA ▼ -12.32 %
10/06 20.5098 ELLA ▼ -16.84 %
11/06 19.2829 ELLA ▼ -5.98 %
12/06 20.5423 ELLA ▲ 6.53 %
13/06 21.7753 ELLA ▲ 6 %
14/06 19.3804 ELLA ▼ -11 %
15/06 19.8363 ELLA ▲ 2.35 %
16/06 20.1436 ELLA ▲ 1.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 14.4977 ELLA ▼ -33.3 %
27/05 — 02/06 24.5314 ELLA ▲ 69.21 %
03/06 — 09/06 28.2469 ELLA ▲ 15.15 %
10/06 — 16/06 24.8371 ELLA ▼ -12.07 %
17/06 — 23/06 39.2979 ELLA ▲ 58.22 %
24/06 — 30/06 33.8181 ELLA ▼ -13.94 %
01/07 — 07/07 16.2542 ELLA ▼ -51.94 %
08/07 — 14/07 18.1685 ELLA ▲ 11.78 %
15/07 — 21/07 16.7785 ELLA ▼ -7.65 %
22/07 — 28/07 18.1084 ELLA ▲ 7.93 %
29/07 — 04/08 17.0797 ELLA ▼ -5.68 %
05/08 — 11/08 14.1685 ELLA ▼ -17.04 %

kuna Croatia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20.0065 ELLA ▼ -7.96 %
07/2024 22.4846 ELLA ▲ 12.39 %
08/2024 19.6541 ELLA ▼ -12.59 %
09/2024 4.20218 ELLA ▼ -78.62 %
10/2024 3.068677 ELLA ▼ -26.97 %
11/2024 6.778956 ELLA ▲ 120.91 %
12/2024 3.071164 ELLA ▼ -54.7 %
01/2025 2.286028 ELLA ▼ -25.56 %

kuna Croatia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 21.5056 ELLA
Tối đa 38.0881 ELLA
Bình quân gia quyền 27.6031 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.5056 ELLA
Tối đa 81.8877 ELLA
Bình quân gia quyền 43.0684 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21.5056 ELLA
Tối đa 223.96 ELLA
Bình quân gia quyền 105.15 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến HRK/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu