Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/DCN

Lịch sử thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá

HRK/DCN tỷ giá

05 20, 2024
1 HRK = 110,208 DCN
▲ 7.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 22.37% (90,062 DCN — 110,208 DCN)

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 8.27% (101,788 DCN — 110,208 DCN)

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 97.75% (55,730 DCN — 110,208 DCN)

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 241.61% (32,261 DCN — 110,208 DCN)

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 117,825 DCN ▲ 6.91 %
22/05 118,165 DCN ▲ 0.29 %
23/05 131,394 DCN ▲ 11.19 %
24/05 137,856 DCN ▲ 4.92 %
25/05 104,398 DCN ▼ -24.27 %
26/05 119,538 DCN ▲ 14.5 %
27/05 119,797 DCN ▲ 0.22 %
28/05 114,505 DCN ▼ -4.42 %
29/05 126,218 DCN ▲ 10.23 %
30/05 126,567 DCN ▲ 0.28 %
31/05 117,796 DCN ▼ -6.93 %
01/06 113,293 DCN ▼ -3.82 %
02/06 119,886 DCN ▲ 5.82 %
03/06 127,776 DCN ▲ 6.58 %
04/06 130,895 DCN ▲ 2.44 %
05/06 125,170 DCN ▼ -4.37 %
06/06 131,453 DCN ▲ 5.02 %
07/06 134,105 DCN ▲ 2.02 %
08/06 133,031 DCN ▼ -0.8 %
09/06 128,923 DCN ▼ -3.09 %
10/06 114,334 DCN ▼ -11.32 %
11/06 115,543 DCN ▲ 1.06 %
12/06 117,362 DCN ▲ 1.57 %
13/06 127,052 DCN ▲ 8.26 %
14/06 131,427 DCN ▲ 3.44 %
15/06 112,797 DCN ▼ -14.18 %
16/06 109,537 DCN ▼ -2.89 %
17/06 104,922 DCN ▼ -4.21 %
18/06 129,087 DCN ▲ 23.03 %
19/06 122,527 DCN ▼ -5.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 98,295 DCN ▼ -10.81 %
03/06 — 09/06 101,408 DCN ▲ 3.17 %
10/06 — 16/06 114,939 DCN ▲ 13.34 %
17/06 — 23/06 104,744 DCN ▼ -8.87 %
24/06 — 30/06 92,921 DCN ▼ -11.29 %
01/07 — 07/07 102,789 DCN ▲ 10.62 %
08/07 — 14/07 108,340 DCN ▲ 5.4 %
15/07 — 21/07 108,558 DCN ▲ 0.2 %
22/07 — 28/07 110,494 DCN ▲ 1.78 %
29/07 — 04/08 110,294 DCN ▼ -0.18 %
05/08 — 11/08 104,693 DCN ▼ -5.08 %
12/08 — 18/08 118,212 DCN ▲ 12.91 %

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 118,318 DCN ▲ 7.36 %
07/2024 131,227 DCN ▲ 10.91 %
08/2024 161,772 DCN ▲ 23.28 %
09/2024 164,381 DCN ▲ 1.61 %
10/2024 122,728 DCN ▼ -25.34 %
11/2024 127,896 DCN ▲ 4.21 %
12/2024 101,749 DCN ▼ -20.44 %
01/2025 131,978 DCN ▲ 29.71 %
02/2025 117,463 DCN ▼ -11 %
03/2025 107,992 DCN ▼ -8.06 %
04/2025 127,685 DCN ▲ 18.24 %
05/2025 137,638 DCN ▲ 7.8 %

kuna Croatia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 82,033 DCN
Tối đa 102,796 DCN
Bình quân gia quyền 96,625 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 74,574 DCN
Tối đa 111,118 DCN
Bình quân gia quyền 90,718 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 39,647 DCN
Tối đa 159,826 DCN
Bình quân gia quyền 92,887 DCN

Chia sẻ một liên kết đến HRK/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu