Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/CMM
Lịch sử thay đổi trong HRK/CMM tỷ giá
HRK/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 HRK = 79.042 CMM
▲ 2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (120.67 CMM — 79.042 CMM)
Thay đổi trong HRK/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.37% (107.35 CMM — 79.042 CMM)
Thay đổi trong HRK/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.27% (105.77 CMM — 79.042 CMM)
Thay đổi trong HRK/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.27% (105.77 CMM — 79.042 CMM)
kuna Croatia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 78.5495 CMM | ▼ -0.62 % |
19/05 | 78.6704 CMM | ▲ 0.15 % |
20/05 | 77.3161 CMM | ▼ -1.72 % |
21/05 | 76.6341 CMM | ▼ -0.88 % |
22/05 | 79.1158 CMM | ▲ 3.24 % |
23/05 | 96.8192 CMM | ▲ 22.38 % |
24/05 | 95.311 CMM | ▼ -1.56 % |
25/05 | 74.1658 CMM | ▼ -22.19 % |
26/05 | 74.6218 CMM | ▲ 0.61 % |
27/05 | 74.5361 CMM | ▼ -0.11 % |
28/05 | 69.0743 CMM | ▼ -7.33 % |
29/05 | 65.9311 CMM | ▼ -4.55 % |
30/05 | 66.4483 CMM | ▲ 0.78 % |
31/05 | 70.3905 CMM | ▲ 5.93 % |
01/06 | 65.3524 CMM | ▼ -7.16 % |
02/06 | 62.9972 CMM | ▼ -3.6 % |
03/06 | 64.9922 CMM | ▲ 3.17 % |
04/06 | 67.3289 CMM | ▲ 3.6 % |
05/06 | 61.9906 CMM | ▼ -7.93 % |
06/06 | 61.2842 CMM | ▼ -1.14 % |
07/06 | 62.6647 CMM | ▲ 2.25 % |
08/06 | 62.5596 CMM | ▼ -0.17 % |
09/06 | 63.0295 CMM | ▲ 0.75 % |
10/06 | 62.3056 CMM | ▼ -1.15 % |
11/06 | 49.0768 CMM | ▼ -21.23 % |
12/06 | 54.4257 CMM | ▲ 10.9 % |
13/06 | 55.5605 CMM | ▲ 2.09 % |
14/06 | 47.5432 CMM | ▼ -14.43 % |
15/06 | 45.8194 CMM | ▼ -3.63 % |
16/06 | 46.4704 CMM | ▲ 1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 135.74 CMM | ▲ 71.73 % |
27/05 — 02/06 | 115.25 CMM | ▼ -15.1 % |
03/06 — 09/06 | 112.56 CMM | ▼ -2.33 % |
10/06 — 16/06 | 105.82 CMM | ▼ -5.99 % |
17/06 — 23/06 | 114.23 CMM | ▲ 7.95 % |
24/06 — 30/06 | 105.63 CMM | ▼ -7.53 % |
01/07 — 07/07 | 104.25 CMM | ▼ -1.3 % |
08/07 — 14/07 | 94.6024 CMM | ▼ -9.26 % |
15/07 — 21/07 | 87.0691 CMM | ▼ -7.96 % |
22/07 — 28/07 | 70.8506 CMM | ▼ -18.63 % |
29/07 — 04/08 | 71.1977 CMM | ▲ 0.49 % |
05/08 — 11/08 | 60.5223 CMM | ▼ -14.99 % |
kuna Croatia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.7581 CMM | ▼ -21.87 % |
07/2024 | 75.4356 CMM | ▲ 22.15 % |
08/2024 | 85.4283 CMM | ▲ 13.25 % |
09/2024 | 86.5087 CMM | ▲ 1.26 % |
10/2024 | 116.66 CMM | ▲ 34.85 % |
11/2024 | 98.7791 CMM | ▼ -15.33 % |
12/2024 | 79.309 CMM | ▼ -19.71 % |
01/2025 | 49.301 CMM | ▼ -37.84 % |
kuna Croatia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79.0197 CMM |
Tối đa | 119.09 CMM |
Bình quân gia quyền | 102.67 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79.0197 CMM |
Tối đa | 174.96 CMM |
Bình quân gia quyền | 125.35 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79.0197 CMM |
Tối đa | 174.96 CMM |
Bình quân gia quyền | 121.64 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: