Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/SNM
Lịch sử thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá
HNL/SNM tỷ giá
06 03, 2024
1 HNL = 51.506 SNM
▲ 119.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 106.61% (24.9288 SNM — 51.506 SNM)
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 212.03% (16.5067 SNM — 51.506 SNM)
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 49611.06% (0.10361071 SNM — 51.506 SNM)
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 746.67% (6.083358 SNM — 51.506 SNM)
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 47.6503 SNM | ▼ -7.49 % |
05/06 | 32.7666 SNM | ▼ -31.24 % |
06/06 | 38.1485 SNM | ▲ 16.43 % |
07/06 | 38.2738 SNM | ▲ 0.33 % |
08/06 | 39.4602 SNM | ▲ 3.1 % |
09/06 | 62.291 SNM | ▲ 57.86 % |
10/06 | 50.5628 SNM | ▼ -18.83 % |
11/06 | 48.8214 SNM | ▼ -3.44 % |
12/06 | 56.0483 SNM | ▲ 14.8 % |
13/06 | 52.7275 SNM | ▼ -5.92 % |
14/06 | 44.0137 SNM | ▼ -16.53 % |
15/06 | 40.5782 SNM | ▼ -7.81 % |
16/06 | 60.4306 SNM | ▲ 48.92 % |
17/06 | 54.0501 SNM | ▼ -10.56 % |
18/06 | 38.3995 SNM | ▼ -28.96 % |
19/06 | 37.4031 SNM | ▼ -2.59 % |
20/06 | 56.4083 SNM | ▲ 50.81 % |
21/06 | 63.2908 SNM | ▲ 12.2 % |
22/06 | 64.5655 SNM | ▲ 2.01 % |
23/06 | 53.2588 SNM | ▼ -17.51 % |
24/06 | 44.9712 SNM | ▼ -15.56 % |
25/06 | 36.3431 SNM | ▼ -19.19 % |
26/06 | 36.1499 SNM | ▼ -0.53 % |
27/06 | 102.52 SNM | ▲ 183.59 % |
28/06 | 148.7 SNM | ▲ 45.05 % |
29/06 | 113.79 SNM | ▼ -23.48 % |
30/06 | 62.1492 SNM | ▼ -45.38 % |
01/07 | 57.6365 SNM | ▼ -7.26 % |
02/07 | 56.2042 SNM | ▼ -2.49 % |
03/07 | 63.5552 SNM | ▲ 13.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46.5684 SNM | ▼ -9.59 % |
17/06 — 23/06 | 39.9971 SNM | ▼ -14.11 % |
24/06 — 30/06 | 58.3612 SNM | ▲ 45.91 % |
01/07 — 07/07 | 60.9959 SNM | ▲ 4.51 % |
08/07 — 14/07 | 52.7198 SNM | ▼ -13.57 % |
15/07 — 21/07 | 38.3909 SNM | ▼ -27.18 % |
22/07 — 28/07 | 38.6568 SNM | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 43.5923 SNM | ▲ 12.77 % |
05/08 — 11/08 | 75.0919 SNM | ▲ 72.26 % |
12/08 — 18/08 | 48.896 SNM | ▼ -34.89 % |
19/08 — 25/08 | 56.2606 SNM | ▲ 15.06 % |
26/08 — 01/09 | 94.3932 SNM | ▲ 67.78 % |
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 53.6612 SNM | ▲ 4.18 % |
08/2024 | 48.7812 SNM | ▼ -9.09 % |
09/2024 | 65.6504 SNM | ▲ 34.58 % |
10/2024 | 2,071 SNM | ▲ 3055.32 % |
10/2024 | 22,616 SNM | ▲ 991.77 % |
11/2024 | 21,504 SNM | ▼ -4.92 % |
12/2024 | 15,176 SNM | ▼ -29.43 % |
01/2025 | 13,514 SNM | ▼ -10.95 % |
02/2025 | 14,191 SNM | ▲ 5.01 % |
03/2025 | 27,558 SNM | ▲ 94.19 % |
04/2025 | 21,911 SNM | ▼ -20.49 % |
05/2025 | 24,732 SNM | ▲ 12.87 % |
lempira Honduras/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.754 SNM |
Tối đa | 43.327 SNM |
Bình quân gia quyền | 29.4599 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.3255 SNM |
Tối đa | 43.327 SNM |
Bình quân gia quyền | 22.8502 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10063418 SNM |
Tối đa | 2,235 SNM |
Bình quân gia quyền | 15.5505 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: