Tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HKD/RKN
Lịch sử thay đổi trong HKD/RKN tỷ giá
HKD/RKN tỷ giá
05 17, 2024
1 HKD = 2.483459 RKN
▲ 51.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Hong Kong/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Hong Kong chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HKD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HKD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HKD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 97.99% (1.254309 RKN — 2.483459 RKN)
Thay đổi trong HKD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 139.25% (1.038002 RKN — 2.483459 RKN)
Thay đổi trong HKD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 256.21% (0.69719631 RKN — 2.483459 RKN)
Thay đổi trong HKD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 35.66% (1.830624 RKN — 2.483459 RKN)
dollar Hong Kong/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Hong Kong/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.038285 RKN | ▼ -17.93 % |
19/05 | 2.005272 RKN | ▼ -1.62 % |
20/05 | 2.117715 RKN | ▲ 5.61 % |
21/05 | 2.603369 RKN | ▲ 22.93 % |
22/05 | 2.874187 RKN | ▲ 10.4 % |
23/05 | 2.83599 RKN | ▼ -1.33 % |
24/05 | 2.881065 RKN | ▲ 1.59 % |
25/05 | 2.487098 RKN | ▼ -13.67 % |
26/05 | 2.338901 RKN | ▼ -5.96 % |
27/05 | 2.727007 RKN | ▲ 16.59 % |
28/05 | 2.851229 RKN | ▲ 4.56 % |
29/05 | 2.966655 RKN | ▲ 4.05 % |
30/05 | 3.108427 RKN | ▲ 4.78 % |
31/05 | 3.208046 RKN | ▲ 3.2 % |
01/06 | 3.204456 RKN | ▼ -0.11 % |
02/06 | 3.158841 RKN | ▼ -1.42 % |
03/06 | 3.92 RKN | ▲ 24.1 % |
04/06 | 2.929432 RKN | ▼ -25.27 % |
05/06 | 3.248504 RKN | ▲ 10.89 % |
06/06 | 3.249789 RKN | ▲ 0.04 % |
07/06 | 3.311988 RKN | ▲ 1.91 % |
08/06 | 3.041155 RKN | ▼ -8.18 % |
09/06 | 3.663822 RKN | ▲ 20.47 % |
10/06 | 3.51573 RKN | ▼ -4.04 % |
11/06 | 1.919476 RKN | ▼ -45.4 % |
12/06 | 2.008732 RKN | ▲ 4.65 % |
13/06 | 2.967425 RKN | ▲ 47.73 % |
14/06 | 3.015539 RKN | ▲ 1.62 % |
15/06 | 2.521437 RKN | ▼ -16.39 % |
16/06 | 2.16215 RKN | ▼ -14.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Hong Kong/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Hong Kong/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.496777 RKN | ▲ 0.54 % |
27/05 — 02/06 | 2.233343 RKN | ▼ -10.55 % |
03/06 — 09/06 | 2.540924 RKN | ▲ 13.77 % |
10/06 — 16/06 | 1.380768 RKN | ▼ -45.66 % |
17/06 — 23/06 | 2.571496 RKN | ▲ 86.24 % |
24/06 — 30/06 | 3.024686 RKN | ▲ 17.62 % |
01/07 — 07/07 | 4.33572 RKN | ▲ 43.34 % |
08/07 — 14/07 | 4.449913 RKN | ▲ 2.63 % |
15/07 — 21/07 | 4.487011 RKN | ▲ 0.83 % |
22/07 — 28/07 | 4.93934 RKN | ▲ 10.08 % |
29/07 — 04/08 | 4.131764 RKN | ▼ -16.35 % |
05/08 — 11/08 | 4.286784 RKN | ▲ 3.75 % |
dollar Hong Kong/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.434301 RKN | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 2.596718 RKN | ▲ 6.67 % |
08/2024 | 3.120889 RKN | ▲ 20.19 % |
09/2024 | 3.395704 RKN | ▲ 8.81 % |
10/2024 | 3.355383 RKN | ▼ -1.19 % |
11/2024 | 3.512158 RKN | ▲ 4.67 % |
12/2024 | 3.666628 RKN | ▲ 4.4 % |
01/2025 | 4.228771 RKN | ▲ 15.33 % |
02/2025 | 4.257023 RKN | ▲ 0.67 % |
03/2025 | 3.675135 RKN | ▼ -13.67 % |
04/2025 | 6.821606 RKN | ▲ 85.62 % |
05/2025 | 5.950098 RKN | ▼ -12.78 % |
dollar Hong Kong/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.303059 RKN |
Tối đa | 1.970724 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.806667 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61699778 RKN |
Tối đa | 1.970724 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.336855 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61699778 RKN |
Tối đa | 1.970724 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.96182022 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến HKD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: