Tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HKD/CMM
Lịch sử thay đổi trong HKD/CMM tỷ giá
HKD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 HKD = 65.1424 CMM
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Hong Kong/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Hong Kong chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HKD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HKD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HKD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.52% (99.4835 CMM — 65.1424 CMM)
Thay đổi trong HKD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.04% (88.0771 CMM — 65.1424 CMM)
Thay đổi trong HKD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (94.9269 CMM — 65.1424 CMM)
Thay đổi trong HKD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (94.9269 CMM — 65.1424 CMM)
dollar Hong Kong/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Hong Kong/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 64.8515 CMM | ▼ -0.45 % |
23/05 | 65.1954 CMM | ▲ 0.53 % |
24/05 | 63.6392 CMM | ▼ -2.39 % |
25/05 | 63.2365 CMM | ▼ -0.63 % |
26/05 | 65.817 CMM | ▲ 4.08 % |
27/05 | 74.1845 CMM | ▲ 12.71 % |
28/05 | 72.8919 CMM | ▼ -1.74 % |
29/05 | 59.2216 CMM | ▼ -18.75 % |
30/05 | 59.5988 CMM | ▲ 0.64 % |
31/05 | 59.2783 CMM | ▼ -0.54 % |
01/06 | 56.4072 CMM | ▼ -4.84 % |
02/06 | 53.2255 CMM | ▼ -5.64 % |
03/06 | 53.2475 CMM | ▲ 0.04 % |
04/06 | 55.5165 CMM | ▲ 4.26 % |
05/06 | 49.0607 CMM | ▼ -11.63 % |
06/06 | 47.2393 CMM | ▼ -3.71 % |
07/06 | 48.7507 CMM | ▲ 3.2 % |
08/06 | 49.964 CMM | ▲ 2.49 % |
09/06 | 46.4516 CMM | ▼ -7.03 % |
10/06 | 45.8649 CMM | ▼ -1.26 % |
11/06 | 47.1823 CMM | ▲ 2.87 % |
12/06 | 47.0511 CMM | ▼ -0.28 % |
13/06 | 47.4149 CMM | ▲ 0.77 % |
14/06 | 46.8416 CMM | ▼ -1.21 % |
15/06 | 41.1249 CMM | ▼ -12.2 % |
16/06 | 45.0903 CMM | ▲ 9.64 % |
17/06 | 46.1071 CMM | ▲ 2.26 % |
18/06 | 39.5902 CMM | ▼ -14.13 % |
19/06 | 38.6497 CMM | ▼ -2.38 % |
20/06 | 39.3075 CMM | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Hong Kong/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Hong Kong/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 115.93 CMM | ▲ 77.96 % |
03/06 — 09/06 | 98.0558 CMM | ▼ -15.42 % |
10/06 — 16/06 | 95.7917 CMM | ▼ -2.31 % |
17/06 — 23/06 | 91.5221 CMM | ▼ -4.46 % |
24/06 — 30/06 | 96.3702 CMM | ▲ 5.3 % |
01/07 — 07/07 | 89.3624 CMM | ▼ -7.27 % |
08/07 — 14/07 | 88.7299 CMM | ▼ -0.71 % |
15/07 — 21/07 | 77.2225 CMM | ▼ -12.97 % |
22/07 — 28/07 | 73.2509 CMM | ▼ -5.14 % |
29/07 — 04/08 | 56.3504 CMM | ▼ -23.07 % |
05/08 — 11/08 | 56.7428 CMM | ▲ 0.7 % |
12/08 — 18/08 | 46.7 CMM | ▼ -17.7 % |
dollar Hong Kong/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54.4082 CMM | ▼ -16.48 % |
07/2024 | 64.3505 CMM | ▲ 18.27 % |
08/2024 | 73.1318 CMM | ▲ 13.65 % |
09/2024 | 69.3575 CMM | ▼ -5.16 % |
10/2024 | 97.725 CMM | ▲ 40.9 % |
11/2024 | 77.1582 CMM | ▼ -21.05 % |
12/2024 | 59.2539 CMM | ▼ -23.2 % |
01/2025 | 43.0464 CMM | ▼ -27.35 % |
dollar Hong Kong/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.1338 CMM |
Tối đa | 98.189 CMM |
Bình quân gia quyền | 85.0204 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.1338 CMM |
Tối đa | 143.64 CMM |
Bình quân gia quyền | 103.81 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65.1338 CMM |
Tối đa | 143.64 CMM |
Bình quân gia quyền | 103.4 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến HKD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: