Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong GUSD/YOYOW tỷ giá
GUSD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 GUSD = 15,205 YOYOW
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3613.98% (409.39 YOYOW — 15,205 YOYOW)
Thay đổi trong GUSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3657.53% (404.65 YOYOW — 15,205 YOYOW)
Thay đổi trong GUSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3657.53% (404.65 YOYOW — 15,205 YOYOW)
Thay đổi trong GUSD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11393.33% (132.29 YOYOW — 15,205 YOYOW)
Gemini Dollar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17,342 YOYOW | ▲ 14.06 % |
19/05 | 18,768 YOYOW | ▲ 8.22 % |
20/05 | 19,928 YOYOW | ▲ 6.18 % |
21/05 | 18,532 YOYOW | ▼ -7.01 % |
22/05 | 19,530 YOYOW | ▲ 5.38 % |
23/05 | 19,994 YOYOW | ▲ 2.38 % |
24/05 | 20,961 YOYOW | ▲ 4.83 % |
25/05 | 22,547 YOYOW | ▲ 7.57 % |
26/05 | 22,888 YOYOW | ▲ 1.51 % |
27/05 | 24,737 YOYOW | ▲ 8.08 % |
28/05 | 27,477 YOYOW | ▲ 11.08 % |
29/05 | 28,385 YOYOW | ▲ 3.3 % |
30/05 | 25,542 YOYOW | ▼ -10.02 % |
31/05 | 25,015 YOYOW | ▼ -2.06 % |
01/06 | 25,447 YOYOW | ▲ 1.73 % |
02/06 | 25,213 YOYOW | ▼ -0.92 % |
03/06 | 100,307 YOYOW | ▲ 297.84 % |
04/06 | 198,781 YOYOW | ▲ 98.17 % |
05/06 | 218,694 YOYOW | ▲ 10.02 % |
06/06 | 277,205 YOYOW | ▲ 26.75 % |
07/06 | 286,879 YOYOW | ▲ 3.49 % |
08/06 | 320,553 YOYOW | ▲ 11.74 % |
09/06 | 361,405 YOYOW | ▲ 12.74 % |
10/06 | 562,477 YOYOW | ▲ 55.64 % |
11/06 | 826,854 YOYOW | ▲ 47 % |
12/06 | 823,118 YOYOW | ▼ -0.45 % |
13/06 | 819,458 YOYOW | ▼ -0.44 % |
14/06 | 821,164 YOYOW | ▲ 0.21 % |
15/06 | 827,800 YOYOW | ▲ 0.81 % |
16/06 | 827,737 YOYOW | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,671 YOYOW | ▲ 3.06 % |
27/05 — 02/06 | 17,043 YOYOW | ▲ 8.76 % |
03/06 — 09/06 | 14,816 YOYOW | ▼ -13.07 % |
10/06 — 16/06 | 15,684 YOYOW | ▲ 5.86 % |
17/06 — 23/06 | 17,941 YOYOW | ▲ 14.39 % |
24/06 — 30/06 | 13,682 YOYOW | ▼ -23.74 % |
01/07 — 07/07 | 11,543 YOYOW | ▼ -15.64 % |
08/07 — 14/07 | 15,915 YOYOW | ▲ 37.88 % |
15/07 — 21/07 | 19,553 YOYOW | ▲ 22.86 % |
22/07 — 28/07 | 185,530 YOYOW | ▲ 848.84 % |
29/07 — 04/08 | 491,873 YOYOW | ▲ 165.12 % |
05/08 — 11/08 | 494,926 YOYOW | ▲ 0.62 % |
Gemini Dollar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,894 YOYOW | ▼ -8.62 % |
07/2024 | 6,964 YOYOW | ▼ -49.88 % |
08/2024 | 10,500 YOYOW | ▲ 50.77 % |
09/2024 | 7,815 YOYOW | ▼ -25.58 % |
10/2024 | 7,063 YOYOW | ▼ -9.62 % |
11/2024 | 9,388 YOYOW | ▲ 32.91 % |
12/2024 | 13,729 YOYOW | ▲ 46.24 % |
01/2025 | 24,393 YOYOW | ▲ 77.68 % |
02/2025 | 84,126 YOYOW | ▲ 244.88 % |
03/2025 | 113,344 YOYOW | ▲ 34.73 % |
04/2025 | 137,658 YOYOW | ▲ 21.45 % |
05/2025 | 2,615,199 YOYOW | ▲ 1799.77 % |
Gemini Dollar/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 427.21 YOYOW |
Tối đa | 15,317 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 4,734 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 417.81 YOYOW |
Tối đa | 15,317 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2,688 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 417.81 YOYOW |
Tối đa | 15,317 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2,688 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: