Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/ELF
Lịch sử thay đổi trong GUSD/ELF tỷ giá
GUSD/ELF tỷ giá
05 17, 2024
1 GUSD = 1.910584 ELF
▼ -1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 4.11% (1.83523 ELF — 1.910584 ELF)
Thay đổi trong GUSD/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 20.96% (1.579562 ELF — 1.910584 ELF)
Thay đổi trong GUSD/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -46.14% (3.547617 ELF — 1.910584 ELF)
Thay đổi trong GUSD/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.21% (14.9353 ELF — 1.910584 ELF)
Gemini Dollar/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.915015 ELF | ▲ 0.23 % |
19/05 | 1.887711 ELF | ▼ -1.43 % |
20/05 | 1.87343 ELF | ▼ -0.76 % |
21/05 | 1.849239 ELF | ▼ -1.29 % |
22/05 | 1.828368 ELF | ▼ -1.13 % |
23/05 | 1.771314 ELF | ▼ -3.12 % |
24/05 | 1.765974 ELF | ▼ -0.3 % |
25/05 | 1.799216 ELF | ▲ 1.88 % |
26/05 | 1.770368 ELF | ▼ -1.6 % |
27/05 | 1.620758 ELF | ▼ -8.45 % |
28/05 | 1.657991 ELF | ▲ 2.3 % |
29/05 | 1.75469 ELF | ▲ 5.83 % |
30/05 | 1.78677 ELF | ▲ 1.83 % |
31/05 | 2.006167 ELF | ▲ 12.28 % |
01/06 | 1.931447 ELF | ▼ -3.72 % |
02/06 | 1.952457 ELF | ▲ 1.09 % |
03/06 | 1.896829 ELF | ▼ -2.85 % |
04/06 | 1.901499 ELF | ▲ 0.25 % |
05/06 | 1.895426 ELF | ▼ -0.32 % |
06/06 | 1.918413 ELF | ▲ 1.21 % |
07/06 | 1.934001 ELF | ▲ 0.81 % |
08/06 | 1.946534 ELF | ▲ 0.65 % |
09/06 | 1.954865 ELF | ▲ 0.43 % |
10/06 | 1.974051 ELF | ▲ 0.98 % |
11/06 | 1.968933 ELF | ▼ -0.26 % |
12/06 | 2.007841 ELF | ▲ 1.98 % |
13/06 | 2.046195 ELF | ▲ 1.91 % |
14/06 | 2.052487 ELF | ▲ 0.31 % |
15/06 | 2.014156 ELF | ▼ -1.87 % |
16/06 | 2.020329 ELF | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.892032 ELF | ▼ -0.97 % |
27/05 — 02/06 | 1.9739 ELF | ▲ 4.33 % |
03/06 — 09/06 | 2.222001 ELF | ▲ 12.57 % |
10/06 — 16/06 | 2.124133 ELF | ▼ -4.4 % |
17/06 — 23/06 | 2.123282 ELF | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 2.10162 ELF | ▼ -1.02 % |
01/07 — 07/07 | 2.316836 ELF | ▲ 10.24 % |
08/07 — 14/07 | 2.263861 ELF | ▼ -2.29 % |
15/07 — 21/07 | 2.161001 ELF | ▼ -4.54 % |
22/07 — 28/07 | 2.34947 ELF | ▲ 8.72 % |
29/07 — 04/08 | 2.482317 ELF | ▲ 5.65 % |
05/08 — 11/08 | 2.493332 ELF | ▲ 0.44 % |
Gemini Dollar/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.897602 ELF | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 1.832487 ELF | ▼ -3.43 % |
08/2024 | 1.716736 ELF | ▼ -6.32 % |
09/2024 | 1.41116 ELF | ▼ -17.8 % |
10/2024 | 1.406494 ELF | ▼ -0.33 % |
11/2024 | 1.037205 ELF | ▼ -26.26 % |
12/2024 | 0.93552355 ELF | ▼ -9.8 % |
01/2025 | 1.008715 ELF | ▲ 7.82 % |
02/2025 | 0.80865734 ELF | ▼ -19.83 % |
03/2025 | 0.85936155 ELF | ▲ 6.27 % |
04/2025 | 1.015072 ELF | ▲ 18.12 % |
05/2025 | 1.025466 ELF | ▲ 1.02 % |
Gemini Dollar/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.594614 ELF |
Tối đa | 1.906492 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.791966 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.431966 ELF |
Tối đa | 1.906492 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.656006 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.218033 ELF |
Tối đa | 3.864622 ELF |
Bình quân gia quyền | 2.449228 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: