Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/DNT
Lịch sử thay đổi trong GUSD/DNT tỷ giá
GUSD/DNT tỷ giá
05 17, 2024
1 GUSD = 16.8373 DNT
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -7.54% (18.2113 DNT — 16.8373 DNT)
Thay đổi trong GUSD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -51.07% (34.4138 DNT — 16.8373 DNT)
Thay đổi trong GUSD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.88% (35.731 DNT — 16.8373 DNT)
Thay đổi trong GUSD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.08% (243.29 DNT — 16.8373 DNT)
Gemini Dollar/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.1504 DNT | ▲ 1.86 % |
19/05 | 16.9471 DNT | ▼ -1.19 % |
20/05 | 15.4293 DNT | ▼ -8.96 % |
21/05 | 13.889 DNT | ▼ -9.98 % |
22/05 | 14.365 DNT | ▲ 3.43 % |
23/05 | 14.5611 DNT | ▲ 1.36 % |
24/05 | 15.1712 DNT | ▲ 4.19 % |
25/05 | 15.7955 DNT | ▲ 4.11 % |
26/05 | 15.9594 DNT | ▲ 1.04 % |
27/05 | 16.1628 DNT | ▲ 1.27 % |
28/05 | 16.3152 DNT | ▲ 0.94 % |
29/05 | 16.9221 DNT | ▲ 3.72 % |
30/05 | 18.3331 DNT | ▲ 8.34 % |
31/05 | 19.4504 DNT | ▲ 6.09 % |
01/06 | 18.713 DNT | ▼ -3.79 % |
02/06 | 17.6344 DNT | ▼ -5.76 % |
03/06 | 16.7799 DNT | ▼ -4.85 % |
04/06 | 17.114 DNT | ▲ 1.99 % |
05/06 | 17.3155 DNT | ▲ 1.18 % |
06/06 | 17.6449 DNT | ▲ 1.9 % |
07/06 | 17.6626 DNT | ▲ 0.1 % |
08/06 | 17.7417 DNT | ▲ 0.45 % |
09/06 | 17.9143 DNT | ▲ 0.97 % |
10/06 | 18.2289 DNT | ▲ 1.76 % |
11/06 | 17.6733 DNT | ▼ -3.05 % |
12/06 | 17.7754 DNT | ▲ 0.58 % |
13/06 | 18.3546 DNT | ▲ 3.26 % |
14/06 | 18.3936 DNT | ▲ 0.21 % |
15/06 | 17.8117 DNT | ▼ -3.16 % |
16/06 | 17.7163 DNT | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.4665 DNT | ▲ 3.74 % |
27/05 — 02/06 | 6.335099 DNT | ▼ -63.73 % |
03/06 — 09/06 | 6.75868 DNT | ▲ 6.69 % |
10/06 — 16/06 | 7.900164 DNT | ▲ 16.89 % |
17/06 — 23/06 | 7.946279 DNT | ▲ 0.58 % |
24/06 — 30/06 | 8.915845 DNT | ▲ 12.2 % |
01/07 — 07/07 | 10.7247 DNT | ▲ 20.29 % |
08/07 — 14/07 | 9.327071 DNT | ▼ -13.03 % |
15/07 — 21/07 | 11.1681 DNT | ▲ 19.74 % |
22/07 — 28/07 | 11.1268 DNT | ▼ -0.37 % |
29/07 — 04/08 | 11.5648 DNT | ▲ 3.94 % |
05/08 — 11/08 | 11.5182 DNT | ▼ -0.4 % |
Gemini Dollar/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.9228 DNT | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 15.6101 DNT | ▼ -7.76 % |
08/2024 | 19.4501 DNT | ▲ 24.6 % |
09/2024 | 20.1069 DNT | ▲ 3.38 % |
10/2024 | 20.0388 DNT | ▼ -0.34 % |
11/2024 | 18.075 DNT | ▼ -9.8 % |
12/2024 | 15.6044 DNT | ▼ -13.67 % |
01/2025 | 18.2756 DNT | ▲ 17.12 % |
02/2025 | 11.1587 DNT | ▼ -38.94 % |
03/2025 | 3.556563 DNT | ▼ -68.13 % |
04/2025 | 5.243093 DNT | ▲ 47.42 % |
05/2025 | 4.913889 DNT | ▼ -6.28 % |
Gemini Dollar/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.248 DNT |
Tối đa | 17.9499 DNT |
Bình quân gia quyền | 16.2923 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.986694 DNT |
Tối đa | 34.5439 DNT |
Bình quân gia quyền | 17.8076 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.986694 DNT |
Tối đa | 45.9985 DNT |
Bình quân gia quyền | 32.9762 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: