Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/XSG
Lịch sử thay đổi trong GTQ/XSG tỷ giá
GTQ/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 GTQ = 3.677041 XSG
▲ 8.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.48% (3.077439 XSG — 3.677041 XSG)
Thay đổi trong GTQ/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 55.37% (2.366665 XSG — 3.677041 XSG)
Thay đổi trong GTQ/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.57% (12.0854 XSG — 3.677041 XSG)
Thay đổi trong GTQ/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.57% (12.0854 XSG — 3.677041 XSG)
quetzal Guatemala/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.845164 XSG | ▲ 4.57 % |
23/05 | 4.060626 XSG | ▲ 5.6 % |
24/05 | 3.751143 XSG | ▼ -7.62 % |
25/05 | 4.039199 XSG | ▲ 7.68 % |
26/05 | 4.099961 XSG | ▲ 1.5 % |
27/05 | 3.845455 XSG | ▼ -6.21 % |
28/05 | 3.228487 XSG | ▼ -16.04 % |
29/05 | 3.215535 XSG | ▼ -0.4 % |
30/05 | 3.213031 XSG | ▼ -0.08 % |
31/05 | 3.319022 XSG | ▲ 3.3 % |
01/06 | 3.285151 XSG | ▼ -1.02 % |
02/06 | 3.109753 XSG | ▼ -5.34 % |
03/06 | 3.108417 XSG | ▼ -0.04 % |
04/06 | 3.341264 XSG | ▲ 7.49 % |
05/06 | 3.396215 XSG | ▲ 1.64 % |
06/06 | 3.442103 XSG | ▲ 1.35 % |
07/06 | 3.418512 XSG | ▼ -0.69 % |
08/06 | 3.379793 XSG | ▼ -1.13 % |
09/06 | 3.322056 XSG | ▼ -1.71 % |
10/06 | 3.416183 XSG | ▲ 2.83 % |
11/06 | 3.743761 XSG | ▲ 9.59 % |
12/06 | 3.461603 XSG | ▼ -7.54 % |
13/06 | 3.645968 XSG | ▲ 5.33 % |
14/06 | 3.630182 XSG | ▼ -0.43 % |
15/06 | 3.603919 XSG | ▼ -0.72 % |
16/06 | 3.778915 XSG | ▲ 4.86 % |
17/06 | 3.804959 XSG | ▲ 0.69 % |
18/06 | 3.939424 XSG | ▲ 3.53 % |
19/06 | 3.940027 XSG | ▲ 0.02 % |
20/06 | 4.190549 XSG | ▲ 6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.284785 XSG | ▲ 16.53 % |
03/06 — 09/06 | 6.209086 XSG | ▲ 44.91 % |
10/06 — 16/06 | 5.689029 XSG | ▼ -8.38 % |
17/06 — 23/06 | 5.532681 XSG | ▼ -2.75 % |
24/06 — 30/06 | 5.785783 XSG | ▲ 4.57 % |
01/07 — 07/07 | 6.066618 XSG | ▲ 4.85 % |
08/07 — 14/07 | 5.422153 XSG | ▼ -10.62 % |
15/07 — 21/07 | 5.469557 XSG | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 4.270769 XSG | ▼ -21.92 % |
29/07 — 04/08 | 4.867807 XSG | ▲ 13.98 % |
05/08 — 11/08 | 5.318912 XSG | ▲ 9.27 % |
12/08 — 18/08 | 6.027103 XSG | ▲ 13.31 % |
quetzal Guatemala/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.604791 XSG | ▼ -29.16 % |
07/2024 | 2.427097 XSG | ▼ -6.82 % |
08/2024 | 1.034013 XSG | ▼ -57.4 % |
09/2024 | 0.56370221 XSG | ▼ -45.48 % |
10/2024 | 0.69033161 XSG | ▲ 22.46 % |
11/2024 | 0.95843608 XSG | ▲ 38.84 % |
12/2024 | 0.74805216 XSG | ▼ -21.95 % |
01/2025 | 0.99149467 XSG | ▲ 32.54 % |
quetzal Guatemala/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.76014 XSG |
Tối đa | 3.681525 XSG |
Bình quân gia quyền | 3.066799 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.336078 XSG |
Tối đa | 3.805857 XSG |
Bình quân gia quyền | 3.286709 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.117204 XSG |
Tối đa | 11.8799 XSG |
Bình quân gia quyền | 4.735366 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: