Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/NPXS
Lịch sử thay đổi trong GTQ/NPXS tỷ giá
GTQ/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 GTQ = 34.903 NPXS
▲ 5.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93.02% (18.0822 NPXS — 34.903 NPXS)
Thay đổi trong GTQ/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.67% (337.8 NPXS — 34.903 NPXS)
Thay đổi trong GTQ/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (1,193 NPXS — 34.903 NPXS)
Thay đổi trong GTQ/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.98% (1,158 NPXS — 34.903 NPXS)
quetzal Guatemala/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.8111 NPXS | ▼ -0.26 % |
19/05 | 36.9681 NPXS | ▲ 6.2 % |
20/05 | 34.6229 NPXS | ▼ -6.34 % |
21/05 | 30.8255 NPXS | ▼ -10.97 % |
22/05 | 29.1263 NPXS | ▼ -5.51 % |
23/05 | 30.1278 NPXS | ▲ 3.44 % |
24/05 | 32.3796 NPXS | ▲ 7.47 % |
25/05 | 33.0576 NPXS | ▲ 2.09 % |
26/05 | 33.0392 NPXS | ▼ -0.06 % |
27/05 | 31.2009 NPXS | ▼ -5.56 % |
28/05 | 32.6962 NPXS | ▲ 4.79 % |
29/05 | 35.3488 NPXS | ▲ 8.11 % |
30/05 | 36.1247 NPXS | ▲ 2.2 % |
31/05 | 35.3874 NPXS | ▼ -2.04 % |
01/06 | 35.8522 NPXS | ▲ 1.31 % |
02/06 | 33.7742 NPXS | ▼ -5.8 % |
03/06 | 36.0675 NPXS | ▲ 6.79 % |
04/06 | 37.9659 NPXS | ▲ 5.26 % |
05/06 | 40.1611 NPXS | ▲ 5.78 % |
06/06 | 49.2092 NPXS | ▲ 22.53 % |
07/06 | 52.228 NPXS | ▲ 6.13 % |
08/06 | 52.3557 NPXS | ▲ 0.24 % |
09/06 | 54.9145 NPXS | ▲ 4.89 % |
10/06 | 57.3432 NPXS | ▲ 4.42 % |
11/06 | 56.6186 NPXS | ▼ -1.26 % |
12/06 | 56.9077 NPXS | ▲ 0.51 % |
13/06 | 52.4685 NPXS | ▼ -7.8 % |
14/06 | 54.8523 NPXS | ▲ 4.54 % |
15/06 | 60.7682 NPXS | ▲ 10.79 % |
16/06 | 64.0512 NPXS | ▲ 5.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.5944 NPXS | ▼ -15.21 % |
27/05 — 02/06 | 18.0084 NPXS | ▼ -39.15 % |
03/06 — 09/06 | 6.52167 NPXS | ▼ -63.79 % |
10/06 — 16/06 | 8.822372 NPXS | ▲ 35.28 % |
17/06 — 23/06 | 8.452667 NPXS | ▼ -4.19 % |
24/06 — 30/06 | 4.100741 NPXS | ▼ -51.49 % |
01/07 — 07/07 | 2.465388 NPXS | ▼ -39.88 % |
08/07 — 14/07 | 2.307553 NPXS | ▼ -6.4 % |
15/07 — 21/07 | 2.524857 NPXS | ▲ 9.42 % |
22/07 — 28/07 | 3.903674 NPXS | ▲ 54.61 % |
29/07 — 04/08 | 4.4939 NPXS | ▲ 15.12 % |
05/08 — 11/08 | 4.711005 NPXS | ▲ 4.83 % |
quetzal Guatemala/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.8575 NPXS | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 31.1199 NPXS | ▼ -10.72 % |
08/2024 | 24.4276 NPXS | ▼ -21.5 % |
09/2024 | 34.076 NPXS | ▲ 39.5 % |
10/2024 | 35.5052 NPXS | ▲ 4.19 % |
11/2024 | 32.6282 NPXS | ▼ -8.1 % |
12/2024 | 26.7754 NPXS | ▼ -17.94 % |
01/2025 | 30.4324 NPXS | ▲ 13.66 % |
02/2025 | 10.1367 NPXS | ▼ -66.69 % |
03/2025 | -0.49553792 NPXS | ▼ -104.89 % |
04/2025 | -0.16395938 NPXS | ▼ -66.91 % |
05/2025 | -0.29460405 NPXS | ▲ 79.68 % |
quetzal Guatemala/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.8074 NPXS |
Tối đa | 33.1556 NPXS |
Bình quân gia quyền | 21.5624 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.8074 NPXS |
Tối đa | 386.54 NPXS |
Bình quân gia quyền | 104.16 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.8074 NPXS |
Tối đa | 1,124 NPXS |
Bình quân gia quyền | 605.14 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: