Tỷ giá hối đoái Gifto chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gifto tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTO/ELEC
Lịch sử thay đổi trong GTO/ELEC tỷ giá
GTO/ELEC tỷ giá
10 16, 2022
1 GTO = 6.289915 ELEC
▼ -62.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gifto/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gifto chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTO/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTO/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gifto/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.93% (5.93756 ELEC — 6.289915 ELEC)
Thay đổi trong GTO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.93% (5.93756 ELEC — 6.289915 ELEC)
Thay đổi trong GTO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.93% (5.93756 ELEC — 6.289915 ELEC)
Thay đổi trong GTO/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 16, 2022) cáce Gifto tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -66.39% (18.7159 ELEC — 6.289915 ELEC)
Gifto/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Gifto/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.922934 ELEC | ▼ -5.83 % |
19/05 | 6.840529 ELEC | ▲ 15.49 % |
20/05 | 7.360992 ELEC | ▲ 7.61 % |
21/05 | 7.739276 ELEC | ▲ 5.14 % |
22/05 | 8.018154 ELEC | ▲ 3.6 % |
23/05 | 9.142649 ELEC | ▲ 14.02 % |
24/05 | 9.732938 ELEC | ▲ 6.46 % |
25/05 | 8.830075 ELEC | ▼ -9.28 % |
26/05 | 7.776137 ELEC | ▼ -11.94 % |
27/05 | 6.830193 ELEC | ▼ -12.16 % |
28/05 | 8.007952 ELEC | ▲ 17.24 % |
29/05 | 9.636023 ELEC | ▲ 20.33 % |
30/05 | 8.440453 ELEC | ▼ -12.41 % |
31/05 | 8.761536 ELEC | ▲ 3.8 % |
01/06 | 8.741328 ELEC | ▼ -0.23 % |
02/06 | 9.140622 ELEC | ▲ 4.57 % |
03/06 | 7.556854 ELEC | ▼ -17.33 % |
04/06 | 7.407087 ELEC | ▼ -1.98 % |
05/06 | 8.696729 ELEC | ▲ 17.41 % |
06/06 | 8.372223 ELEC | ▼ -3.73 % |
07/06 | 7.516337 ELEC | ▼ -10.22 % |
08/06 | 9.815485 ELEC | ▲ 30.59 % |
09/06 | 10.1145 ELEC | ▲ 3.05 % |
10/06 | 9.885776 ELEC | ▼ -2.26 % |
11/06 | 7.004717 ELEC | ▼ -29.14 % |
12/06 | 8.008123 ELEC | ▲ 14.32 % |
13/06 | 9.900874 ELEC | ▲ 23.64 % |
14/06 | 5.558241 ELEC | ▼ -43.86 % |
15/06 | 4.853559 ELEC | ▼ -12.68 % |
16/06 | 1.902119 ELEC | ▼ -60.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gifto/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gifto/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.454008 ELEC | ▼ -13.29 % |
27/05 — 02/06 | 6.12315 ELEC | ▲ 12.27 % |
03/06 — 09/06 | 5.63285 ELEC | ▼ -8.01 % |
10/06 — 16/06 | 5.584404 ELEC | ▼ -0.86 % |
17/06 — 23/06 | 6.7905 ELEC | ▲ 21.6 % |
24/06 — 30/06 | 7.135107 ELEC | ▲ 5.07 % |
01/07 — 07/07 | 6.019961 ELEC | ▼ -15.63 % |
08/07 — 14/07 | 9.119206 ELEC | ▲ 51.48 % |
15/07 — 21/07 | 8.827521 ELEC | ▼ -3.2 % |
22/07 — 28/07 | 10.6408 ELEC | ▲ 20.54 % |
29/07 — 04/08 | 7.725741 ELEC | ▼ -27.39 % |
05/08 — 11/08 | 3.524627 ELEC | ▼ -54.38 % |
Gifto/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.134252 ELEC | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 6.279836 ELEC | ▲ 2.37 % |
08/2024 | 6.437435 ELEC | ▲ 2.51 % |
09/2024 | 5.120304 ELEC | ▼ -20.46 % |
10/2024 | 4.064959 ELEC | ▼ -20.61 % |
11/2024 | 5.674227 ELEC | ▲ 39.59 % |
12/2024 | 7.447355 ELEC | ▲ 31.25 % |
01/2025 | 0.37550124 ELEC | ▼ -94.96 % |
Gifto/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.93756 ELEC |
Tối đa | 6.347838 ELEC |
Bình quân gia quyền | 6.128218 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.93756 ELEC |
Tối đa | 6.347838 ELEC |
Bình quân gia quyền | 6.128218 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.93756 ELEC |
Tối đa | 6.347838 ELEC |
Bình quân gia quyền | 6.128218 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến GTO/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: