Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/TZS

Lịch sử thay đổi trong GRS/TZS tỷ giá

GRS/TZS tỷ giá

05 17, 2024
1 GRS = 1,426 TZS
▲ 0.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (1,463 TZS — 1,426 TZS)

Thay đổi trong GRS/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.76% (1,401 TZS — 1,426 TZS)

Thay đổi trong GRS/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 65.54% (861.36 TZS — 1,426 TZS)

Thay đổi trong GRS/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 301.93% (354.77 TZS — 1,426 TZS)

Groestlcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,422 TZS ▼ -0.3 %
19/05 1,420 TZS ▼ -0.08 %
20/05 1,452 TZS ▲ 2.19 %
21/05 1,475 TZS ▲ 1.63 %
22/05 1,489 TZS ▲ 0.96 %
23/05 1,487 TZS ▼ -0.16 %
24/05 1,458 TZS ▼ -1.94 %
25/05 1,420 TZS ▼ -2.61 %
26/05 1,402 TZS ▼ -1.3 %
27/05 1,398 TZS ▼ -0.25 %
28/05 1,415 TZS ▲ 1.2 %
29/05 1,368 TZS ▼ -3.33 %
30/05 1,335 TZS ▼ -2.43 %
31/05 1,290 TZS ▼ -3.37 %
01/06 1,281 TZS ▼ -0.63 %
02/06 1,330 TZS ▲ 3.76 %
03/06 1,436 TZS ▲ 8.02 %
04/06 1,425 TZS ▼ -0.81 %
05/06 1,426 TZS ▲ 0.09 %
06/06 1,411 TZS ▼ -1.03 %
07/06 1,395 TZS ▼ -1.19 %
08/06 1,380 TZS ▼ -1.05 %
09/06 1,376 TZS ▼ -0.25 %
10/06 1,355 TZS ▼ -1.53 %
11/06 1,360 TZS ▲ 0.38 %
12/06 1,356 TZS ▼ -0.33 %
13/06 1,355 TZS ▼ -0.07 %
14/06 1,384 TZS ▲ 2.12 %
15/06 1,422 TZS ▲ 2.76 %
16/06 1,436 TZS ▲ 1.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,444 TZS ▲ 1.26 %
27/05 — 02/06 1,535 TZS ▲ 6.3 %
03/06 — 09/06 1,370 TZS ▼ -10.75 %
10/06 — 16/06 1,423 TZS ▲ 3.86 %
17/06 — 23/06 1,501 TZS ▲ 5.47 %
24/06 — 30/06 1,452 TZS ▼ -3.26 %
01/07 — 07/07 1,248 TZS ▼ -14.06 %
08/07 — 14/07 1,307 TZS ▲ 4.79 %
15/07 — 21/07 1,185 TZS ▼ -9.36 %
22/07 — 28/07 1,223 TZS ▲ 3.21 %
29/07 — 04/08 1,162 TZS ▼ -4.97 %
05/08 — 11/08 1,214 TZS ▲ 4.43 %

Groestlcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,454 TZS ▲ 2 %
07/2024 1,609 TZS ▲ 10.64 %
08/2024 1,867 TZS ▲ 16.02 %
09/2024 2,356 TZS ▲ 26.22 %
10/2024 2,253 TZS ▼ -4.41 %
11/2024 2,709 TZS ▲ 20.26 %
12/2024 2,799 TZS ▲ 3.3 %
01/2025 2,354 TZS ▼ -15.89 %
02/2025 3,007 TZS ▲ 27.76 %
03/2025 3,453 TZS ▲ 14.82 %
04/2025 2,666 TZS ▼ -22.78 %
05/2025 2,817 TZS ▲ 5.64 %

Groestlcoin/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,270 TZS
Tối đa 1,529 TZS
Bình quân gia quyền 1,422 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,270 TZS
Tối đa 2,161 TZS
Bình quân gia quyền 1,590 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 681.74 TZS
Tối đa 2,161 TZS
Bình quân gia quyền 1,266 TZS

Chia sẻ một liên kết đến GRS/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu