Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/RVN
Lịch sử thay đổi trong GRS/RVN tỷ giá
GRS/RVN tỷ giá
05 17, 2024
1 GRS = 18.6423 RVN
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -7.5% (20.1532 RVN — 18.6423 RVN)
Thay đổi trong GRS/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -28.07% (25.916 RVN — 18.6423 RVN)
Thay đổi trong GRS/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 11.82% (16.6724 RVN — 18.6423 RVN)
Thay đổi trong GRS/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 122.47% (8.379755 RVN — 18.6423 RVN)
Groestlcoin/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.5771 RVN | ▼ -0.35 % |
19/05 | 18.0817 RVN | ▼ -2.67 % |
20/05 | 17.8225 RVN | ▼ -1.43 % |
21/05 | 17.9853 RVN | ▲ 0.91 % |
22/05 | 17.5653 RVN | ▼ -2.34 % |
23/05 | 16.7398 RVN | ▼ -4.7 % |
24/05 | 16.4208 RVN | ▼ -1.91 % |
25/05 | 16.1443 RVN | ▼ -1.68 % |
26/05 | 15.9146 RVN | ▼ -1.42 % |
27/05 | 16.6591 RVN | ▲ 4.68 % |
28/05 | 17.0307 RVN | ▲ 2.23 % |
29/05 | 17.6471 RVN | ▲ 3.62 % |
30/05 | 18.1365 RVN | ▲ 2.77 % |
31/05 | 18.2185 RVN | ▲ 0.45 % |
01/06 | 17.9094 RVN | ▼ -1.7 % |
02/06 | 17.8699 RVN | ▼ -0.22 % |
03/06 | 18.5373 RVN | ▲ 3.73 % |
04/06 | 18.348 RVN | ▼ -1.02 % |
05/06 | 18.0409 RVN | ▼ -1.67 % |
06/06 | 18.3306 RVN | ▲ 1.61 % |
07/06 | 18.2844 RVN | ▼ -0.25 % |
08/06 | 17.8711 RVN | ▼ -2.26 % |
09/06 | 18.0304 RVN | ▲ 0.89 % |
10/06 | 18.414 RVN | ▲ 2.13 % |
11/06 | 18.9996 RVN | ▲ 3.18 % |
12/06 | 18.9967 RVN | ▼ -0.02 % |
13/06 | 19.1616 RVN | ▲ 0.87 % |
14/06 | 19.1014 RVN | ▼ -0.31 % |
15/06 | 18.6084 RVN | ▼ -2.58 % |
16/06 | 18.8518 RVN | ▲ 1.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.6905 RVN | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 18.2507 RVN | ▼ -2.35 % |
03/06 — 09/06 | 18.9019 RVN | ▲ 3.57 % |
10/06 — 16/06 | 18.7263 RVN | ▼ -0.93 % |
17/06 — 23/06 | 10.0956 RVN | ▼ -46.09 % |
24/06 — 30/06 | 11.711 RVN | ▲ 16 % |
01/07 — 07/07 | 12.7794 RVN | ▲ 9.12 % |
08/07 — 14/07 | 12.5332 RVN | ▼ -1.93 % |
15/07 — 21/07 | 12.525 RVN | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 12.5944 RVN | ▲ 0.55 % |
29/07 — 04/08 | 13.1048 RVN | ▲ 4.05 % |
05/08 — 11/08 | 13.0508 RVN | ▼ -0.41 % |
Groestlcoin/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.5399 RVN | ▼ -5.91 % |
07/2024 | 21.9158 RVN | ▲ 24.95 % |
08/2024 | 30.9106 RVN | ▲ 41.04 % |
09/2024 | 37.0937 RVN | ▲ 20 % |
10/2024 | 32.5966 RVN | ▼ -12.12 % |
11/2024 | 36.6169 RVN | ▲ 12.33 % |
12/2024 | 33.1504 RVN | ▼ -9.47 % |
01/2025 | 35.3144 RVN | ▲ 6.53 % |
02/2025 | 28.7898 RVN | ▼ -18.48 % |
03/2025 | 13.5445 RVN | ▼ -52.95 % |
04/2025 | 16.7973 RVN | ▲ 24.02 % |
05/2025 | 17.1404 RVN | ▲ 2.04 % |
Groestlcoin/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.756 RVN |
Tối đa | 18.8892 RVN |
Bình quân gia quyền | 18.09 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.4886 RVN |
Tối đa | 31.7174 RVN |
Bình quân gia quyền | 20.5104 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.4886 RVN |
Tối đa | 54.3717 RVN |
Bình quân gia quyền | 24.6639 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: