Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/NAV
Lịch sử thay đổi trong GRS/NAV tỷ giá
GRS/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 GRS = 6.813089 NAV
▼ -29.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.26% (6.900234 NAV — 6.813089 NAV)
Thay đổi trong GRS/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -31.02% (9.876496 NAV — 6.813089 NAV)
Thay đổi trong GRS/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -36.91% (10.7989 NAV — 6.813089 NAV)
Thay đổi trong GRS/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 239.14% (2.00894 NAV — 6.813089 NAV)
Groestlcoin/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 7.180818 NAV | ▲ 5.4 % |
06/05 | 8.097809 NAV | ▲ 12.77 % |
07/05 | 8.505196 NAV | ▲ 5.03 % |
08/05 | 8.771634 NAV | ▲ 3.13 % |
09/05 | 7.974692 NAV | ▼ -9.09 % |
10/05 | 8.092951 NAV | ▲ 1.48 % |
11/05 | 8.810358 NAV | ▲ 8.86 % |
12/05 | 8.979494 NAV | ▲ 1.92 % |
13/05 | 8.325285 NAV | ▼ -7.29 % |
14/05 | 6.775769 NAV | ▼ -18.61 % |
15/05 | 6.394062 NAV | ▼ -5.63 % |
16/05 | 6.122342 NAV | ▼ -4.25 % |
17/05 | 6.208904 NAV | ▲ 1.41 % |
18/05 | 6.235216 NAV | ▲ 0.42 % |
19/05 | 6.499672 NAV | ▲ 4.24 % |
20/05 | 6.683121 NAV | ▲ 2.82 % |
21/05 | 6.627054 NAV | ▼ -0.84 % |
22/05 | 6.567435 NAV | ▼ -0.9 % |
23/05 | 7.228336 NAV | ▲ 10.06 % |
24/05 | 7.557796 NAV | ▲ 4.56 % |
25/05 | 7.841194 NAV | ▲ 3.75 % |
26/05 | 7.861518 NAV | ▲ 0.26 % |
27/05 | 7.598294 NAV | ▼ -3.35 % |
28/05 | 6.492047 NAV | ▼ -14.56 % |
29/05 | 6.836547 NAV | ▲ 5.31 % |
30/05 | 6.97527 NAV | ▲ 2.03 % |
31/05 | 7.168111 NAV | ▲ 2.76 % |
01/06 | 8.433131 NAV | ▲ 17.65 % |
02/06 | 14.1893 NAV | ▲ 68.26 % |
03/06 | 10.1292 NAV | ▼ -28.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.917961 NAV | ▼ -13.14 % |
13/05 — 19/05 | 6.18049 NAV | ▲ 4.44 % |
20/05 — 26/05 | 6.380346 NAV | ▲ 3.23 % |
27/05 — 02/06 | 7.328088 NAV | ▲ 14.85 % |
03/06 — 09/06 | 5.453318 NAV | ▼ -25.58 % |
10/06 — 16/06 | 5.416893 NAV | ▼ -0.67 % |
17/06 — 23/06 | 6.220444 NAV | ▲ 14.83 % |
24/06 — 30/06 | 3.524557 NAV | ▼ -43.34 % |
01/07 — 07/07 | 3.544035 NAV | ▲ 0.55 % |
08/07 — 14/07 | 3.716319 NAV | ▲ 4.86 % |
15/07 — 21/07 | 6.41618 NAV | ▲ 72.65 % |
22/07 — 28/07 | 4.000012 NAV | ▼ -37.66 % |
Groestlcoin/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.619812 NAV | ▼ -2.84 % |
07/2024 | 6.738748 NAV | ▲ 1.8 % |
08/2024 | 8.521441 NAV | ▲ 26.45 % |
09/2024 | 9.853885 NAV | ▲ 15.64 % |
10/2024 | 6.965886 NAV | ▼ -29.31 % |
10/2024 | 10.4207 NAV | ▲ 49.6 % |
11/2024 | 5.240891 NAV | ▼ -49.71 % |
12/2024 | 7.517043 NAV | ▲ 43.43 % |
01/2025 | 7.862509 NAV | ▲ 4.6 % |
02/2025 | 6.323651 NAV | ▼ -19.57 % |
03/2025 | 10.5309 NAV | ▲ 66.53 % |
04/2025 | 6.578174 NAV | ▼ -37.53 % |
Groestlcoin/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.791554 NAV |
Tối đa | 6.902255 NAV |
Bình quân gia quyền | 6.851783 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.791554 NAV |
Tối đa | 9.876496 NAV |
Bình quân gia quyền | 8.2958 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.429823 NAV |
Tối đa | 10.5271 NAV |
Bình quân gia quyền | 6.919896 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: