Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/MFT
Lịch sử thay đổi trong GRS/MFT tỷ giá
GRS/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 GRS = 79.2594 MFT
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 17.91% (67.218 MFT — 79.2594 MFT)
Thay đổi trong GRS/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 29.82% (61.0512 MFT — 79.2594 MFT)
Thay đổi trong GRS/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 32.15% (59.9764 MFT — 79.2594 MFT)
Thay đổi trong GRS/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -72.21% (285.17 MFT — 79.2594 MFT)
Groestlcoin/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 82.7904 MFT | ▲ 4.45 % |
22/05 | 66.0824 MFT | ▼ -20.18 % |
23/05 | 79.8349 MFT | ▲ 20.81 % |
24/05 | 90.4266 MFT | ▲ 13.27 % |
25/05 | 81.2535 MFT | ▼ -10.14 % |
26/05 | 87.2879 MFT | ▲ 7.43 % |
27/05 | 93.4406 MFT | ▲ 7.05 % |
28/05 | 95.5937 MFT | ▲ 2.3 % |
29/05 | 97.0932 MFT | ▲ 1.57 % |
30/05 | 96.3155 MFT | ▼ -0.8 % |
31/05 | 91.4816 MFT | ▼ -5.02 % |
01/06 | 92.8581 MFT | ▲ 1.5 % |
02/06 | 90.8969 MFT | ▼ -2.11 % |
03/06 | 76.7869 MFT | ▼ -15.52 % |
04/06 | 87.299 MFT | ▲ 13.69 % |
05/06 | 88.4598 MFT | ▲ 1.33 % |
06/06 | 94.573 MFT | ▲ 6.91 % |
07/06 | 92.7474 MFT | ▼ -1.93 % |
08/06 | 93.1741 MFT | ▲ 0.46 % |
09/06 | 82.2745 MFT | ▼ -11.7 % |
10/06 | 77.3142 MFT | ▼ -6.03 % |
11/06 | 91.0881 MFT | ▲ 17.82 % |
12/06 | 84.7624 MFT | ▼ -6.94 % |
13/06 | 89.8519 MFT | ▲ 6 % |
14/06 | 82.3842 MFT | ▼ -8.31 % |
15/06 | 77.1866 MFT | ▼ -6.31 % |
16/06 | 78.3326 MFT | ▲ 1.48 % |
17/06 | 90.7423 MFT | ▲ 15.84 % |
18/06 | 92.5312 MFT | ▲ 1.97 % |
19/06 | 97.4149 MFT | ▲ 5.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 79.3683 MFT | ▲ 0.14 % |
03/06 — 09/06 | 102.54 MFT | ▲ 29.2 % |
10/06 — 16/06 | 122.48 MFT | ▲ 19.45 % |
17/06 — 23/06 | 128.98 MFT | ▲ 5.3 % |
24/06 — 30/06 | 155.99 MFT | ▲ 20.94 % |
01/07 — 07/07 | 166.54 MFT | ▲ 6.76 % |
08/07 — 14/07 | 77.7654 MFT | ▼ -53.31 % |
15/07 — 21/07 | 117.8 MFT | ▲ 51.48 % |
22/07 — 28/07 | 131.8 MFT | ▲ 11.88 % |
29/07 — 04/08 | 130.86 MFT | ▼ -0.71 % |
05/08 — 11/08 | 102.05 MFT | ▼ -22.02 % |
12/08 — 18/08 | 144.34 MFT | ▲ 41.44 % |
Groestlcoin/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.9229 MFT | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 71.8797 MFT | ▼ -8.92 % |
08/2024 | 96.2289 MFT | ▲ 33.87 % |
09/2024 | 112.96 MFT | ▲ 17.39 % |
10/2024 | 97.7186 MFT | ▼ -13.5 % |
11/2024 | 87.9503 MFT | ▼ -10 % |
12/2024 | 81.4082 MFT | ▼ -7.44 % |
01/2025 | 70.6486 MFT | ▼ -13.22 % |
02/2025 | 81.939 MFT | ▲ 15.98 % |
03/2025 | 96.1209 MFT | ▲ 17.31 % |
04/2025 | 97.7461 MFT | ▲ 1.69 % |
05/2025 | 104.05 MFT | ▲ 6.45 % |
Groestlcoin/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.4845 MFT |
Tối đa | 79.3029 MFT |
Bình quân gia quyền | 69.8214 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8955 MFT |
Tối đa | 101.51 MFT |
Bình quân gia quyền | 69.5558 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.8955 MFT |
Tối đa | 101.51 MFT |
Bình quân gia quyền | 68.9369 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: