Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/NLG
Lịch sử thay đổi trong GRIN/NLG tỷ giá
GRIN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 GRIN = 17.3686 NLG
▲ 7.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Grin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -4.25% (18.1399 NLG — 17.3686 NLG)
Thay đổi trong GRIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Grin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -24.18% (22.9083 NLG — 17.3686 NLG)
Thay đổi trong GRIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Grin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -26.27% (23.5564 NLG — 17.3686 NLG)
Thay đổi trong GRIN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -61.28% (44.8543 NLG — 17.3686 NLG)
Grin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 17.1461 NLG | ▼ -1.28 % |
06/05 | 16.2922 NLG | ▼ -4.98 % |
07/05 | 14.5128 NLG | ▼ -10.92 % |
08/05 | 12.1169 NLG | ▼ -16.51 % |
09/05 | 12.0844 NLG | ▼ -0.27 % |
10/05 | 11.7639 NLG | ▼ -2.65 % |
11/05 | 14.5722 NLG | ▲ 23.87 % |
12/05 | 18.0131 NLG | ▲ 23.61 % |
13/05 | 17.7098 NLG | ▼ -1.68 % |
14/05 | 17.6176 NLG | ▼ -0.52 % |
15/05 | 17.7332 NLG | ▲ 0.66 % |
16/05 | 17.7933 NLG | ▲ 0.34 % |
17/05 | 18.0029 NLG | ▲ 1.18 % |
18/05 | 18.5464 NLG | ▲ 3.02 % |
19/05 | 18.9389 NLG | ▲ 2.12 % |
20/05 | 18.2885 NLG | ▼ -3.43 % |
21/05 | 20.1227 NLG | ▲ 10.03 % |
22/05 | 20.1508 NLG | ▲ 0.14 % |
23/05 | 20.1079 NLG | ▼ -0.21 % |
24/05 | 20.0192 NLG | ▼ -0.44 % |
25/05 | 20.1324 NLG | ▲ 0.56 % |
26/05 | 19.6322 NLG | ▼ -2.48 % |
27/05 | 18.777 NLG | ▼ -4.36 % |
28/05 | 18.2055 NLG | ▼ -3.04 % |
29/05 | 17.547 NLG | ▼ -3.62 % |
30/05 | 17.0945 NLG | ▼ -2.58 % |
31/05 | 17.6827 NLG | ▲ 3.44 % |
01/06 | 16.8513 NLG | ▼ -4.7 % |
02/06 | 16.7385 NLG | ▼ -0.67 % |
03/06 | 17.2266 NLG | ▲ 2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17.425 NLG | ▲ 0.33 % |
13/05 — 19/05 | 23.7406 NLG | ▲ 36.24 % |
20/05 — 26/05 | 15.7805 NLG | ▼ -33.53 % |
27/05 — 02/06 | 15.666 NLG | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 17.171 NLG | ▲ 9.61 % |
10/06 — 16/06 | 15.4027 NLG | ▼ -10.3 % |
17/06 — 23/06 | 15.2311 NLG | ▼ -1.11 % |
24/06 — 30/06 | 13.4423 NLG | ▼ -11.74 % |
01/07 — 07/07 | 14.2807 NLG | ▲ 6.24 % |
08/07 — 14/07 | 14.8467 NLG | ▲ 3.96 % |
15/07 — 21/07 | 13.4861 NLG | ▼ -9.16 % |
22/07 — 28/07 | 14.0036 NLG | ▲ 3.84 % |
Grin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0022 NLG | ▼ -7.87 % |
07/2024 | 23.3934 NLG | ▲ 46.19 % |
08/2024 | 17.5779 NLG | ▼ -24.86 % |
09/2024 | 23.6663 NLG | ▲ 34.64 % |
10/2024 | 27.0704 NLG | ▲ 14.38 % |
10/2024 | 26.4029 NLG | ▼ -2.47 % |
11/2024 | 25.9787 NLG | ▼ -1.61 % |
12/2024 | 20.4041 NLG | ▼ -21.46 % |
01/2025 | 19.7082 NLG | ▼ -3.41 % |
02/2025 | 18.5354 NLG | ▼ -5.95 % |
03/2025 | 15.0519 NLG | ▼ -18.79 % |
04/2025 | 15.7152 NLG | ▲ 4.41 % |
Grin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5028 NLG |
Tối đa | 18.5969 NLG |
Bình quân gia quyền | 16.1888 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.5028 NLG |
Tối đa | 33.7706 NLG |
Bình quân gia quyền | 20.0243 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.5028 NLG |
Tối đa | 41.9462 NLG |
Bình quân gia quyền | 22.6045 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: