Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/MITH
Lịch sử thay đổi trong GRIN/MITH tỷ giá
GRIN/MITH tỷ giá
06 03, 2024
1 GRIN = 47.8873 MITH
▲ 6.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (53.822 MITH — 47.8873 MITH)
Thay đổi trong GRIN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -3.21% (49.4748 MITH — 47.8873 MITH)
Thay đổi trong GRIN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 03, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 93.19% (24.7874 MITH — 47.8873 MITH)
Thay đổi trong GRIN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -66.33% (142.21 MITH — 47.8873 MITH)
Grin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 43.7251 MITH | ▼ -8.69 % |
05/06 | 44.066 MITH | ▲ 0.78 % |
06/06 | 46.0433 MITH | ▲ 4.49 % |
07/06 | 46.1654 MITH | ▲ 0.27 % |
08/06 | 45.6509 MITH | ▼ -1.11 % |
09/06 | 45.0905 MITH | ▼ -1.23 % |
10/06 | 44.1772 MITH | ▼ -2.03 % |
11/06 | 47.1405 MITH | ▲ 6.71 % |
12/06 | 48.2272 MITH | ▲ 2.31 % |
13/06 | 45.0322 MITH | ▼ -6.62 % |
14/06 | 47.3055 MITH | ▲ 5.05 % |
15/06 | 45.6185 MITH | ▼ -3.57 % |
16/06 | 45.1212 MITH | ▼ -1.09 % |
17/06 | 44.1989 MITH | ▼ -2.04 % |
18/06 | 45.7831 MITH | ▲ 3.58 % |
19/06 | 44.1442 MITH | ▼ -3.58 % |
20/06 | 44.5537 MITH | ▲ 0.93 % |
21/06 | 40.3119 MITH | ▼ -9.52 % |
22/06 | 37.157 MITH | ▼ -7.83 % |
23/06 | 38.1923 MITH | ▲ 2.79 % |
24/06 | 43.8839 MITH | ▲ 14.9 % |
25/06 | 42.1244 MITH | ▼ -4.01 % |
26/06 | 43.3665 MITH | ▲ 2.95 % |
27/06 | 42.0533 MITH | ▼ -3.03 % |
28/06 | 41.6779 MITH | ▼ -0.89 % |
29/06 | 43.2895 MITH | ▲ 3.87 % |
30/06 | 44.4624 MITH | ▲ 2.71 % |
01/07 | 43.596 MITH | ▼ -1.95 % |
02/07 | 38.5372 MITH | ▼ -11.6 % |
03/07 | 35.6357 MITH | ▼ -7.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 48.7613 MITH | ▲ 1.83 % |
17/06 — 23/06 | 42.492 MITH | ▼ -12.86 % |
24/06 — 30/06 | 42.4015 MITH | ▼ -0.21 % |
01/07 — 07/07 | 43.7902 MITH | ▲ 3.28 % |
08/07 — 14/07 | 62.1511 MITH | ▲ 41.93 % |
15/07 — 21/07 | 58.2416 MITH | ▼ -6.29 % |
22/07 — 28/07 | 54.0671 MITH | ▼ -7.17 % |
29/07 — 04/08 | 48.3773 MITH | ▼ -10.52 % |
05/08 — 11/08 | 51.9779 MITH | ▲ 7.44 % |
12/08 — 18/08 | 46.7511 MITH | ▼ -10.06 % |
19/08 — 25/08 | 44.9103 MITH | ▼ -3.94 % |
26/08 — 01/09 | 35.9687 MITH | ▼ -19.91 % |
Grin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 45.9961 MITH | ▼ -3.95 % |
08/2024 | 39.5987 MITH | ▼ -13.91 % |
09/2024 | 41.8936 MITH | ▲ 5.8 % |
10/2024 | 149.02 MITH | ▲ 255.72 % |
10/2024 | 182.29 MITH | ▲ 22.32 % |
11/2024 | 216.94 MITH | ▲ 19.01 % |
12/2024 | 291.78 MITH | ▲ 34.5 % |
01/2025 | 172.69 MITH | ▼ -40.82 % |
02/2025 | 151.16 MITH | ▼ -12.46 % |
03/2025 | 190.77 MITH | ▲ 26.2 % |
04/2025 | 151.22 MITH | ▼ -20.73 % |
05/2025 | 129.25 MITH | ▼ -14.53 % |
Grin/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.9726 MITH |
Tối đa | 64.3873 MITH |
Bình quân gia quyền | 55.5769 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.9726 MITH |
Tối đa | 83.842 MITH |
Bình quân gia quyền | 59.6908 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.7704 MITH |
Tối đa | 105.55 MITH |
Bình quân gia quyền | 49.546 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: