Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/LUN

Lịch sử thay đổi trong GRIN/LUN tỷ giá

GRIN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 GRIN = 2.012428 LUN
▼ -6.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRIN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -35.51% (3.120683 LUN — 2.012428 LUN)

Thay đổi trong GRIN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -42.5% (3.50017 LUN — 2.012428 LUN)

Thay đổi trong GRIN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -42.5% (3.50017 LUN — 2.012428 LUN)

Thay đổi trong GRIN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 153.15% (0.7949669 LUN — 2.012428 LUN)

Grin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Grin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.004267 LUN ▼ -0.41 %
19/05 1.995257 LUN ▼ -0.45 %
20/05 1.99175 LUN ▼ -0.18 %
21/05 1.980521 LUN ▼ -0.56 %
22/05 2.003954 LUN ▲ 1.18 %
23/05 2.038011 LUN ▲ 1.7 %
24/05 2.066355 LUN ▲ 1.39 %
25/05 1.783953 LUN ▼ -13.67 %
26/05 1.232533 LUN ▼ -30.91 %
27/05 0.6357367 LUN ▼ -48.42 %
28/05 0.62749887 LUN ▼ -1.3 %
29/05 0.6255422 LUN ▼ -0.31 %
30/05 0.60904164 LUN ▼ -2.64 %
31/05 0.59214682 LUN ▼ -2.77 %
01/06 0.59448926 LUN ▲ 0.4 %
02/06 0.59917927 LUN ▲ 0.79 %
03/06 0.59652675 LUN ▼ -0.44 %
04/06 0.59550005 LUN ▼ -0.17 %
05/06 0.5876131 LUN ▼ -1.32 %
06/06 0.95702663 LUN ▲ 62.87 %
07/06 1.246882 LUN ▲ 30.29 %
08/06 1.200414 LUN ▼ -3.73 %
09/06 1.180429 LUN ▼ -1.66 %
10/06 1.17743 LUN ▼ -0.25 %
11/06 1.124661 LUN ▼ -4.48 %
12/06 1.121818 LUN ▼ -0.25 %
13/06 1.127349 LUN ▲ 0.49 %
14/06 1.118891 LUN ▼ -0.75 %
15/06 1.061287 LUN ▼ -5.15 %
16/06 1.043448 LUN ▼ -1.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Grin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.034416 LUN ▲ 1.09 %
27/05 — 02/06 1.83947 LUN ▼ -9.58 %
03/06 — 09/06 1.788569 LUN ▼ -2.77 %
10/06 — 16/06 0.79920072 LUN ▼ -55.32 %
17/06 — 23/06 1.425242 LUN ▲ 78.33 %
24/06 — 30/06 1.841062 LUN ▲ 29.18 %
01/07 — 07/07 1.739796 LUN ▼ -5.5 %
08/07 — 14/07 1.883489 LUN ▲ 8.26 %
15/07 — 21/07 1.645716 LUN ▼ -12.62 %
22/07 — 28/07 1.687317 LUN ▲ 2.53 %
29/07 — 04/08 2.433918 LUN ▲ 44.25 %
05/08 — 11/08 3.534439 LUN ▲ 45.22 %

Grin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.826417 LUN ▼ -9.24 %
07/2024 1.371121 LUN ▼ -24.93 %
08/2024 0.70190574 LUN ▼ -48.81 %
09/2024 3.696422 LUN ▲ 426.63 %
10/2024 4.594634 LUN ▲ 24.3 %
11/2024 4.70178 LUN ▲ 2.33 %
12/2024 3.694123 LUN ▼ -21.43 %
01/2025 10.2555 LUN ▲ 177.62 %
02/2025 10.0048 LUN ▼ -2.44 %
03/2025 3.813029 LUN ▼ -61.89 %
04/2025 4.368184 LUN ▲ 14.56 %

Grin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.066968 LUN
Tối đa 3.153446 LUN
Bình quân gia quyền 2.074216 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.066968 LUN
Tối đa 3.606607 LUN
Bình quân gia quyền 2.518562 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.066968 LUN
Tối đa 3.606607 LUN
Bình quân gia quyền 2.518562 LUN

Chia sẻ một liên kết đến GRIN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu