Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/LSK
Lịch sử thay đổi trong GRIN/LSK tỷ giá
GRIN/LSK tỷ giá
05 17, 2024
1 GRIN = 0.02033029 LSK
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -40.57% (0.03420648 LSK — 0.02033029 LSK)
Thay đổi trong GRIN/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -61.77% (0.05318526 LSK — 0.02033029 LSK)
Thay đổi trong GRIN/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -60.39% (0.0513265 LSK — 0.02033029 LSK)
Thay đổi trong GRIN/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -95.71% (0.47421033 LSK — 0.02033029 LSK)
Grin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01965588 LSK | ▼ -3.32 % |
19/05 | 0.01789632 LSK | ▼ -8.95 % |
20/05 | 0.01861898 LSK | ▲ 4.04 % |
21/05 | 0.01767338 LSK | ▼ -5.08 % |
22/05 | 0.01675234 LSK | ▼ -5.21 % |
23/05 | 0.01688321 LSK | ▲ 0.78 % |
24/05 | 0.01744471 LSK | ▲ 3.33 % |
25/05 | 0.01609758 LSK | ▼ -7.72 % |
26/05 | 0.01589632 LSK | ▼ -1.25 % |
27/05 | 0.01788739 LSK | ▲ 12.53 % |
28/05 | 0.0177384 LSK | ▼ -0.83 % |
29/05 | 0.01682832 LSK | ▼ -5.13 % |
30/05 | 0.01817583 LSK | ▲ 8.01 % |
31/05 | 0.0174999 LSK | ▼ -3.72 % |
01/06 | 0.01639802 LSK | ▼ -6.3 % |
02/06 | 0.0161256 LSK | ▼ -1.66 % |
03/06 | 0.01481202 LSK | ▼ -8.15 % |
04/06 | 0.01462553 LSK | ▼ -1.26 % |
05/06 | 0.01506286 LSK | ▲ 2.99 % |
06/06 | 0.01564353 LSK | ▲ 3.85 % |
07/06 | 0.01556191 LSK | ▼ -0.52 % |
08/06 | 0.01494222 LSK | ▼ -3.98 % |
09/06 | 0.01496734 LSK | ▲ 0.17 % |
10/06 | 0.01513596 LSK | ▲ 1.13 % |
11/06 | 0.01629395 LSK | ▲ 7.65 % |
12/06 | 0.01592721 LSK | ▼ -2.25 % |
13/06 | 0.01439019 LSK | ▼ -9.65 % |
14/06 | 0.01595899 LSK | ▲ 10.9 % |
15/06 | 0.01420345 LSK | ▼ -11 % |
16/06 | 0.01480196 LSK | ▲ 4.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01923423 LSK | ▼ -5.39 % |
27/05 — 02/06 | 0.01833564 LSK | ▼ -4.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.01633677 LSK | ▼ -10.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.01451678 LSK | ▼ -11.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.01554394 LSK | ▲ 7.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.01493052 LSK | ▼ -3.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.01581023 LSK | ▲ 5.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.01345679 LSK | ▼ -14.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.01349266 LSK | ▲ 0.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.0115255 LSK | ▼ -14.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.01185685 LSK | ▲ 2.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.01114705 LSK | ▼ -5.99 % |
Grin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01735006 LSK | ▼ -14.66 % |
07/2024 | 0.0139348 LSK | ▼ -19.68 % |
08/2024 | 0.01558704 LSK | ▲ 11.86 % |
09/2024 | 0.01372697 LSK | ▼ -11.93 % |
10/2024 | 0.01263017 LSK | ▼ -7.99 % |
11/2024 | 0.01205147 LSK | ▼ -4.58 % |
12/2024 | 0.02262438 LSK | ▲ 87.73 % |
01/2025 | 0.02210317 LSK | ▼ -2.3 % |
02/2025 | 0.01527747 LSK | ▼ -30.88 % |
03/2025 | 0.00952052 LSK | ▼ -37.68 % |
04/2025 | 0.0085472 LSK | ▼ -10.22 % |
05/2025 | 0.00735329 LSK | ▼ -13.97 % |
Grin/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02045417 LSK |
Tối đa | 0.0314921 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02624332 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02045417 LSK |
Tối đa | 0.05371455 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.03319312 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02045417 LSK |
Tối đa | 0.08634132 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.04236618 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: