Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong GRIN/ELLA tỷ giá
GRIN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 GRIN = 41.8059 ELLA
▲ 7.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Grin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -19.3% (51.8037 ELLA — 41.8059 ELLA)
Thay đổi trong GRIN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Grin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -74.34% (162.91 ELLA — 41.8059 ELLA)
Thay đổi trong GRIN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Grin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -93.06% (602.82 ELLA — 41.8059 ELLA)
Thay đổi trong GRIN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -93.06% (602.82 ELLA — 41.8059 ELLA)
Grin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 44.1317 ELLA | ▲ 5.56 % |
23/05 | 42.9764 ELLA | ▼ -2.62 % |
24/05 | 41.3933 ELLA | ▼ -3.68 % |
25/05 | 40.3101 ELLA | ▼ -2.62 % |
26/05 | 41.5488 ELLA | ▲ 3.07 % |
27/05 | 40.2804 ELLA | ▼ -3.05 % |
28/05 | 37.2992 ELLA | ▼ -7.4 % |
29/05 | 36.6413 ELLA | ▼ -1.76 % |
30/05 | 36.102 ELLA | ▼ -1.47 % |
31/05 | 33.6357 ELLA | ▼ -6.83 % |
01/06 | 32.4982 ELLA | ▼ -3.38 % |
02/06 | 30.4672 ELLA | ▼ -6.25 % |
03/06 | 30.8606 ELLA | ▲ 1.29 % |
04/06 | 33.183 ELLA | ▲ 7.53 % |
05/06 | 35.2935 ELLA | ▲ 6.36 % |
06/06 | 35.0058 ELLA | ▼ -0.82 % |
07/06 | 44.666 ELLA | ▲ 27.6 % |
08/06 | 52.5014 ELLA | ▲ 17.54 % |
09/06 | 48.8208 ELLA | ▼ -7.01 % |
10/06 | 51.4263 ELLA | ▲ 5.34 % |
11/06 | 32.6077 ELLA | ▼ -36.59 % |
12/06 | 42.8678 ELLA | ▲ 31.47 % |
13/06 | 37.6348 ELLA | ▼ -12.21 % |
14/06 | 32.9625 ELLA | ▼ -12.41 % |
15/06 | 32.993 ELLA | ▲ 0.09 % |
16/06 | 35.8214 ELLA | ▲ 8.57 % |
17/06 | 36.1997 ELLA | ▲ 1.06 % |
18/06 | 32.9272 ELLA | ▼ -9.04 % |
19/06 | 33.8876 ELLA | ▲ 2.92 % |
20/06 | 33.991 ELLA | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.5857 ELLA | ▼ -60.33 % |
03/06 — 09/06 | 28.4682 ELLA | ▲ 71.64 % |
10/06 — 16/06 | 30.9351 ELLA | ▲ 8.67 % |
17/06 — 23/06 | 25.9767 ELLA | ▼ -16.03 % |
24/06 — 30/06 | 36.1452 ELLA | ▲ 39.14 % |
01/07 — 07/07 | 31.7924 ELLA | ▼ -12.04 % |
08/07 — 14/07 | 14.3088 ELLA | ▼ -54.99 % |
15/07 — 21/07 | 16.8273 ELLA | ▲ 17.6 % |
22/07 — 28/07 | 13.8001 ELLA | ▼ -17.99 % |
29/07 — 04/08 | 13.7691 ELLA | ▼ -0.22 % |
05/08 — 11/08 | 13.8769 ELLA | ▲ 0.78 % |
12/08 — 18/08 | 12.4279 ELLA | ▼ -10.44 % |
Grin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.0125 ELLA | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 45.3689 ELLA | ▲ 7.99 % |
08/2024 | 27.24 ELLA | ▼ -39.96 % |
09/2024 | 9.061054 ELLA | ▼ -66.74 % |
10/2024 | 5.134259 ELLA | ▼ -43.34 % |
11/2024 | 11.7734 ELLA | ▲ 129.31 % |
12/2024 | 3.201182 ELLA | ▼ -72.81 % |
01/2025 | 2.87894 ELLA | ▼ -10.07 % |
Grin/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.9215 ELLA |
Tối đa | 64.4442 ELLA |
Bình quân gia quyền | 45.9523 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.9215 ELLA |
Tối đa | 162.26 ELLA |
Bình quân gia quyền | 86.0595 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.9215 ELLA |
Tối đa | 832.65 ELLA |
Bình quân gia quyền | 326.21 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: