Tỷ giá hối đoái Golem chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Golem tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNT/POWR
Lịch sử thay đổi trong GNT/POWR tỷ giá
GNT/POWR tỷ giá
01 08, 2021
1 GNT = 1.156515 POWR
▼ -4.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Golem/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Golem chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNT/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNT/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Golem/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (1.178793 POWR — 1.156515 POWR)
Thay đổi trong GNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.8% (1.214871 POWR — 1.156515 POWR)
Thay đổi trong GNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 71.36% (0.67491954 POWR — 1.156515 POWR)
Thay đổi trong GNT/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Golem tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 71.36% (0.67491954 POWR — 1.156515 POWR)
Golem/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Golem/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.214976 POWR | ▲ 5.05 % |
19/05 | 1.192321 POWR | ▼ -1.86 % |
20/05 | 1.180193 POWR | ▼ -1.02 % |
21/05 | 1.13643 POWR | ▼ -3.71 % |
22/05 | 1.133989 POWR | ▼ -0.21 % |
23/05 | 1.141518 POWR | ▲ 0.66 % |
24/05 | 1.138072 POWR | ▼ -0.3 % |
25/05 | 1.15587 POWR | ▲ 1.56 % |
26/05 | 1.179557 POWR | ▲ 2.05 % |
27/05 | 1.104345 POWR | ▼ -6.38 % |
28/05 | 1.072778 POWR | ▼ -2.86 % |
29/05 | 1.131786 POWR | ▲ 5.5 % |
30/05 | 1.087424 POWR | ▼ -3.92 % |
31/05 | 1.091767 POWR | ▲ 0.4 % |
01/06 | 1.099242 POWR | ▲ 0.68 % |
02/06 | 1.069595 POWR | ▼ -2.7 % |
03/06 | 1.052433 POWR | ▼ -1.6 % |
04/06 | 1.057929 POWR | ▲ 0.52 % |
05/06 | 1.15942 POWR | ▲ 9.59 % |
06/06 | 1.204019 POWR | ▲ 3.85 % |
07/06 | 1.182497 POWR | ▼ -1.79 % |
08/06 | 1.168333 POWR | ▼ -1.2 % |
09/06 | 1.144541 POWR | ▼ -2.04 % |
10/06 | 1.116432 POWR | ▼ -2.46 % |
11/06 | 1.135335 POWR | ▲ 1.69 % |
12/06 | 1.160423 POWR | ▲ 2.21 % |
13/06 | 1.157903 POWR | ▼ -0.22 % |
14/06 | 1.15016 POWR | ▼ -0.67 % |
15/06 | 1.167638 POWR | ▲ 1.52 % |
16/06 | 1.173367 POWR | ▲ 0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Golem/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Golem/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.171148 POWR | ▲ 1.27 % |
27/05 — 02/06 | 1.202446 POWR | ▲ 2.67 % |
03/06 — 09/06 | 1.096431 POWR | ▼ -8.82 % |
10/06 — 16/06 | 1.186392 POWR | ▲ 8.2 % |
17/06 — 23/06 | 1.317225 POWR | ▲ 11.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.288185 POWR | ▼ -2.2 % |
01/07 — 07/07 | 1.291047 POWR | ▲ 0.22 % |
08/07 — 14/07 | 1.357038 POWR | ▲ 5.11 % |
15/07 — 21/07 | 1.207569 POWR | ▼ -11.01 % |
22/07 — 28/07 | 1.211389 POWR | ▲ 0.32 % |
29/07 — 04/08 | 1.235068 POWR | ▲ 1.95 % |
05/08 — 11/08 | 1.212888 POWR | ▼ -1.8 % |
Golem/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.88324084 POWR | ▼ -23.63 % |
07/2024 | 0.90223695 POWR | ▲ 2.15 % |
08/2024 | 0.97784154 POWR | ▲ 8.38 % |
09/2024 | 1.058374 POWR | ▲ 8.24 % |
10/2024 | 1.809917 POWR | ▲ 71.01 % |
11/2024 | 1.730258 POWR | ▼ -4.4 % |
12/2024 | 1.491154 POWR | ▼ -13.82 % |
01/2025 | 1.758523 POWR | ▲ 17.93 % |
02/2025 | 1.773685 POWR | ▲ 0.86 % |
03/2025 | 1.806322 POWR | ▲ 1.84 % |
Golem/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.076352 POWR |
Tối đa | 1.348646 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.149497 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93009 POWR |
Tối đa | 1.348646 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.137371 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.51345463 POWR |
Tối đa | 1.348646 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.87874081 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến GNT/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: