Tỷ giá hối đoái Golem chống lại lari Gruzia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Golem tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNT/GEL
Lịch sử thay đổi trong GNT/GEL tỷ giá
GNT/GEL tỷ giá
01 08, 2021
1 GNT = 0.43 GEL
▼ -3.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Golem/lari Gruzia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Golem chi phí trong lari Gruzia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNT/GEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNT/GEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Golem/lari Gruzia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNT/GEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 12.2% (0.38 GEL — 0.43 GEL)
Thay đổi trong GNT/GEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 31.33% (0.33 GEL — 0.43 GEL)
Thay đổi trong GNT/GEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 252.47% (0.12 GEL — 0.43 GEL)
Thay đổi trong GNT/GEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Golem tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 252.47% (0.12 GEL — 0.43 GEL)
Golem/lari Gruzia dự báo tỷ giá hối đoái
Golem/lari Gruzia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.45 GEL | ▲ 4.21 % |
19/05 | 0.43 GEL | ▼ -4.99 % |
20/05 | 0.43 GEL | ▲ 0.86 % |
21/05 | 0.43 GEL | ▲ 0.59 % |
22/05 | 0.43 GEL | ▲ 0.73 % |
23/05 | 0.43 GEL | ▼ -1.53 % |
24/05 | 0.42 GEL | ▼ -0.98 % |
25/05 | 0.44 GEL | ▲ 2.8 % |
26/05 | 0.44 GEL | ▲ 1.76 % |
27/05 | 0.47 GEL | ▲ 6.9 % |
28/05 | 0.46 GEL | ▼ -3.29 % |
29/05 | 0.44 GEL | ▼ -4.9 % |
30/05 | 0.41 GEL | ▼ -5.01 % |
31/05 | 0.39 GEL | ▼ -4.72 % |
01/06 | 0.38 GEL | ▼ -2.91 % |
02/06 | 0.39 GEL | ▲ 1.78 % |
03/06 | 0.38 GEL | ▼ -2.74 % |
04/06 | 0.4 GEL | ▲ 5.4 % |
05/06 | 0.45 GEL | ▲ 12.81 % |
06/06 | 5.18 GEL | ▲ 1048.95 % |
07/06 | 1.39 GEL | ▼ -73.23 % |
08/06 | 1.36 GEL | ▼ -1.67 % |
09/06 | 1.36 GEL | ▼ -0.61 % |
10/06 | 1.33 GEL | ▼ -1.7 % |
11/06 | 1.3 GEL | ▼ -2.53 % |
12/06 | 1.38 GEL | ▲ 6.14 % |
13/06 | 1.36 GEL | ▼ -1.17 % |
14/06 | 1.52 GEL | ▲ 11.6 % |
15/06 | 1.64 GEL | ▲ 8.01 % |
16/06 | 1.64 GEL | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Golem/lari Gruzia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Golem/lari Gruzia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.5 GEL | ▲ 15.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.49 GEL | ▼ -1.31 % |
03/06 — 09/06 | 0.42 GEL | ▼ -14.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.51 GEL | ▲ 21.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.57 GEL | ▲ 10.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.62 GEL | ▲ 9.79 % |
01/07 — 07/07 | 0.65 GEL | ▲ 4.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.7 GEL | ▲ 7.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.6 GEL | ▼ -14.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.6 GEL | ▲ 0.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.61 GEL | ▲ 0.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.59 GEL | ▼ -3.05 % |
Golem/lari Gruzia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.49 GEL | ▲ 14.07 % |
07/2024 | 0.56 GEL | ▲ 13.96 % |
08/2024 | 0.54 GEL | ▼ -2.63 % |
09/2024 | 0.66 GEL | ▲ 21.23 % |
10/2024 | 1.05 GEL | ▲ 59.15 % |
11/2024 | 1.04 GEL | ▼ -1.06 % |
12/2024 | 0.84 GEL | ▼ -19.56 % |
01/2025 | 1.39 GEL | ▲ 66.32 % |
02/2025 | 1.31 GEL | ▼ -5.7 % |
03/2025 | 1.61 GEL | ▲ 22.94 % |
Golem/lari Gruzia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32 GEL |
Tối đa | 0.46 GEL |
Bình quân gia quyền | 0.53 GEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24 GEL |
Tối đa | 0.46 GEL |
Bình quân gia quyền | 0.4 GEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11 GEL |
Tối đa | 0.51 GEL |
Bình quân gia quyền | 0.27 GEL |
Chia sẻ một liên kết đến GNT/GEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: