Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/KGS
Lịch sử thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá
GNO/KGS tỷ giá
05 10, 2024
1 GNO = 26,568 KGS
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -18.73% (32,691 KGS — 26,568 KGS)
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 20.21% (22,102 KGS — 26,568 KGS)
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 176.87% (9,596 KGS — 26,568 KGS)
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 2704.68% (947.28 KGS — 26,568 KGS)
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 27,022 KGS | ▲ 1.71 % |
12/05 | 26,179 KGS | ▼ -3.12 % |
13/05 | 24,397 KGS | ▼ -6.81 % |
14/05 | 24,019 KGS | ▼ -1.55 % |
15/05 | 24,750 KGS | ▲ 3.04 % |
16/05 | 24,576 KGS | ▼ -0.7 % |
17/05 | 24,330 KGS | ▼ -1 % |
18/05 | 24,549 KGS | ▲ 0.9 % |
19/05 | 25,073 KGS | ▲ 2.13 % |
20/05 | 26,068 KGS | ▲ 3.97 % |
21/05 | 26,663 KGS | ▲ 2.28 % |
22/05 | 27,616 KGS | ▲ 3.57 % |
23/05 | 29,108 KGS | ▲ 5.4 % |
24/05 | 27,500 KGS | ▼ -5.52 % |
25/05 | 24,732 KGS | ▼ -10.07 % |
26/05 | 24,349 KGS | ▼ -1.55 % |
27/05 | 24,341 KGS | ▼ -0.03 % |
28/05 | 24,975 KGS | ▲ 2.6 % |
29/05 | 24,497 KGS | ▼ -1.91 % |
30/05 | 23,424 KGS | ▼ -4.38 % |
31/05 | 22,566 KGS | ▼ -3.66 % |
01/06 | 22,533 KGS | ▼ -0.15 % |
02/06 | 22,160 KGS | ▼ -1.65 % |
03/06 | 22,602 KGS | ▲ 1.99 % |
04/06 | 22,786 KGS | ▲ 0.81 % |
05/06 | 22,967 KGS | ▲ 0.79 % |
06/06 | 22,657 KGS | ▼ -1.35 % |
07/06 | 21,955 KGS | ▼ -3.1 % |
08/06 | 21,719 KGS | ▼ -1.07 % |
09/06 | 21,906 KGS | ▲ 0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 27,187 KGS | ▲ 2.33 % |
20/05 — 26/05 | 30,235 KGS | ▲ 11.21 % |
27/05 — 02/06 | 31,581 KGS | ▲ 4.45 % |
03/06 — 09/06 | 23,948 KGS | ▼ -24.17 % |
10/06 — 16/06 | 24,783 KGS | ▲ 3.49 % |
17/06 — 23/06 | 24,024 KGS | ▼ -3.06 % |
24/06 — 30/06 | 25,392 KGS | ▲ 5.69 % |
01/07 — 07/07 | 23,561 KGS | ▼ -7.21 % |
08/07 — 14/07 | 26,215 KGS | ▲ 11.27 % |
15/07 — 21/07 | 24,023 KGS | ▼ -8.36 % |
22/07 — 28/07 | 22,487 KGS | ▼ -6.39 % |
29/07 — 04/08 | 21,176 KGS | ▼ -5.83 % |
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,060 KGS | ▲ 1.85 % |
07/2024 | 26,335 KGS | ▼ -2.68 % |
08/2024 | 22,606 KGS | ▼ -14.16 % |
09/2024 | 23,228 KGS | ▲ 2.75 % |
10/2024 | 24,609 KGS | ▲ 5.94 % |
11/2024 | 47,868 KGS | ▲ 94.51 % |
12/2024 | 48,651 KGS | ▲ 1.64 % |
01/2025 | 53,343 KGS | ▲ 9.64 % |
02/2025 | 93,665 KGS | ▲ 75.59 % |
03/2025 | 79,562 KGS | ▼ -15.06 % |
04/2025 | 67,127 KGS | ▼ -15.63 % |
05/2025 | 65,475 KGS | ▼ -2.46 % |
Gnosis/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,371 KGS |
Tối đa | 35,885 KGS |
Bình quân gia quyền | 29,570 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,102 KGS |
Tối đa | 39,477 KGS |
Bình quân gia quyền | 30,831 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,202 KGS |
Tối đa | 39,477 KGS |
Bình quân gia quyền | 17,000 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: