Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/PAY
Lịch sử thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá
GNF/PAY tỷ giá
05 16, 2024
1 GNF = 0.01376635 PAY
▲ 6.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 21.13% (0.0113652 PAY — 0.01376635 PAY)
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 2.92% (0.01337617 PAY — 0.01376635 PAY)
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 35.23% (0.01017998 PAY — 0.01376635 PAY)
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 295.8% (0.00347809 PAY — 0.01376635 PAY)
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01300886 PAY | ▼ -5.5 % |
19/05 | 0.0134007 PAY | ▲ 3.01 % |
20/05 | 0.01307165 PAY | ▼ -2.46 % |
21/05 | 0.01234046 PAY | ▼ -5.59 % |
22/05 | 0.01225263 PAY | ▼ -0.71 % |
23/05 | 0.01235409 PAY | ▲ 0.83 % |
24/05 | 0.01213202 PAY | ▼ -1.8 % |
25/05 | 0.01237917 PAY | ▲ 2.04 % |
26/05 | 0.01284208 PAY | ▲ 3.74 % |
27/05 | 0.01363753 PAY | ▲ 6.19 % |
28/05 | 0.01328696 PAY | ▼ -2.57 % |
29/05 | 0.01343321 PAY | ▲ 1.1 % |
30/05 | 0.01363344 PAY | ▲ 1.49 % |
31/05 | 0.01422487 PAY | ▲ 4.34 % |
01/06 | 0.01471173 PAY | ▲ 3.42 % |
02/06 | 0.01413326 PAY | ▼ -3.93 % |
03/06 | 0.01377653 PAY | ▼ -2.52 % |
04/06 | 0.0140204 PAY | ▲ 1.77 % |
05/06 | 0.01443926 PAY | ▲ 2.99 % |
06/06 | 0.01391107 PAY | ▼ -3.66 % |
07/06 | 0.01402275 PAY | ▲ 0.8 % |
08/06 | 0.01463946 PAY | ▲ 4.4 % |
09/06 | 0.0145065 PAY | ▼ -0.91 % |
10/06 | 0.01468636 PAY | ▲ 1.24 % |
11/06 | 0.01525969 PAY | ▲ 3.9 % |
12/06 | 0.01448287 PAY | ▼ -5.09 % |
13/06 | 0.01402738 PAY | ▼ -3.15 % |
14/06 | 0.0148713 PAY | ▲ 6.02 % |
15/06 | 0.01484072 PAY | ▼ -0.21 % |
16/06 | 0.0146277 PAY | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01322324 PAY | ▼ -3.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.01329936 PAY | ▲ 0.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.01517204 PAY | ▲ 14.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.01401603 PAY | ▼ -7.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.01458515 PAY | ▲ 4.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.01464852 PAY | ▲ 0.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.01657284 PAY | ▲ 13.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.0148071 PAY | ▼ -10.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.01659677 PAY | ▲ 12.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.017047 PAY | ▲ 2.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.01721628 PAY | ▲ 0.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.01762277 PAY | ▲ 2.36 % |
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01374446 PAY | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 0.0142817 PAY | ▲ 3.91 % |
08/2024 | 0.01429718 PAY | ▲ 0.11 % |
09/2024 | 0.01370695 PAY | ▼ -4.13 % |
10/2024 | 0.01222877 PAY | ▼ -10.78 % |
11/2024 | 0.01675296 PAY | ▲ 37 % |
12/2024 | 0.01548521 PAY | ▼ -7.57 % |
01/2025 | 0.01581084 PAY | ▲ 2.1 % |
02/2025 | 0.01314013 PAY | ▼ -16.89 % |
03/2025 | 0.01204702 PAY | ▼ -8.32 % |
04/2025 | 0.01449196 PAY | ▲ 20.29 % |
05/2025 | 0.01418987 PAY | ▼ -2.08 % |
franc Guinea/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01195002 PAY |
Tối đa | 0.01420003 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.01315714 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01065668 PAY |
Tối đa | 0.01559967 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.01240653 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00819241 PAY |
Tối đa | 0.01625888 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.01267797 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: