Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/VET
Lịch sử thay đổi trong GMD/VET tỷ giá
GMD/VET tỷ giá
05 04, 2024
1 GMD = 0.39649825 VET
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.37% (0.35285969 VET — 0.39649825 VET)
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 274.68% (0.10582267 VET — 0.39649825 VET)
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 155.7% (0.15506483 VET — 0.39649825 VET)
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -92.15% (5.052558 VET — 0.39649825 VET)
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.40230384 VET | ▲ 1.46 % |
07/05 | 0.40200275 VET | ▼ -0.07 % |
08/05 | 0.38923326 VET | ▼ -3.18 % |
09/05 | 0.37469472 VET | ▼ -3.74 % |
10/05 | 0.36532427 VET | ▼ -2.5 % |
11/05 | 0.37080389 VET | ▲ 1.5 % |
12/05 | 0.35204356 VET | ▼ -5.06 % |
13/05 | 0.36311475 VET | ▲ 3.14 % |
14/05 | 0.40966255 VET | ▲ 12.82 % |
15/05 | 0.41837378 VET | ▲ 2.13 % |
16/05 | 0.38416909 VET | ▼ -8.18 % |
17/05 | 0.41033181 VET | ▲ 6.81 % |
18/05 | 0.42254138 VET | ▲ 2.98 % |
19/05 | 0.42514619 VET | ▲ 0.62 % |
20/05 | 0.40946544 VET | ▼ -3.69 % |
21/05 | 0.39057115 VET | ▼ -4.61 % |
22/05 | 0.38634854 VET | ▼ -1.08 % |
23/05 | 0.38328731 VET | ▼ -0.79 % |
24/05 | 0.38266527 VET | ▼ -0.16 % |
25/05 | 0.39064909 VET | ▲ 2.09 % |
26/05 | 0.40116445 VET | ▲ 2.69 % |
27/05 | 0.40393125 VET | ▲ 0.69 % |
28/05 | 0.40963236 VET | ▲ 1.41 % |
29/05 | 0.40456947 VET | ▼ -1.24 % |
30/05 | 0.41335751 VET | ▲ 2.17 % |
31/05 | 0.43453053 VET | ▲ 5.12 % |
01/06 | 0.45835905 VET | ▲ 5.48 % |
02/06 | 0.45939323 VET | ▲ 0.23 % |
03/06 | 0.44713802 VET | ▼ -2.67 % |
04/06 | 0.4296642 VET | ▼ -3.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.53862419 VET | ▲ 35.85 % |
13/05 — 19/05 | 0.26894611 VET | ▼ -50.07 % |
20/05 — 26/05 | 0.43908657 VET | ▲ 63.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.78890952 VET | ▲ 79.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.95958291 VET | ▲ 21.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.90305628 VET | ▼ -5.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.86476455 VET | ▼ -4.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.88076886 VET | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.91895359 VET | ▲ 4.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.93441784 VET | ▲ 1.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.99159857 VET | ▲ 6.12 % |
22/07 — 28/07 | 1.042616 VET | ▲ 5.14 % |
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.37929965 VET | ▼ -4.34 % |
07/2024 | 0.35926614 VET | ▼ -5.28 % |
08/2024 | 0.41740327 VET | ▲ 16.18 % |
09/2024 | 0.36189413 VET | ▼ -13.3 % |
10/2024 | 0.27911925 VET | ▼ -22.87 % |
11/2024 | 0.25583982 VET | ▼ -8.34 % |
12/2024 | 0.36182331 VET | ▲ 41.43 % |
12/2024 | 0.13309644 VET | ▼ -63.22 % |
01/2025 | 0.05724289 VET | ▼ -56.99 % |
03/2025 | 0.13244972 VET | ▲ 131.38 % |
03/2025 | 0.1727174 VET | ▲ 30.4 % |
04/2025 | 0.1608192 VET | ▼ -6.89 % |
dalasi Gambia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31967328 VET |
Tối đa | 0.41577146 VET |
Bình quân gia quyền | 0.36393866 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0590183 VET |
Tối đa | 0.52840221 VET |
Bình quân gia quyền | 0.28537312 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0590183 VET |
Tối đa | 1.1291 VET |
Bình quân gia quyền | 0.40862911 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: