Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/SNM
Lịch sử thay đổi trong GMD/SNM tỷ giá
GMD/SNM tỷ giá
05 20, 2024
1 GMD = 6.535193 SNM
▼ -2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 4.68% (6.243122 SNM — 6.535193 SNM)
Thay đổi trong GMD/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 521.28% (1.051888 SNM — 6.535193 SNM)
Thay đổi trong GMD/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 71513.06% (0.0091257 SNM — 6.535193 SNM)
Thay đổi trong GMD/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 120.07% (2.969571 SNM — 6.535193 SNM)
dalasi Gambia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7.569548 SNM | ▲ 15.83 % |
22/05 | 5.759896 SNM | ▼ -23.91 % |
23/05 | 10.4837 SNM | ▲ 82.01 % |
24/05 | 12.5348 SNM | ▲ 19.57 % |
25/05 | 13.6765 SNM | ▲ 9.11 % |
26/05 | 14.7073 SNM | ▲ 7.54 % |
27/05 | 8.366848 SNM | ▼ -43.11 % |
28/05 | 7.12632 SNM | ▼ -14.83 % |
29/05 | 5.860948 SNM | ▼ -17.76 % |
30/05 | 11.5114 SNM | ▲ 96.41 % |
31/05 | 14.8345 SNM | ▲ 28.87 % |
01/06 | 7.122104 SNM | ▼ -51.99 % |
02/06 | 7.140829 SNM | ▲ 0.26 % |
03/06 | 7.176004 SNM | ▲ 0.49 % |
04/06 | 6.561679 SNM | ▼ -8.56 % |
05/06 | 4.337086 SNM | ▼ -33.9 % |
06/06 | 5.608739 SNM | ▲ 29.32 % |
07/06 | 5.626702 SNM | ▲ 0.32 % |
08/06 | 5.857582 SNM | ▲ 4.1 % |
09/06 | 10.9416 SNM | ▲ 86.79 % |
10/06 | 8.228782 SNM | ▼ -24.79 % |
11/06 | 7.917111 SNM | ▼ -3.79 % |
12/06 | 8.608531 SNM | ▲ 8.73 % |
13/06 | 8.092117 SNM | ▼ -6 % |
14/06 | 6.908938 SNM | ▼ -14.62 % |
15/06 | 5.917304 SNM | ▼ -14.35 % |
16/06 | 8.053489 SNM | ▲ 36.1 % |
17/06 | 7.476594 SNM | ▼ -7.16 % |
18/06 | 5.538619 SNM | ▼ -25.92 % |
19/06 | 5.538386 SNM | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.91734 SNM | ▲ 36.45 % |
03/06 — 09/06 | 20.1424 SNM | ▲ 125.88 % |
10/06 — 16/06 | 18.7265 SNM | ▼ -7.03 % |
17/06 — 23/06 | 16.4477 SNM | ▼ -12.17 % |
24/06 — 30/06 | 30.3582 SNM | ▲ 84.57 % |
01/07 — 07/07 | 31.5379 SNM | ▲ 3.89 % |
08/07 — 14/07 | 28.9675 SNM | ▼ -8.15 % |
15/07 — 21/07 | 22.0361 SNM | ▼ -23.93 % |
22/07 — 28/07 | 22.2434 SNM | ▲ 0.94 % |
29/07 — 04/08 | 23.7305 SNM | ▲ 6.69 % |
05/08 — 11/08 | 53.3132 SNM | ▲ 124.66 % |
12/08 — 18/08 | 26.7108 SNM | ▼ -49.9 % |
dalasi Gambia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.536632 SNM | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 27.0494 SNM | ▲ 313.81 % |
08/2024 | 7.715351 SNM | ▼ -71.48 % |
09/2024 | 9.135846 SNM | ▲ 18.41 % |
10/2024 | 299.92 SNM | ▲ 3182.91 % |
11/2024 | 1,983 SNM | ▲ 561.27 % |
12/2024 | 4,446 SNM | ▲ 124.19 % |
01/2025 | -118.69130943 SNM | ▼ -102.67 % |
02/2025 | -94.7016715 SNM | ▼ -20.21 % |
03/2025 | -328.54662604 SNM | ▲ 246.93 % |
04/2025 | -581.41266541 SNM | ▲ 76.97 % |
05/2025 | -369.96184552 SNM | ▼ -36.37 % |
dalasi Gambia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.366365 SNM |
Tối đa | 10.8355 SNM |
Bình quân gia quyền | 8.299504 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.019776 SNM |
Tối đa | 10.8355 SNM |
Bình quân gia quyền | 6.63527 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00900809 SNM |
Tối đa | 13.8236 SNM |
Bình quân gia quyền | 3.187686 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: