Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/MITH
Lịch sử thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá
GMD/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 GMD = 19.5006 MITH
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -12.4% (22.2598 MITH — 19.5006 MITH)
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 506.04% (3.217711 MITH — 19.5006 MITH)
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 132.65% (8.382049 MITH — 19.5006 MITH)
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 247.95% (5.604454 MITH — 19.5006 MITH)
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.3075 MITH | ▼ -6.12 % |
19/05 | 18.0161 MITH | ▼ -1.59 % |
20/05 | 17.752 MITH | ▼ -1.47 % |
21/05 | 17.3334 MITH | ▼ -2.36 % |
22/05 | 17.6254 MITH | ▲ 1.68 % |
23/05 | 17.6898 MITH | ▲ 0.37 % |
24/05 | 17.8421 MITH | ▲ 0.86 % |
25/05 | 19.1267 MITH | ▲ 7.2 % |
26/05 | 19.969 MITH | ▲ 4.4 % |
27/05 | 20.4144 MITH | ▲ 2.23 % |
28/05 | 17.6193 MITH | ▼ -13.69 % |
29/05 | 17.8931 MITH | ▲ 1.55 % |
30/05 | 17.8507 MITH | ▼ -0.24 % |
31/05 | 18.6141 MITH | ▲ 4.28 % |
01/06 | 18.4556 MITH | ▼ -0.85 % |
02/06 | 17.5039 MITH | ▼ -5.16 % |
03/06 | 17.6227 MITH | ▲ 0.68 % |
04/06 | 16.3894 MITH | ▼ -7 % |
05/06 | 16.0712 MITH | ▼ -1.94 % |
06/06 | 16.3816 MITH | ▲ 1.93 % |
07/06 | 16.5032 MITH | ▲ 0.74 % |
08/06 | 16.44 MITH | ▼ -0.38 % |
09/06 | 16.3787 MITH | ▼ -0.37 % |
10/06 | 16.4755 MITH | ▲ 0.59 % |
11/06 | 16.7587 MITH | ▲ 1.72 % |
12/06 | 16.8998 MITH | ▲ 0.84 % |
13/06 | 16.9292 MITH | ▲ 0.17 % |
14/06 | 17.0141 MITH | ▲ 0.5 % |
15/06 | 17.2551 MITH | ▲ 1.42 % |
16/06 | 17.6253 MITH | ▲ 2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.0296 MITH | ▲ 48.87 % |
27/05 — 02/06 | 51.2139 MITH | ▲ 76.42 % |
03/06 — 09/06 | 57.8999 MITH | ▲ 13.06 % |
10/06 — 16/06 | 55.6868 MITH | ▼ -3.82 % |
17/06 — 23/06 | 56.5896 MITH | ▲ 1.62 % |
24/06 — 30/06 | 60.1428 MITH | ▲ 6.28 % |
01/07 — 07/07 | 91.7506 MITH | ▲ 52.55 % |
08/07 — 14/07 | 79.3817 MITH | ▼ -13.48 % |
15/07 — 21/07 | 81.2782 MITH | ▲ 2.39 % |
22/07 — 28/07 | 73.0835 MITH | ▼ -10.08 % |
29/07 — 04/08 | 76.0738 MITH | ▲ 4.09 % |
05/08 — 11/08 | 78.7464 MITH | ▲ 3.51 % |
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.5331 MITH | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 18.4361 MITH | ▼ -5.62 % |
08/2024 | 16.9847 MITH | ▼ -7.87 % |
09/2024 | 18.2189 MITH | ▲ 7.27 % |
10/2024 | 38.0088 MITH | ▲ 108.62 % |
11/2024 | 40.1769 MITH | ▲ 5.7 % |
12/2024 | 50.5088 MITH | ▲ 25.72 % |
01/2025 | 20.1673 MITH | ▼ -60.07 % |
02/2025 | 15.6536 MITH | ▼ -22.38 % |
03/2025 | 44.9416 MITH | ▲ 187.1 % |
04/2025 | 68.0911 MITH | ▲ 51.51 % |
05/2025 | 65.8251 MITH | ▼ -3.33 % |
dalasi Gambia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.7789 MITH |
Tối đa | 21.4807 MITH |
Bình quân gia quyền | 19.6558 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.364046 MITH |
Tối đa | 23.4864 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.5816 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.768665 MITH |
Tối đa | 26.643 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.634444 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: