Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong GMD/ELLA tỷ giá
GMD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 GMD = 2.683536 ELLA
▲ 3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.59% (3.512045 ELLA — 2.683536 ELLA)
Thay đổi trong GMD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.94% (6.090799 ELLA — 2.683536 ELLA)
Thay đổi trong GMD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.7% (23.7566 ELLA — 2.683536 ELLA)
Thay đổi trong GMD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.7% (23.7566 ELLA — 2.683536 ELLA)
dalasi Gambia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.814327 ELLA | ▲ 4.87 % |
23/05 | 2.801541 ELLA | ▼ -0.45 % |
24/05 | 2.739174 ELLA | ▼ -2.23 % |
25/05 | 2.733303 ELLA | ▼ -0.21 % |
26/05 | 2.83167 ELLA | ▲ 3.6 % |
27/05 | 2.823292 ELLA | ▼ -0.3 % |
28/05 | 2.690276 ELLA | ▼ -4.71 % |
29/05 | 2.653326 ELLA | ▼ -1.37 % |
30/05 | 2.666645 ELLA | ▲ 0.5 % |
31/05 | 2.642082 ELLA | ▼ -0.92 % |
01/06 | 2.627102 ELLA | ▼ -0.57 % |
02/06 | 2.406618 ELLA | ▼ -8.39 % |
03/06 | 2.348282 ELLA | ▼ -2.42 % |
04/06 | 2.508343 ELLA | ▲ 6.82 % |
05/06 | 2.781207 ELLA | ▲ 10.88 % |
06/06 | 2.730497 ELLA | ▼ -1.82 % |
07/06 | 3.236038 ELLA | ▲ 18.51 % |
08/06 | 3.568923 ELLA | ▲ 10.29 % |
09/06 | 3.439629 ELLA | ▼ -3.62 % |
10/06 | 3.674533 ELLA | ▲ 6.83 % |
11/06 | 2.404165 ELLA | ▼ -34.57 % |
12/06 | 3.212364 ELLA | ▲ 33.62 % |
13/06 | 2.739804 ELLA | ▼ -14.71 % |
14/06 | 2.297032 ELLA | ▼ -16.16 % |
15/06 | 2.217937 ELLA | ▼ -3.44 % |
16/06 | 2.34671 ELLA | ▲ 5.81 % |
17/06 | 2.50601 ELLA | ▲ 6.79 % |
18/06 | 2.235969 ELLA | ▼ -10.78 % |
19/06 | 2.270427 ELLA | ▲ 1.54 % |
20/06 | 2.312542 ELLA | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.714902 ELLA | ▼ -36.1 % |
03/06 — 09/06 | 2.908976 ELLA | ▲ 69.63 % |
10/06 — 16/06 | 3.494733 ELLA | ▲ 20.14 % |
17/06 — 23/06 | 3.139562 ELLA | ▼ -10.16 % |
24/06 — 30/06 | 4.471697 ELLA | ▲ 42.43 % |
01/07 — 07/07 | 3.893013 ELLA | ▼ -12.94 % |
08/07 — 14/07 | 1.882382 ELLA | ▼ -51.65 % |
15/07 — 21/07 | 2.150571 ELLA | ▲ 14.25 % |
22/07 — 28/07 | 2.046207 ELLA | ▼ -4.85 % |
29/07 — 04/08 | 2.172412 ELLA | ▲ 6.17 % |
05/08 — 11/08 | 2.024295 ELLA | ▼ -6.82 % |
12/08 — 18/08 | 1.617217 ELLA | ▼ -20.11 % |
dalasi Gambia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.512389 ELLA | ▼ -6.38 % |
07/2024 | 2.733785 ELLA | ▲ 8.81 % |
08/2024 | 2.281792 ELLA | ▼ -16.53 % |
09/2024 | 0.66012081 ELLA | ▼ -71.07 % |
10/2024 | 0.46017268 ELLA | ▼ -30.29 % |
11/2024 | 1.281707 ELLA | ▲ 178.53 % |
12/2024 | 0.43552073 ELLA | ▼ -66.02 % |
01/2025 | 0.35254433 ELLA | ▼ -19.05 % |
dalasi Gambia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.651713 ELLA |
Tối đa | 4.709418 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.421174 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.651713 ELLA |
Tối đa | 10.1486 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.341278 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.651713 ELLA |
Tối đa | 30.5731 ELLA |
Bình quân gia quyền | 13.735 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: