Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/DCN
Lịch sử thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá
GMD/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 GMD = 10,580 DCN
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 8.06% (9,790 DCN — 10,580 DCN)
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 453.19% (1,913 DCN — 10,580 DCN)
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 24.26% (8,514 DCN — 10,580 DCN)
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 140.43% (4,400 DCN — 10,580 DCN)
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10,868 DCN | ▲ 2.72 % |
19/05 | 10,982 DCN | ▲ 1.06 % |
20/05 | 10,612 DCN | ▼ -3.37 % |
21/05 | 11,179 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 11,205 DCN | ▲ 0.22 % |
23/05 | 12,547 DCN | ▲ 11.99 % |
24/05 | 13,160 DCN | ▲ 4.88 % |
25/05 | 8,812 DCN | ▼ -33.04 % |
26/05 | 10,159 DCN | ▲ 15.28 % |
27/05 | 10,184 DCN | ▲ 0.25 % |
28/05 | 9,639 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 10,850 DCN | ▲ 12.56 % |
30/05 | 10,916 DCN | ▲ 0.6 % |
31/05 | 10,381 DCN | ▼ -4.9 % |
01/06 | 10,152 DCN | ▼ -2.2 % |
02/06 | 10,588 DCN | ▲ 4.29 % |
03/06 | 11,331 DCN | ▲ 7.02 % |
04/06 | 11,594 DCN | ▲ 2.32 % |
05/06 | 11,116 DCN | ▼ -4.12 % |
06/06 | 11,482 DCN | ▲ 3.3 % |
07/06 | 11,739 DCN | ▲ 2.23 % |
08/06 | 11,664 DCN | ▼ -0.63 % |
09/06 | 11,426 DCN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 10,573 DCN | ▼ -7.47 % |
11/06 | 10,722 DCN | ▲ 1.41 % |
12/06 | 10,811 DCN | ▲ 0.82 % |
13/06 | 12,047 DCN | ▲ 11.43 % |
14/06 | 12,676 DCN | ▲ 5.22 % |
15/06 | 11,142 DCN | ▼ -12.1 % |
16/06 | 10,599 DCN | ▼ -4.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,501 DCN | ▲ 46.51 % |
27/05 — 02/06 | 27,356 DCN | ▲ 76.48 % |
03/06 — 09/06 | 30,751 DCN | ▲ 12.41 % |
10/06 — 16/06 | 28,603 DCN | ▼ -6.98 % |
17/06 — 23/06 | 25,852 DCN | ▼ -9.62 % |
24/06 — 30/06 | 29,467 DCN | ▲ 13.98 % |
01/07 — 07/07 | 31,717 DCN | ▲ 7.64 % |
08/07 — 14/07 | 31,753 DCN | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 32,849 DCN | ▲ 3.45 % |
22/07 — 28/07 | 32,794 DCN | ▼ -0.17 % |
29/07 — 04/08 | 31,422 DCN | ▼ -4.19 % |
05/08 — 11/08 | 30,533 DCN | ▼ -2.83 % |
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,961 DCN | ▲ 3.6 % |
07/2024 | 10,053 DCN | ▼ -8.29 % |
08/2024 | 11,937 DCN | ▲ 18.74 % |
09/2024 | 11,727 DCN | ▼ -1.76 % |
10/2024 | 9,636 DCN | ▼ -17.82 % |
11/2024 | 9,686 DCN | ▲ 0.51 % |
12/2024 | 18,872 DCN | ▲ 94.83 % |
01/2025 | 5,724 DCN | ▼ -69.67 % |
02/2025 | 5,303 DCN | ▼ -7.34 % |
03/2025 | 15,072 DCN | ▲ 184.18 % |
04/2025 | 17,760 DCN | ▲ 17.84 % |
05/2025 | 17,176 DCN | ▼ -3.29 % |
dalasi Gambia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,549 DCN |
Tối đa | 10,741 DCN |
Bình quân gia quyền | 10,006 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,581 DCN |
Tối đa | 11,612 DCN |
Bình quân gia quyền | 8,293 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,099 DCN |
Tối đa | 18,019 DCN |
Bình quân gia quyền | 6,014 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: