Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/DAT
Lịch sử thay đổi trong GMD/DAT tỷ giá
GMD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 GMD = 16.1087 DAT
▲ 2.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.98% (7.708294 DAT — 16.1087 DAT)
Thay đổi trong GMD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 329.39% (3.751507 DAT — 16.1087 DAT)
Thay đổi trong GMD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -15.15% (18.985 DAT — 16.1087 DAT)
Thay đổi trong GMD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.3% (31.7752 DAT — 16.1087 DAT)
dalasi Gambia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 19.7902 DAT | ▲ 22.85 % |
05/06 | 20.6123 DAT | ▲ 4.15 % |
06/06 | 20.9564 DAT | ▲ 1.67 % |
07/06 | 21.5481 DAT | ▲ 2.82 % |
08/06 | 20.7979 DAT | ▼ -3.48 % |
09/06 | 20.4963 DAT | ▼ -1.45 % |
10/06 | 19.9558 DAT | ▼ -2.64 % |
11/06 | 22.0886 DAT | ▲ 10.69 % |
12/06 | 22.7873 DAT | ▲ 3.16 % |
13/06 | 22.548 DAT | ▼ -1.05 % |
14/06 | 21.257 DAT | ▼ -5.73 % |
15/06 | 20.6375 DAT | ▼ -2.91 % |
16/06 | 27.8577 DAT | ▲ 34.99 % |
17/06 | 33.6855 DAT | ▲ 20.92 % |
18/06 | 35.7329 DAT | ▲ 6.08 % |
19/06 | 35.3175 DAT | ▼ -1.16 % |
20/06 | 35.04 DAT | ▼ -0.79 % |
21/06 | 35.0984 DAT | ▲ 0.17 % |
22/06 | 35.0634 DAT | ▼ -0.1 % |
23/06 | 34.7906 DAT | ▼ -0.78 % |
24/06 | 35.9413 DAT | ▲ 3.31 % |
25/06 | 38.3674 DAT | ▲ 6.75 % |
26/06 | 39.6343 DAT | ▲ 3.3 % |
27/06 | 38.7201 DAT | ▼ -2.31 % |
28/06 | 40.9621 DAT | ▲ 5.79 % |
29/06 | 41.3304 DAT | ▲ 0.9 % |
30/06 | 40.99 DAT | ▼ -0.82 % |
01/07 | 42.1589 DAT | ▲ 2.85 % |
02/07 | 44.3975 DAT | ▲ 5.31 % |
03/07 | 45.1434 DAT | ▲ 1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19.7866 DAT | ▲ 22.83 % |
17/06 — 23/06 | 15.9298 DAT | ▼ -19.49 % |
24/06 — 30/06 | 23.0692 DAT | ▲ 44.82 % |
01/07 — 07/07 | 36.7729 DAT | ▲ 59.4 % |
08/07 — 14/07 | 39.7951 DAT | ▲ 8.22 % |
15/07 — 21/07 | 40.2044 DAT | ▲ 1.03 % |
22/07 — 28/07 | 44.4899 DAT | ▲ 10.66 % |
29/07 — 04/08 | 58.1119 DAT | ▲ 30.62 % |
05/08 — 11/08 | 60.8208 DAT | ▲ 4.66 % |
12/08 — 18/08 | 70.0941 DAT | ▲ 15.25 % |
19/08 — 25/08 | 71.5164 DAT | ▲ 2.03 % |
26/08 — 01/09 | -2.25523604 DAT | ▼ -103.15 % |
dalasi Gambia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16.0144 DAT | ▼ -0.58 % |
08/2024 | 15.3029 DAT | ▼ -4.44 % |
09/2024 | 14.6784 DAT | ▼ -4.08 % |
10/2024 | 13.6751 DAT | ▼ -6.84 % |
10/2024 | 11.4376 DAT | ▼ -16.36 % |
11/2024 | 14.2972 DAT | ▲ 25 % |
12/2024 | 19.4728 DAT | ▲ 36.2 % |
01/2025 | -4.16081683 DAT | ▼ -121.37 % |
02/2025 | -5.15360917 DAT | ▲ 23.86 % |
03/2025 | -14.72408351 DAT | ▲ 185.7 % |
04/2025 | -22.33477106 DAT | ▲ 51.69 % |
05/2025 | -26.94793645 DAT | ▲ 20.65 % |
dalasi Gambia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.4507 DAT |
Tối đa | 15.5996 DAT |
Bình quân gia quyền | 13.1682 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.298751 DAT |
Tối đa | 15.5996 DAT |
Bình quân gia quyền | 8.990989 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.359553 DAT |
Tối đa | 30.0629 DAT |
Bình quân gia quyền | 17.1677 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: