Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/BTM
Lịch sử thay đổi trong GMD/BTM tỷ giá
GMD/BTM tỷ giá
05 17, 2024
1 GMD = 1.296001 BTM
▼ -1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -17.86% (1.577706 BTM — 1.296001 BTM)
Thay đổi trong GMD/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 297.38% (0.32613602 BTM — 1.296001 BTM)
Thay đổi trong GMD/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 66.72% (0.77735712 BTM — 1.296001 BTM)
Thay đổi trong GMD/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 306.97% (0.31845235 BTM — 1.296001 BTM)
dalasi Gambia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.269388 BTM | ▼ -2.05 % |
19/05 | 1.243201 BTM | ▼ -2.06 % |
20/05 | 1.239278 BTM | ▼ -0.32 % |
21/05 | 1.132873 BTM | ▼ -8.59 % |
22/05 | 1.066867 BTM | ▼ -5.83 % |
23/05 | 1.085431 BTM | ▲ 1.74 % |
24/05 | 1.095203 BTM | ▲ 0.9 % |
25/05 | 1.088856 BTM | ▼ -0.58 % |
26/05 | 1.054756 BTM | ▼ -3.13 % |
27/05 | 1.043716 BTM | ▼ -1.05 % |
28/05 | 1.054977 BTM | ▲ 1.08 % |
29/05 | 1.096999 BTM | ▲ 3.98 % |
30/05 | 1.171076 BTM | ▲ 6.75 % |
31/05 | 1.205452 BTM | ▲ 2.94 % |
01/06 | 1.200363 BTM | ▼ -0.42 % |
02/06 | 1.148208 BTM | ▼ -4.34 % |
03/06 | 1.108348 BTM | ▼ -3.47 % |
04/06 | 1.134029 BTM | ▲ 2.32 % |
05/06 | 1.144918 BTM | ▲ 0.96 % |
06/06 | 1.173704 BTM | ▲ 2.51 % |
07/06 | 1.167609 BTM | ▼ -0.52 % |
08/06 | 1.149684 BTM | ▼ -1.54 % |
09/06 | 1.148485 BTM | ▼ -0.1 % |
10/06 | 1.169014 BTM | ▲ 1.79 % |
11/06 | 1.13063 BTM | ▼ -3.28 % |
12/06 | 1.09165 BTM | ▼ -3.45 % |
13/06 | 1.110849 BTM | ▲ 1.76 % |
14/06 | 1.130819 BTM | ▲ 1.8 % |
15/06 | 1.105177 BTM | ▼ -2.27 % |
16/06 | 1.102054 BTM | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.904361 BTM | ▲ 46.94 % |
27/05 — 02/06 | 3.094723 BTM | ▲ 62.51 % |
03/06 — 09/06 | 3.762051 BTM | ▲ 21.56 % |
10/06 — 16/06 | 3.338794 BTM | ▼ -11.25 % |
17/06 — 23/06 | 3.162118 BTM | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 3.616137 BTM | ▲ 14.36 % |
01/07 — 07/07 | 4.092014 BTM | ▲ 13.16 % |
08/07 — 14/07 | 3.491012 BTM | ▼ -14.69 % |
15/07 — 21/07 | 3.536876 BTM | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 3.649162 BTM | ▲ 3.17 % |
29/07 — 04/08 | 3.550594 BTM | ▼ -2.7 % |
05/08 — 11/08 | 3.56614 BTM | ▲ 0.44 % |
dalasi Gambia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.297288 BTM | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 1.010596 BTM | ▼ -22.1 % |
08/2024 | 1.006817 BTM | ▼ -0.37 % |
09/2024 | 0.80969038 BTM | ▼ -19.58 % |
10/2024 | 0.75424792 BTM | ▼ -6.85 % |
11/2024 | 2.17413 BTM | ▲ 188.25 % |
12/2024 | 4.43582 BTM | ▲ 104.03 % |
01/2025 | 1.930959 BTM | ▼ -56.47 % |
02/2025 | 1.324661 BTM | ▼ -31.4 % |
03/2025 | 3.551801 BTM | ▲ 168.13 % |
04/2025 | 4.176147 BTM | ▲ 17.58 % |
05/2025 | 3.912375 BTM | ▼ -6.32 % |
dalasi Gambia/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.282241 BTM |
Tối đa | 1.466981 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.345049 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24076297 BTM |
Tối đa | 1.527088 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.190719 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05467972 BTM |
Tối đa | 1.875035 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.7201142 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: