Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ZIL
Lịch sử thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá
GIP/ZIL tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 53.2446 ZIL
▼ -2.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (53.1702 ZIL — 53.2446 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (55.2444 ZIL — 53.2446 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 2.96% (51.7131 ZIL — 53.2446 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -80.31% (270.46 ZIL — 53.2446 ZIL)
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53.1876 ZIL | ▼ -0.11 % |
19/05 | 52.1192 ZIL | ▼ -2.01 % |
20/05 | 50.3478 ZIL | ▼ -3.4 % |
21/05 | 49.4189 ZIL | ▼ -1.85 % |
22/05 | 48.8787 ZIL | ▼ -1.09 % |
23/05 | 47.8326 ZIL | ▼ -2.14 % |
24/05 | 47.8108 ZIL | ▼ -0.05 % |
25/05 | 50.3277 ZIL | ▲ 5.26 % |
26/05 | 50.7088 ZIL | ▲ 0.76 % |
27/05 | 52.13 ZIL | ▲ 2.8 % |
28/05 | 51.6653 ZIL | ▼ -0.89 % |
29/05 | 54.0805 ZIL | ▲ 4.67 % |
30/05 | 57.2806 ZIL | ▲ 5.92 % |
31/05 | 58.9105 ZIL | ▲ 2.85 % |
01/06 | 57.741 ZIL | ▼ -1.99 % |
02/06 | 55.9159 ZIL | ▼ -3.16 % |
03/06 | 54.1645 ZIL | ▼ -3.13 % |
04/06 | 54.1205 ZIL | ▼ -0.08 % |
05/06 | 53.8522 ZIL | ▼ -0.5 % |
06/06 | 54.9861 ZIL | ▲ 2.11 % |
07/06 | 56.0061 ZIL | ▲ 1.85 % |
08/06 | 55.5989 ZIL | ▼ -0.73 % |
09/06 | 55.7368 ZIL | ▲ 0.25 % |
10/06 | 56.8596 ZIL | ▲ 2.01 % |
11/06 | 57.6378 ZIL | ▲ 1.37 % |
12/06 | 59.0089 ZIL | ▲ 2.38 % |
13/06 | 60.3729 ZIL | ▲ 2.31 % |
14/06 | 59.0704 ZIL | ▼ -2.16 % |
15/06 | 56.8448 ZIL | ▼ -3.77 % |
16/06 | 57.0441 ZIL | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51.0994 ZIL | ▼ -4.03 % |
27/05 — 02/06 | 45.2111 ZIL | ▼ -11.52 % |
03/06 — 09/06 | 49.9254 ZIL | ▲ 10.43 % |
10/06 — 16/06 | 46.3751 ZIL | ▼ -7.11 % |
17/06 — 23/06 | 43.414 ZIL | ▼ -6.39 % |
24/06 — 30/06 | 47.6179 ZIL | ▲ 9.68 % |
01/07 — 07/07 | 61.5739 ZIL | ▲ 29.31 % |
08/07 — 14/07 | 58.1574 ZIL | ▼ -5.55 % |
15/07 — 21/07 | 64.8841 ZIL | ▲ 11.57 % |
22/07 — 28/07 | 63.6838 ZIL | ▼ -1.85 % |
29/07 — 04/08 | 69.094 ZIL | ▲ 8.5 % |
05/08 — 11/08 | 67.5064 ZIL | ▼ -2.3 % |
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.8817 ZIL | ▼ -4.44 % |
07/2024 | 53.3511 ZIL | ▲ 4.85 % |
08/2024 | 69.1555 ZIL | ▲ 29.62 % |
09/2024 | 58.7619 ZIL | ▼ -15.03 % |
10/2024 | 53.9953 ZIL | ▼ -8.11 % |
11/2024 | 51.0995 ZIL | ▼ -5.36 % |
12/2024 | 45.7068 ZIL | ▼ -10.55 % |
01/2025 | 60.6729 ZIL | ▲ 32.74 % |
02/2025 | 39.5988 ZIL | ▼ -34.73 % |
03/2025 | 27.3786 ZIL | ▼ -30.86 % |
04/2025 | 42.4581 ZIL | ▲ 55.08 % |
05/2025 | 42.0003 ZIL | ▼ -1.08 % |
Bảng Gibraltar/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.3036 ZIL |
Tối đa | 55.9994 ZIL |
Bình quân gia quyền | 51.6391 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.5827 ZIL |
Tối đa | 55.9994 ZIL |
Bình quân gia quyền | 44.7705 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.5827 ZIL |
Tối đa | 80.4062 ZIL |
Bình quân gia quyền | 58.5979 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: