Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong GIP/YOYOW tỷ giá
GIP/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 GIP = 18,768 YOYOW
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3652.55% (500.15 YOYOW — 18,768 YOYOW)
Thay đổi trong GIP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3656.13% (499.67 YOYOW — 18,768 YOYOW)
Thay đổi trong GIP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3656.13% (499.67 YOYOW — 18,768 YOYOW)
Thay đổi trong GIP/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11177.57% (166.42 YOYOW — 18,768 YOYOW)
Bảng Gibraltar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21,490 YOYOW | ▲ 14.5 % |
19/05 | 23,178 YOYOW | ▲ 7.85 % |
20/05 | 24,626 YOYOW | ▲ 6.25 % |
21/05 | 23,182 YOYOW | ▼ -5.87 % |
22/05 | 24,211 YOYOW | ▲ 4.44 % |
23/05 | 24,820 YOYOW | ▲ 2.52 % |
24/05 | 26,041 YOYOW | ▲ 4.92 % |
25/05 | 28,166 YOYOW | ▲ 8.16 % |
26/05 | 28,589 YOYOW | ▲ 1.5 % |
27/05 | 30,647 YOYOW | ▲ 7.2 % |
28/05 | 34,275 YOYOW | ▲ 11.84 % |
29/05 | 35,399 YOYOW | ▲ 3.28 % |
30/05 | 31,920 YOYOW | ▼ -9.83 % |
31/05 | 31,522 YOYOW | ▼ -1.25 % |
01/06 | 32,143 YOYOW | ▲ 1.97 % |
02/06 | 32,015 YOYOW | ▼ -0.4 % |
03/06 | 127,074 YOYOW | ▲ 296.92 % |
04/06 | 250,850 YOYOW | ▲ 97.4 % |
05/06 | 274,316 YOYOW | ▲ 9.35 % |
06/06 | 347,279 YOYOW | ▲ 26.6 % |
07/06 | 358,977 YOYOW | ▲ 3.37 % |
08/06 | 399,286 YOYOW | ▲ 11.23 % |
09/06 | 453,019 YOYOW | ▲ 13.46 % |
10/06 | 707,024 YOYOW | ▲ 56.07 % |
11/06 | 1,043,230 YOYOW | ▲ 47.55 % |
12/06 | 1,033,576 YOYOW | ▼ -0.93 % |
13/06 | 1,033,451 YOYOW | ▼ -0.01 % |
14/06 | 1,033,441 YOYOW | ▼ -0 % |
15/06 | 1,028,137 YOYOW | ▼ -0.51 % |
16/06 | 1,033,123 YOYOW | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,681 YOYOW | ▲ 4.86 % |
27/05 — 02/06 | 21,285 YOYOW | ▲ 8.15 % |
03/06 — 09/06 | 18,260 YOYOW | ▼ -14.21 % |
10/06 — 16/06 | 19,123 YOYOW | ▲ 4.73 % |
17/06 — 23/06 | 22,296 YOYOW | ▲ 16.59 % |
24/06 — 30/06 | 17,210 YOYOW | ▼ -22.81 % |
01/07 — 07/07 | 14,395 YOYOW | ▼ -16.35 % |
08/07 — 14/07 | 19,987 YOYOW | ▲ 38.84 % |
15/07 — 21/07 | 24,998 YOYOW | ▲ 25.07 % |
22/07 — 28/07 | 236,028 YOYOW | ▲ 844.17 % |
29/07 — 04/08 | 629,672 YOYOW | ▲ 166.78 % |
05/08 — 11/08 | 629,880 YOYOW | ▲ 0.03 % |
Bảng Gibraltar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,210 YOYOW | ▼ -8.3 % |
07/2024 | 8,671 YOYOW | ▼ -49.62 % |
08/2024 | 13,029 YOYOW | ▲ 50.26 % |
09/2024 | 9,660 YOYOW | ▼ -25.85 % |
10/2024 | 8,533 YOYOW | ▼ -11.67 % |
11/2024 | 11,237 YOYOW | ▲ 31.68 % |
12/2024 | 16,979 YOYOW | ▲ 51.1 % |
01/2025 | 30,219 YOYOW | ▲ 77.98 % |
02/2025 | 92,763 YOYOW | ▲ 206.96 % |
03/2025 | 121,758 YOYOW | ▲ 31.26 % |
04/2025 | 149,975 YOYOW | ▲ 23.17 % |
05/2025 | 2,863,664 YOYOW | ▲ 1809.43 % |
Bảng Gibraltar/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 524 YOYOW |
Tối đa | 18,937 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 5,861 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 508.19 YOYOW |
Tối đa | 18,937 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 3,322 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 508.19 YOYOW |
Tối đa | 18,937 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 3,322 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: