Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/XMG
Lịch sử thay đổi trong GIP/XMG tỷ giá
GIP/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 GIP = 64.9521 XMG
▲ 0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -5% (68.3718 XMG — 64.9521 XMG)
Thay đổi trong GIP/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.23% (88.0528 XMG — 64.9521 XMG)
Thay đổi trong GIP/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.23% (88.0528 XMG — 64.9521 XMG)
Thay đổi trong GIP/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.23% (88.0528 XMG — 64.9521 XMG)
Bảng Gibraltar/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 64.9134 XMG | ▼ -0.06 % |
19/05 | 62.9268 XMG | ▼ -3.06 % |
20/05 | 61.3439 XMG | ▼ -2.52 % |
21/05 | 61.4303 XMG | ▲ 0.14 % |
22/05 | 61.2503 XMG | ▼ -0.29 % |
23/05 | 61.0705 XMG | ▼ -0.29 % |
24/05 | 60.9089 XMG | ▼ -0.26 % |
25/05 | 60.924 XMG | ▲ 0.02 % |
26/05 | 60.9892 XMG | ▲ 0.11 % |
27/05 | 61.5331 XMG | ▲ 0.89 % |
28/05 | 57.9337 XMG | ▼ -5.85 % |
29/05 | 63.399 XMG | ▲ 9.43 % |
30/05 | 62.3574 XMG | ▼ -1.64 % |
31/05 | 62.4257 XMG | ▲ 0.11 % |
01/06 | 62.4164 XMG | ▼ -0.01 % |
02/06 | 63.1017 XMG | ▲ 1.1 % |
03/06 | 61.74 XMG | ▼ -2.16 % |
04/06 | 64.8278 XMG | ▲ 5 % |
05/06 | 64.8281 XMG | ▲ 0 % |
06/06 | 65.1191 XMG | ▲ 0.45 % |
07/06 | 65.2295 XMG | ▲ 0.17 % |
08/06 | 65.3135 XMG | ▲ 0.13 % |
09/06 | 64.9907 XMG | ▼ -0.49 % |
10/06 | 64.4258 XMG | ▼ -0.87 % |
11/06 | 64.9525 XMG | ▲ 0.82 % |
12/06 | 64.5352 XMG | ▼ -0.64 % |
13/06 | 63.9725 XMG | ▼ -0.87 % |
14/06 | 63.8528 XMG | ▼ -0.19 % |
15/06 | 63.7608 XMG | ▼ -0.14 % |
16/06 | 63.6701 XMG | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66.3404 XMG | ▲ 2.14 % |
27/05 — 02/06 | 62.6578 XMG | ▼ -5.55 % |
03/06 — 09/06 | 59.0306 XMG | ▼ -5.79 % |
10/06 — 16/06 | 49.8423 XMG | ▼ -15.57 % |
17/06 — 23/06 | 47.3572 XMG | ▼ -4.99 % |
24/06 — 30/06 | 49.8535 XMG | ▲ 5.27 % |
01/07 — 07/07 | 48.2754 XMG | ▼ -3.17 % |
08/07 — 14/07 | 49.2909 XMG | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 50.8939 XMG | ▲ 3.25 % |
22/07 — 28/07 | 49.4979 XMG | ▼ -2.74 % |
Bảng Gibraltar/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.3163 XMG | ▼ -7.14 % |
07/2024 | 49.826 XMG | ▼ -17.39 % |
08/2024 | 49.8244 XMG | ▼ -0 % |
Bảng Gibraltar/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.8496 XMG |
Tối đa | 68.3788 XMG |
Bình quân gia quyền | 64.4167 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62.8496 XMG |
Tối đa | 90.7154 XMG |
Bình quân gia quyền | 70.8634 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62.8496 XMG |
Tối đa | 90.7154 XMG |
Bình quân gia quyền | 70.8634 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: