Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/VEF
Lịch sử thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá
GIP/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 4,939,514 VEF
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.47% (4,820,240 VEF — 4,939,514 VEF)
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (4,914,652 VEF — 4,939,514 VEF)
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.66% (3,438,350 VEF — 4,939,514 VEF)
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36219391.98% (13.64 VEF — 4,939,514 VEF)
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,949,501 VEF | ▲ 0.2 % |
19/05 | 4,944,763 VEF | ▼ -0.1 % |
20/05 | 4,950,514 VEF | ▲ 0.12 % |
21/05 | 4,948,396 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 4,943,177 VEF | ▼ -0.11 % |
23/05 | 4,958,332 VEF | ▲ 0.31 % |
24/05 | 4,969,882 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 4,981,441 VEF | ▲ 0.23 % |
26/05 | 4,979,643 VEF | ▼ -0.04 % |
27/05 | 4,972,781 VEF | ▼ -0.14 % |
28/05 | 4,971,322 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 4,982,493 VEF | ▲ 0.22 % |
30/05 | 4,961,545 VEF | ▼ -0.42 % |
31/05 | 4,960,529 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 4,971,634 VEF | ▲ 0.22 % |
02/06 | 4,989,974 VEF | ▲ 0.37 % |
03/06 | 5,001,116 VEF | ▲ 0.22 % |
04/06 | 4,998,743 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 4,999,604 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 4,996,897 VEF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 4,990,538 VEF | ▼ -0.13 % |
08/06 | 4,996,912 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 5,003,342 VEF | ▲ 0.13 % |
10/06 | 5,005,426 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 5,000,409 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 5,038,255 VEF | ▲ 0.76 % |
13/06 | 5,055,394 VEF | ▲ 0.34 % |
14/06 | 5,088,425 VEF | ▲ 0.65 % |
15/06 | 5,097,048 VEF | ▲ 0.17 % |
16/06 | 5,092,503 VEF | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,943,075 VEF | ▲ 0.07 % |
27/05 — 02/06 | 5,062,474 VEF | ▲ 2.42 % |
03/06 — 09/06 | 5,011,424 VEF | ▼ -1.01 % |
10/06 — 16/06 | 4,948,320 VEF | ▼ -1.26 % |
17/06 — 23/06 | 4,916,514 VEF | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 4,926,683 VEF | ▲ 0.21 % |
01/07 — 07/07 | 4,824,133 VEF | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 4,829,273 VEF | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 4,869,257 VEF | ▲ 0.83 % |
22/07 — 28/07 | 4,896,940 VEF | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 4,930,199 VEF | ▲ 0.68 % |
05/08 — 11/08 | 4,966,231 VEF | ▲ 0.73 % |
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,983,976 VEF | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 5,427,959 VEF | ▲ 8.91 % |
08/2024 | 5,822,627 VEF | ▲ 7.27 % |
09/2024 | 5,775,548 VEF | ▼ -0.81 % |
10/2024 | 5,856,288 VEF | ▲ 1.4 % |
11/2024 | 6,291,419 VEF | ▲ 7.43 % |
12/2024 | 6,473,385 VEF | ▲ 2.89 % |
01/2025 | 6,377,114 VEF | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 6,300,664 VEF | ▼ -1.2 % |
03/2025 | 6,281,768 VEF | ▼ -0.3 % |
04/2025 | 6,167,698 VEF | ▼ -1.82 % |
05/2025 | 6,295,585 VEF | ▲ 2.07 % |
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,812,604 VEF |
Tối đa | 4,939,944 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,852,484 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,797,229 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,919,830 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,440,523 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,556,054 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: