Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/UGX
Lịch sử thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá
GIP/UGX tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 4,735 UGX
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (4,739 UGX — 4,735 UGX)
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.99% (4,881 UGX — 4,735 UGX)
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.88% (4,648 UGX — 4,735 UGX)
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (4,694 UGX — 4,735 UGX)
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,713 UGX | ▼ -0.47 % |
19/05 | 4,723 UGX | ▲ 0.21 % |
20/05 | 4,710 UGX | ▼ -0.27 % |
21/05 | 4,710 UGX | ▼ -0 % |
22/05 | 4,727 UGX | ▲ 0.37 % |
23/05 | 4,725 UGX | ▼ -0.05 % |
24/05 | 4,715 UGX | ▼ -0.2 % |
25/05 | 4,721 UGX | ▲ 0.12 % |
26/05 | 4,723 UGX | ▲ 0.04 % |
27/05 | 4,745 UGX | ▲ 0.45 % |
28/05 | 4,745 UGX | ▼ -0 % |
29/05 | 4,733 UGX | ▼ -0.25 % |
30/05 | 4,730 UGX | ▼ -0.06 % |
31/05 | 4,740 UGX | ▲ 0.21 % |
01/06 | 4,715 UGX | ▼ -0.52 % |
02/06 | 4,701 UGX | ▼ -0.29 % |
03/06 | 4,679 UGX | ▼ -0.47 % |
04/06 | 4,682 UGX | ▲ 0.07 % |
05/06 | 4,680 UGX | ▼ -0.04 % |
06/06 | 4,673 UGX | ▼ -0.16 % |
07/06 | 4,682 UGX | ▲ 0.19 % |
08/06 | 4,688 UGX | ▲ 0.12 % |
09/06 | 4,679 UGX | ▼ -0.18 % |
10/06 | 4,685 UGX | ▲ 0.12 % |
11/06 | 4,688 UGX | ▲ 0.06 % |
12/06 | 4,715 UGX | ▲ 0.58 % |
13/06 | 4,700 UGX | ▼ -0.31 % |
14/06 | 4,693 UGX | ▼ -0.16 % |
15/06 | 4,686 UGX | ▼ -0.14 % |
16/06 | 4,702 UGX | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,752 UGX | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 4,814 UGX | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 4,757 UGX | ▼ -1.17 % |
10/06 — 16/06 | 4,723 UGX | ▼ -0.72 % |
17/06 — 23/06 | 4,714 UGX | ▼ -0.2 % |
24/06 — 30/06 | 4,585 UGX | ▼ -2.73 % |
01/07 — 07/07 | 4,540 UGX | ▼ -0.99 % |
08/07 — 14/07 | 4,553 UGX | ▲ 0.29 % |
15/07 — 21/07 | 4,559 UGX | ▲ 0.13 % |
22/07 — 28/07 | 4,499 UGX | ▼ -1.33 % |
29/07 — 04/08 | 4,525 UGX | ▲ 0.58 % |
05/08 — 11/08 | 4,518 UGX | ▼ -0.15 % |
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,741 UGX | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 4,763 UGX | ▲ 0.47 % |
08/2024 | 4,810 UGX | ▲ 0.98 % |
09/2024 | 4,679 UGX | ▼ -2.72 % |
10/2024 | 4,673 UGX | ▼ -0.11 % |
11/2024 | 4,878 UGX | ▲ 4.38 % |
12/2024 | 4,887 UGX | ▲ 0.19 % |
01/2025 | 4,936 UGX | ▲ 1.01 % |
02/2025 | 5,040 UGX | ▲ 2.1 % |
03/2025 | 4,974 UGX | ▼ -1.29 % |
04/2025 | 4,843 UGX | ▼ -2.63 % |
05/2025 | 4,814 UGX | ▼ -0.62 % |
Bảng Gibraltar/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 4,763 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,729 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,846 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,515 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,740 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: