Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/TZS
Lịch sử thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá
GIP/TZS tỷ giá
05 16, 2024
1 GIP = 3,260 TZS
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.23% (3,220 TZS — 3,260 TZS)
Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (3,204 TZS — 3,260 TZS)
Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.82% (2,941 TZS — 3,260 TZS)
Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.96% (2,886 TZS — 3,260 TZS)
Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,256 TZS | ▼ -0.1 % |
19/05 | 3,252 TZS | ▼ -0.14 % |
20/05 | 3,259 TZS | ▲ 0.22 % |
21/05 | 3,248 TZS | ▼ -0.34 % |
22/05 | 3,248 TZS | ▼ -0 % |
23/05 | 3,262 TZS | ▲ 0.41 % |
24/05 | 3,270 TZS | ▲ 0.24 % |
25/05 | 3,251 TZS | ▼ -0.57 % |
26/05 | 3,261 TZS | ▲ 0.31 % |
27/05 | 3,261 TZS | ▼ -0 % |
28/05 | 3,270 TZS | ▲ 0.28 % |
29/05 | 3,270 TZS | ▼ -0 % |
30/05 | 3,262 TZS | ▼ -0.24 % |
31/05 | 3,260 TZS | ▼ -0.09 % |
01/06 | 3,277 TZS | ▲ 0.52 % |
02/06 | 3,246 TZS | ▼ -0.92 % |
03/06 | 3,258 TZS | ▲ 0.36 % |
04/06 | 3,255 TZS | ▼ -0.09 % |
05/06 | 3,257 TZS | ▲ 0.06 % |
06/06 | 3,258 TZS | ▲ 0.05 % |
07/06 | 3,256 TZS | ▼ -0.07 % |
08/06 | 3,263 TZS | ▲ 0.22 % |
09/06 | 3,263 TZS | ▲ 0 % |
10/06 | 3,258 TZS | ▼ -0.15 % |
11/06 | 3,256 TZS | ▼ -0.06 % |
12/06 | 3,258 TZS | ▲ 0.04 % |
13/06 | 3,285 TZS | ▲ 0.83 % |
14/06 | 3,292 TZS | ▲ 0.23 % |
15/06 | 3,290 TZS | ▼ -0.06 % |
16/06 | 3,296 TZS | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,271 TZS | ▲ 0.35 % |
27/05 — 02/06 | 3,321 TZS | ▲ 1.54 % |
03/06 — 09/06 | 3,297 TZS | ▼ -0.74 % |
10/06 — 16/06 | 3,269 TZS | ▼ -0.85 % |
17/06 — 23/06 | 3,291 TZS | ▲ 0.68 % |
24/06 — 30/06 | 3,283 TZS | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 3,269 TZS | ▼ -0.42 % |
08/07 — 14/07 | 3,276 TZS | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 3,285 TZS | ▲ 0.25 % |
22/07 — 28/07 | 3,282 TZS | ▼ -0.07 % |
29/07 — 04/08 | 3,301 TZS | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 3,310 TZS | ▲ 0.27 % |
Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,266 TZS | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 3,381 TZS | ▲ 3.5 % |
08/2024 | 3,395 TZS | ▲ 0.43 % |
09/2024 | 3,261 TZS | ▼ -3.95 % |
10/2024 | 3,239 TZS | ▼ -0.68 % |
11/2024 | 3,365 TZS | ▲ 3.89 % |
12/2024 | 3,398 TZS | ▲ 0.99 % |
01/2025 | 3,446 TZS | ▲ 1.41 % |
02/2025 | 3,423 TZS | ▼ -0.67 % |
03/2025 | 3,447 TZS | ▲ 0.71 % |
04/2025 | 3,456 TZS | ▲ 0.26 % |
05/2025 | 3,467 TZS | ▲ 0.3 % |
Bảng Gibraltar/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,213 TZS |
Tối đa | 3,260 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,229 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,201 TZS |
Tối đa | 3,277 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,233 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,914 TZS |
Tối đa | 3,277 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,145 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: