Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/SNT
Lịch sử thay đổi trong GIP/SNT tỷ giá
GIP/SNT tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 34.0275 SNT
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (34.1977 SNT — 34.0275 SNT)
Thay đổi trong GIP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.18% (30.6068 SNT — 34.0275 SNT)
Thay đổi trong GIP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -30.51% (48.9642 SNT — 34.0275 SNT)
Thay đổi trong GIP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -53.08% (72.5203 SNT — 34.0275 SNT)
Bảng Gibraltar/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 33.5818 SNT | ▼ -1.31 % |
19/05 | 33.0392 SNT | ▼ -1.62 % |
20/05 | 31.9751 SNT | ▼ -3.22 % |
21/05 | 31.3255 SNT | ▼ -2.03 % |
22/05 | 30.5741 SNT | ▼ -2.4 % |
23/05 | 29.5939 SNT | ▼ -3.21 % |
24/05 | 28.8719 SNT | ▼ -2.44 % |
25/05 | 30.807 SNT | ▲ 6.7 % |
26/05 | 30.7226 SNT | ▼ -0.27 % |
27/05 | 30.9774 SNT | ▲ 0.83 % |
28/05 | 30.8801 SNT | ▼ -0.31 % |
29/05 | 32.4516 SNT | ▲ 5.09 % |
30/05 | 34.0996 SNT | ▲ 5.08 % |
31/05 | 34.9704 SNT | ▲ 2.55 % |
01/06 | 34.3055 SNT | ▼ -1.9 % |
02/06 | 33.5173 SNT | ▼ -2.3 % |
03/06 | 32.2001 SNT | ▼ -3.93 % |
04/06 | 31.8994 SNT | ▼ -0.93 % |
05/06 | 32.0404 SNT | ▲ 0.44 % |
06/06 | 33.268 SNT | ▲ 3.83 % |
07/06 | 33.8568 SNT | ▲ 1.77 % |
08/06 | 33.4543 SNT | ▼ -1.19 % |
09/06 | 33.5283 SNT | ▲ 0.22 % |
10/06 | 34.1151 SNT | ▲ 1.75 % |
11/06 | 34.2362 SNT | ▲ 0.35 % |
12/06 | 33.696 SNT | ▼ -1.58 % |
13/06 | 36.2194 SNT | ▲ 7.49 % |
14/06 | 36.1553 SNT | ▼ -0.18 % |
15/06 | 35.2829 SNT | ▼ -2.41 % |
16/06 | 35.3957 SNT | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.3882 SNT | ▲ 1.06 % |
27/05 — 02/06 | 32.7181 SNT | ▼ -4.86 % |
03/06 — 09/06 | 38.6365 SNT | ▲ 18.09 % |
10/06 — 16/06 | 36.4539 SNT | ▼ -5.65 % |
17/06 — 23/06 | 35.0423 SNT | ▼ -3.87 % |
24/06 — 30/06 | 35.3154 SNT | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 42.5556 SNT | ▲ 20.5 % |
08/07 — 14/07 | 39.3912 SNT | ▼ -7.44 % |
15/07 — 21/07 | 41.8377 SNT | ▲ 6.21 % |
22/07 — 28/07 | 40.902 SNT | ▼ -2.24 % |
29/07 — 04/08 | 43.0402 SNT | ▲ 5.23 % |
05/08 — 11/08 | 44.6982 SNT | ▲ 3.85 % |
Bảng Gibraltar/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.1719 SNT | ▼ -8.39 % |
07/2024 | 31.8475 SNT | ▲ 2.17 % |
08/2024 | 37.628 SNT | ▲ 18.15 % |
09/2024 | 30.7197 SNT | ▼ -18.36 % |
10/2024 | 17.8869 SNT | ▼ -41.77 % |
11/2024 | 22.9326 SNT | ▲ 28.21 % |
12/2024 | 21.6132 SNT | ▼ -5.75 % |
01/2025 | 27.1273 SNT | ▲ 25.51 % |
02/2025 | 21.0178 SNT | ▼ -22.52 % |
03/2025 | 20.0381 SNT | ▼ -4.66 % |
04/2025 | 25.2653 SNT | ▲ 26.09 % |
05/2025 | 25.8002 SNT | ▲ 2.12 % |
Bảng Gibraltar/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.7679 SNT |
Tối đa | 34.5307 SNT |
Bình quân gia quyền | 32.0196 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7924 SNT |
Tối đa | 34.5307 SNT |
Bình quân gia quyền | 29.15 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8644 SNT |
Tối đa | 63.5067 SNT |
Bình quân gia quyền | 40.3561 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: