Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/RWF
Lịch sử thay đổi trong GIP/RWF tỷ giá
GIP/RWF tỷ giá
06 03, 2024
1 GIP = 1,630 RWF
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 1.58% (1,605 RWF — 1,630 RWF)
Thay đổi trong GIP/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (1,627 RWF — 1,630 RWF)
Thay đổi trong GIP/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 15.07% (1,417 RWF — 1,630 RWF)
Thay đổi trong GIP/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 39.39% (1,169 RWF — 1,630 RWF)
Bảng Gibraltar/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1,631 RWF | ▲ 0.06 % |
05/06 | 1,639 RWF | ▲ 0.51 % |
06/06 | 1,640 RWF | ▲ 0.06 % |
07/06 | 1,645 RWF | ▲ 0.28 % |
08/06 | 1,642 RWF | ▼ -0.21 % |
09/06 | 1,643 RWF | ▲ 0.08 % |
10/06 | 1,642 RWF | ▼ -0.05 % |
11/06 | 1,643 RWF | ▲ 0.04 % |
12/06 | 1,657 RWF | ▲ 0.88 % |
13/06 | 1,657 RWF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 1,653 RWF | ▼ -0.21 % |
15/06 | 1,651 RWF | ▼ -0.13 % |
16/06 | 1,660 RWF | ▲ 0.53 % |
17/06 | 1,655 RWF | ▼ -0.32 % |
18/06 | 1,648 RWF | ▼ -0.37 % |
19/06 | 1,656 RWF | ▲ 0.46 % |
20/06 | 1,658 RWF | ▲ 0.14 % |
21/06 | 1,665 RWF | ▲ 0.4 % |
22/06 | 1,683 RWF | ▲ 1.12 % |
23/06 | 1,684 RWF | ▲ 0.06 % |
24/06 | 1,679 RWF | ▼ -0.3 % |
25/06 | 1,679 RWF | ▼ -0.03 % |
26/06 | 1,675 RWF | ▼ -0.25 % |
27/06 | 1,660 RWF | ▼ -0.88 % |
28/06 | 1,659 RWF | ▼ -0.07 % |
29/06 | 1,660 RWF | ▲ 0.09 % |
30/06 | 1,657 RWF | ▼ -0.22 % |
01/07 | 1,655 RWF | ▼ -0.08 % |
02/07 | 1,655 RWF | ▲ 0 % |
03/07 | 1,656 RWF | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,634 RWF | ▲ 0.23 % |
17/06 — 23/06 | 1,614 RWF | ▼ -1.23 % |
24/06 — 30/06 | 1,615 RWF | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 1,608 RWF | ▼ -0.42 % |
08/07 — 14/07 | 1,595 RWF | ▼ -0.82 % |
15/07 — 21/07 | 1,596 RWF | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,597 RWF | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 1,599 RWF | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 1,611 RWF | ▲ 0.73 % |
12/08 — 18/08 | 1,607 RWF | ▼ -0.25 % |
19/08 — 25/08 | 1,626 RWF | ▲ 1.16 % |
26/08 — 01/09 | 1,608 RWF | ▼ -1.08 % |
Bảng Gibraltar/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,631 RWF | ▲ 0.07 % |
08/2024 | 1,612 RWF | ▼ -1.19 % |
09/2024 | 1,596 RWF | ▼ -1 % |
10/2024 | 1,600 RWF | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 1,707 RWF | ▲ 6.69 % |
11/2024 | 1,749 RWF | ▲ 2.47 % |
12/2024 | 1,765 RWF | ▲ 0.87 % |
01/2025 | 1,756 RWF | ▼ -0.49 % |
02/2025 | 1,764 RWF | ▲ 0.45 % |
03/2025 | 1,748 RWF | ▼ -0.9 % |
04/2025 | 1,769 RWF | ▲ 1.18 % |
05/2025 | 1,769 RWF | ▲ 0.01 % |
Bảng Gibraltar/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,606 RWF |
Tối đa | 1,652 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,628 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,601 RWF |
Tối đa | 1,656 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,619 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,409 RWF |
Tối đa | 1,656 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,554 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: