Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/RCN
Lịch sử thay đổi trong GIP/RCN tỷ giá
GIP/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 GIP = 754.63 RCN
▼ -5.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -6.08% (803.51 RCN — 754.63 RCN)
Thay đổi trong GIP/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 30% (580.5 RCN — 754.63 RCN)
Thay đổi trong GIP/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 147.15% (305.33 RCN — 754.63 RCN)
Thay đổi trong GIP/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3260.53% (22.4557 RCN — 754.63 RCN)
Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 736.26 RCN | ▼ -2.43 % |
19/05 | 699.8 RCN | ▼ -4.95 % |
20/05 | 710.86 RCN | ▲ 1.58 % |
21/05 | 815.16 RCN | ▲ 14.67 % |
22/05 | 822.07 RCN | ▲ 0.85 % |
23/05 | 1,115 RCN | ▲ 35.61 % |
24/05 | 1,125 RCN | ▲ 0.93 % |
25/05 | 1,128 RCN | ▲ 0.22 % |
26/05 | 1,086 RCN | ▼ -3.69 % |
27/05 | 1,007 RCN | ▼ -7.25 % |
28/05 | 1,001 RCN | ▼ -0.6 % |
29/05 | 992.4 RCN | ▼ -0.9 % |
30/05 | 970.86 RCN | ▼ -2.17 % |
31/05 | 1,003 RCN | ▲ 3.3 % |
01/06 | 1,010 RCN | ▲ 0.74 % |
02/06 | 1,027 RCN | ▲ 1.65 % |
03/06 | 1,048 RCN | ▲ 2.04 % |
04/06 | 1,051 RCN | ▲ 0.32 % |
05/06 | 1,042 RCN | ▼ -0.88 % |
06/06 | 1,047 RCN | ▲ 0.44 % |
07/06 | 1,040 RCN | ▼ -0.63 % |
08/06 | 1,049 RCN | ▲ 0.88 % |
09/06 | 1,038 RCN | ▼ -1.09 % |
10/06 | 1,029 RCN | ▼ -0.83 % |
11/06 | 1,065 RCN | ▲ 3.52 % |
12/06 | 1,086 RCN | ▲ 1.94 % |
13/06 | 1,097 RCN | ▲ 0.98 % |
14/06 | 1,093 RCN | ▼ -0.34 % |
15/06 | 1,102 RCN | ▲ 0.82 % |
16/06 | 1,093 RCN | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 697.82 RCN | ▼ -7.53 % |
27/05 — 02/06 | 894.97 RCN | ▲ 28.25 % |
03/06 — 09/06 | 784.5 RCN | ▼ -12.34 % |
10/06 — 16/06 | 932.87 RCN | ▲ 18.91 % |
17/06 — 23/06 | 745.31 RCN | ▼ -20.11 % |
24/06 — 30/06 | 694.09 RCN | ▼ -6.87 % |
01/07 — 07/07 | 911.8 RCN | ▲ 31.37 % |
08/07 — 14/07 | 918.62 RCN | ▲ 0.75 % |
15/07 — 21/07 | 769.98 RCN | ▼ -16.18 % |
22/07 — 28/07 | 840.23 RCN | ▲ 9.12 % |
29/07 — 04/08 | 860.12 RCN | ▲ 2.37 % |
05/08 — 11/08 | 857.62 RCN | ▼ -0.29 % |
Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 753.2 RCN | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 728.96 RCN | ▼ -3.22 % |
08/2024 | 527.85 RCN | ▼ -27.59 % |
09/2024 | 977.61 RCN | ▲ 85.2 % |
10/2024 | 1,203 RCN | ▲ 23.03 % |
11/2024 | 1,149 RCN | ▼ -4.46 % |
12/2024 | 1,019 RCN | ▼ -11.36 % |
01/2025 | 956.85 RCN | ▼ -6.06 % |
02/2025 | 1,270 RCN | ▲ 32.72 % |
03/2025 | 1,815 RCN | ▲ 42.9 % |
04/2025 | 1,666 RCN | ▼ -8.17 % |
05/2025 | 1,777 RCN | ▲ 6.64 % |
Bảng Gibraltar/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 719.76 RCN |
Tối đa | 808.27 RCN |
Bình quân gia quyền | 767.03 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 186.06 RCN |
Tối đa | 1,242 RCN |
Bình quân gia quyền | 662.22 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 186.06 RCN |
Tối đa | 1,242 RCN |
Bình quân gia quyền | 470.76 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: