Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/QLC
Lịch sử thay đổi trong GIP/QLC tỷ giá
GIP/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 GIP = 210 QLC
▲ 3.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1258.31% (15.4601 QLC — 210 QLC)
Thay đổi trong GIP/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 820.66% (22.8092 QLC — 210 QLC)
Thay đổi trong GIP/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 104.99% (102.44 QLC — 210 QLC)
Thay đổi trong GIP/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 44.99% (144.84 QLC — 210 QLC)
Bảng Gibraltar/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 205.62 QLC | ▼ -2.08 % |
19/05 | 204.23 QLC | ▼ -0.68 % |
20/05 | 200.75 QLC | ▼ -1.71 % |
21/05 | 199.83 QLC | ▼ -0.45 % |
22/05 | 218.99 QLC | ▲ 9.59 % |
23/05 | 232.66 QLC | ▲ 6.24 % |
24/05 | 235.21 QLC | ▲ 1.1 % |
25/05 | 246.55 QLC | ▲ 4.82 % |
26/05 | 246.05 QLC | ▼ -0.2 % |
27/05 | 628.77 QLC | ▲ 155.55 % |
28/05 | 1,332 QLC | ▲ 111.82 % |
29/05 | 2,009 QLC | ▲ 50.88 % |
30/05 | 3,098 QLC | ▲ 54.15 % |
31/05 | 2,186 QLC | ▼ -29.42 % |
01/06 | 2,230 QLC | ▲ 1.99 % |
02/06 | 2,882 QLC | ▲ 29.27 % |
03/06 | 4,535 QLC | ▲ 57.33 % |
04/06 | 5,814 QLC | ▲ 28.2 % |
05/06 | 6,934 QLC | ▲ 19.27 % |
06/06 | 7,404 QLC | ▲ 6.78 % |
07/06 | 9,365 QLC | ▲ 26.49 % |
08/06 | 10,718 QLC | ▲ 14.45 % |
09/06 | 9,293 QLC | ▼ -13.3 % |
10/06 | 9,155 QLC | ▼ -1.49 % |
11/06 | 8,358 QLC | ▼ -8.7 % |
12/06 | 6,957 QLC | ▼ -16.76 % |
13/06 | 5,620 QLC | ▼ -19.21 % |
14/06 | 2,366 QLC | ▼ -57.91 % |
15/06 | 3,858 QLC | ▲ 63.1 % |
16/06 | 3,866 QLC | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 218.59 QLC | ▲ 4.09 % |
27/05 — 02/06 | 198.36 QLC | ▼ -9.25 % |
03/06 — 09/06 | 200.56 QLC | ▲ 1.11 % |
10/06 — 16/06 | 237.83 QLC | ▲ 18.58 % |
17/06 — 23/06 | 217.91 QLC | ▼ -8.37 % |
24/06 — 30/06 | 228.97 QLC | ▲ 5.07 % |
01/07 — 07/07 | 189.14 QLC | ▼ -17.4 % |
08/07 — 14/07 | 208.55 QLC | ▲ 10.27 % |
15/07 — 21/07 | 248.67 QLC | ▲ 19.23 % |
22/07 — 28/07 | 2,202 QLC | ▲ 785.62 % |
29/07 — 04/08 | 5,261 QLC | ▲ 138.9 % |
05/08 — 11/08 | 3,308 QLC | ▼ -37.13 % |
Bảng Gibraltar/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 265.1 QLC | ▲ 26.24 % |
07/2024 | 384.22 QLC | ▲ 44.94 % |
08/2024 | 190.13 QLC | ▼ -50.51 % |
09/2024 | 110.58 QLC | ▼ -41.84 % |
10/2024 | 59.62 QLC | ▼ -46.09 % |
11/2024 | 84.8189 QLC | ▲ 42.27 % |
12/2024 | 46.0752 QLC | ▼ -45.68 % |
01/2025 | 96.1366 QLC | ▲ 108.65 % |
02/2025 | 48.0563 QLC | ▼ -50.01 % |
03/2025 | 25.2551 QLC | ▼ -47.45 % |
04/2025 | 26.4514 QLC | ▲ 4.74 % |
05/2025 | 291.57 QLC | ▲ 1002.29 % |
Bảng Gibraltar/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0671 QLC |
Tối đa | 620.4 QLC |
Bình quân gia quyền | 155.91 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9671 QLC |
Tối đa | 620.4 QLC |
Bình quân gia quyền | 62.8337 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.9671 QLC |
Tối đa | 620.4 QLC |
Bình quân gia quyền | 77.0175 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: