Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong GIP/MIOTA tỷ giá
GIP/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 GIP = 7.991804 MIOTA
▲ 3.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 7.84% (7.410833 MIOTA — 7.991804 MIOTA)
Thay đổi trong GIP/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 13.66% (7.031182 MIOTA — 7.991804 MIOTA)
Thay đổi trong GIP/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 90.19% (4.201996 MIOTA — 7.991804 MIOTA)
Thay đổi trong GIP/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 10.65% (7.222637 MIOTA — 7.991804 MIOTA)
Bảng Gibraltar/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7.882866 MIOTA | ▼ -1.36 % |
22/05 | 7.495064 MIOTA | ▼ -4.92 % |
23/05 | 7.369035 MIOTA | ▼ -1.68 % |
24/05 | 7.395607 MIOTA | ▲ 0.36 % |
25/05 | 7.578071 MIOTA | ▲ 2.47 % |
26/05 | 7.8303 MIOTA | ▲ 3.33 % |
27/05 | 8.066571 MIOTA | ▲ 3.02 % |
28/05 | 8.023365 MIOTA | ▼ -0.54 % |
29/05 | 7.808279 MIOTA | ▼ -2.68 % |
30/05 | 7.971242 MIOTA | ▲ 2.09 % |
31/05 | 8.171213 MIOTA | ▲ 2.51 % |
01/06 | 8.629202 MIOTA | ▲ 5.6 % |
02/06 | 8.923858 MIOTA | ▲ 3.41 % |
03/06 | 8.937847 MIOTA | ▲ 0.16 % |
04/06 | 8.93227 MIOTA | ▼ -0.06 % |
05/06 | 9.012856 MIOTA | ▲ 0.9 % |
06/06 | 8.901405 MIOTA | ▼ -1.24 % |
07/06 | 8.814266 MIOTA | ▼ -0.98 % |
08/06 | 8.738463 MIOTA | ▼ -0.86 % |
09/06 | 8.804924 MIOTA | ▲ 0.76 % |
10/06 | 8.788114 MIOTA | ▼ -0.19 % |
11/06 | 8.770207 MIOTA | ▼ -0.2 % |
12/06 | 8.663408 MIOTA | ▼ -1.22 % |
13/06 | 8.675193 MIOTA | ▲ 0.14 % |
14/06 | 8.707928 MIOTA | ▲ 0.38 % |
15/06 | 8.566016 MIOTA | ▼ -1.63 % |
16/06 | 8.54763 MIOTA | ▼ -0.21 % |
17/06 | 8.626894 MIOTA | ▲ 0.93 % |
18/06 | 8.474946 MIOTA | ▼ -1.76 % |
19/06 | 8.443859 MIOTA | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.141383 MIOTA | ▲ 1.87 % |
03/06 — 09/06 | 8.567826 MIOTA | ▲ 5.24 % |
10/06 — 16/06 | 8.659466 MIOTA | ▲ 1.07 % |
17/06 — 23/06 | 8.720636 MIOTA | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 10.5694 MIOTA | ▲ 21.2 % |
01/07 — 07/07 | 10.3336 MIOTA | ▼ -2.23 % |
08/07 — 14/07 | 9.216016 MIOTA | ▼ -10.82 % |
15/07 — 21/07 | 9.270669 MIOTA | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 10.0355 MIOTA | ▲ 8.25 % |
29/07 — 04/08 | 9.917258 MIOTA | ▼ -1.18 % |
05/08 — 11/08 | 9.549278 MIOTA | ▼ -3.71 % |
12/08 — 18/08 | 9.450816 MIOTA | ▼ -1.03 % |
Bảng Gibraltar/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.019363 MIOTA | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 10.3174 MIOTA | ▲ 28.66 % |
08/2024 | 7.225306 MIOTA | ▼ -29.97 % |
09/2024 | 6.498643 MIOTA | ▼ -10.06 % |
10/2024 | 7.670686 MIOTA | ▲ 18.04 % |
11/2024 | 8.516903 MIOTA | ▲ 11.03 % |
12/2024 | 8.126233 MIOTA | ▼ -4.59 % |
01/2025 | 9.492543 MIOTA | ▲ 16.81 % |
02/2025 | 10.4807 MIOTA | ▲ 10.41 % |
03/2025 | 11.264 MIOTA | ▲ 7.47 % |
04/2025 | 11.3908 MIOTA | ▲ 1.13 % |
05/2025 | 11.3062 MIOTA | ▼ -0.74 % |
Bảng Gibraltar/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.067222 MIOTA |
Tối đa | 8.287388 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 7.862855 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.909473 MIOTA |
Tối đa | 8.856729 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 7.692807 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.974136 MIOTA |
Tối đa | 13.3741 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 6.324291 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: