Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/KHR
Lịch sử thay đổi trong GIP/KHR tỷ giá
GIP/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 GIP = 5,121 KHR
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.38% (5,051 KHR — 5,121 KHR)
Thay đổi trong GIP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.54% (5,149 KHR — 5,121 KHR)
Thay đổi trong GIP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (5,102 KHR — 5,121 KHR)
Thay đổi trong GIP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1% (5,070 KHR — 5,121 KHR)
Bảng Gibraltar/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 5,121 KHR | ▼ -0 % |
22/05 | 5,141 KHR | ▲ 0.39 % |
23/05 | 5,139 KHR | ▼ -0.04 % |
24/05 | 5,119 KHR | ▼ -0.4 % |
25/05 | 5,127 KHR | ▲ 0.16 % |
26/05 | 5,128 KHR | ▲ 0.02 % |
27/05 | 5,147 KHR | ▲ 0.36 % |
28/05 | 5,147 KHR | ▼ -0 % |
29/05 | 5,136 KHR | ▼ -0.21 % |
30/05 | 5,136 KHR | ▼ -0.01 % |
31/05 | 5,161 KHR | ▲ 0.49 % |
01/06 | 5,131 KHR | ▼ -0.59 % |
02/06 | 5,137 KHR | ▲ 0.13 % |
03/06 | 5,131 KHR | ▼ -0.12 % |
04/06 | 5,135 KHR | ▲ 0.07 % |
05/06 | 5,147 KHR | ▲ 0.24 % |
06/06 | 5,149 KHR | ▲ 0.04 % |
07/06 | 5,155 KHR | ▲ 0.13 % |
08/06 | 5,152 KHR | ▼ -0.07 % |
09/06 | 5,139 KHR | ▼ -0.24 % |
10/06 | 5,148 KHR | ▲ 0.17 % |
11/06 | 5,150 KHR | ▲ 0.05 % |
12/06 | 5,178 KHR | ▲ 0.55 % |
13/06 | 5,184 KHR | ▲ 0.11 % |
14/06 | 5,182 KHR | ▼ -0.04 % |
15/06 | 5,167 KHR | ▼ -0.29 % |
16/06 | 5,185 KHR | ▲ 0.35 % |
17/06 | 5,173 KHR | ▼ -0.22 % |
18/06 | 5,159 KHR | ▼ -0.27 % |
19/06 | 5,172 KHR | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,133 KHR | ▲ 0.24 % |
03/06 — 09/06 | 5,207 KHR | ▲ 1.44 % |
10/06 — 16/06 | 5,171 KHR | ▼ -0.7 % |
17/06 — 23/06 | 5,101 KHR | ▼ -1.35 % |
24/06 — 30/06 | 5,100 KHR | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 5,065 KHR | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 5,042 KHR | ▼ -0.47 % |
15/07 — 21/07 | 5,064 KHR | ▲ 0.43 % |
22/07 — 28/07 | 5,062 KHR | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 5,067 KHR | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 5,123 KHR | ▲ 1.1 % |
12/08 — 18/08 | 5,112 KHR | ▼ -0.2 % |
Bảng Gibraltar/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,126 KHR | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 5,216 KHR | ▲ 1.75 % |
08/2024 | 5,153 KHR | ▼ -1.21 % |
09/2024 | 4,893 KHR | ▼ -5.04 % |
10/2024 | 4,867 KHR | ▼ -0.53 % |
11/2024 | 5,001 KHR | ▲ 2.75 % |
12/2024 | 5,013 KHR | ▲ 0.24 % |
01/2025 | 5,001 KHR | ▼ -0.24 % |
02/2025 | 4,921 KHR | ▼ -1.59 % |
03/2025 | 4,872 KHR | ▼ -1 % |
04/2025 | 4,848 KHR | ▼ -0.49 % |
05/2025 | 4,866 KHR | ▲ 0.37 % |
Bảng Gibraltar/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,051 KHR |
Tối đa | 5,122 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,078 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,026 KHR |
Tối đa | 5,208 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,106 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,981 KHR |
Tối đa | 5,402 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,157 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: